Top Banner
30

dm dong bo dot 4

Jul 10, 2016

Download

Documents

vienduong14
Welcome message from author
This document is posted to help you gain knowledge. Please leave a comment to let me know what you think about it! Share it to your friends and learn new things together.
Transcript
Page 1: dm dong bo dot 4

BẢNG DANH MỤC MÃ TƯƠNG ĐƯƠNG TT43, TT50, TT37, QĐ5084

Đơn vị: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC AYUNPA

STT Mã tương đương Chương43 Tên dịch v ụ 43 Tuyến Tên dịch v ụ 37 tương ứng Giá tháng 3 Giá tháng 7 Ghi chú TT37 Mã theo TT 03,04 Số QD Ngày ký

1 50.01.0006 1.6 Đặt catheter tĩ nh mạch ngoại biên D T3

2 50.01.0010 1.1 Chăm sóc catheter tĩ nh mạch C

3 50.01.0015 1.15 Đo áp lực tĩ nh mạch trung tâm C T3

4 50.01.0016 1.16 B T2

5 50.01.0018 1.18 Siêu âm tim cấp cứu tại giường C T1

6 50.01.0020 1.2 C T2

7 50.01.0028 1.28 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ D T3

8 50.01.0032 1.32 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu C T2

9 50.01.0034 1.34 C T1

10 50.01.0035 1.35 C T1

11 50.01.0037 1.37 C TDB

12 50.01.0051 1.51 Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ D T1

13 50.01.0052 1.52 D T1

14 50.01.0053 1.53 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu D T3

15 50.01.0054 1.54 D T3

16 50.01.0055 1.55 C T2

17 50.01.0056 1.56 C T3

18 50.01.0057 1.57 Thở oxy qua gọng kí nh (£ 8 giờ) D T3

19 50.01.0058 1.58 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) D T3

20 50.01.0062 1.62 D T2

21 50.01.0064 1.64 D T1

22 50.01.0065 1.65 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ D T2

23 50.01.0066 1.66 Đặt ống nội khí quản C T1

24 50.01.0074 1.74 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở C T1

25 50.01.0075 1.75 Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) C

26 50.01.0076 1.76 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) C

27 50.01.0077 1.77 Thay ống nội khí quản C T1

28 50.01.0078 1.78 Rút ống nội khí quản C T3

29 50.01.0079 1.79 Rút canuyn khí quản C T3

30 50.01.0085 1.85 Vận động trị liệu hô hấp C T2

31 50.01.0088 1.88 Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù C T2

32 50.01.0096 1.96 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca C T1

33 50.01.0097 1.97 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ C T1

34 50.01.0128 1.128 Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ C T1

35 50.01.0129 1.129 C T1

36 50.01.0130 1.13 C T1

37 50.01.0131 1.131 C T1

38 50.01.0132 1.132 Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ C T1

39 50.01.0133 1.133 C T1

40 50.01.0134 1.134 C T1

41 50.01.0135 1.135 C T1

42 50.01.0136 1.136 C T1

43 50.01.0137 1.137 C T1

44 50.01.0138 1.138 C T1

Mã dùng chung (QĐ5084)

Mã dịch vụ 43

Loại TT50

Mã dịch vụ 37 tương ứng

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờ

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV ≤ 8 giờ

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ

Page 2: dm dong bo dot 4

45 50.01.0144 1.144 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển C T2

46 50.01.0145 1.145 Cai thở máy bằng phương thức SiMV ≤ 8 giờ C T2

47 50.01.0146 1.146 Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ C T2

48 50.01.0147 1.147 C T2

49 50.01.0151 1.151 Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP C T2

50 50.01.0159 1.159 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao C T1

51 50.01.0160 1.16 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang D T3

52 50.01.0161 1.161 Chọc hút nước tiểu trên xương mu C T2

53 50.01.0166 1.166 Vận động trị liệu bàng quang C T3

54 50.01.0170 1.17 Bài niệu cưỡng bức ≤ 8 giờ C T2

55 50.01.0211 1.211 D T2

56 50.01.0213 1.213 Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ C

57 50.01.0215 1.215 D T2

58 50.01.0222 1.222 Thụt giữ D T3

59 50.01.0224 1.224 Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) D T3

60 50.01.0225 1.225 D T3

61 50.01.0229 1.229 D

62 50.01.0239 1.239 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu C T2

63 50.01.0240 1.24 Chọc dò ổ bụng cấp cứu C T2

64 50.01.0241 1.241 Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ C T2

65 50.01.0243 1.243 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ C T2

66 50.01.0245 1.245 C

67 50.01.0246 1.246 Đo lượng nước tiểu 24 giờ D

68 50.01.0249 1.249 Giải stress cho người bệnh C

69 50.01.0250 1.25 Kiểm soát đau trong cấp cứu C

70 50.01.0251 1.251 D

71 50.01.0252 1.252 Truyền thuốc, dịch tĩ nh mạch ≤ 8 giờ D

72 50.01.0253 1.253 Lấy máu tĩ nh mạch bẹn D T3

73 50.01.0254 1.254 Truyền máu và các chế phẩm máu D

74 50.01.0256 1.256 C T2

75 50.01.0257 1.257 C T2

76 50.01.0258 1.258 Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ C

77 50.01.0259 1.259 Rửa mắt tẩy độc C T1

78 50.01.0260 1.26 C T3

79 50.01.0261 1.261 Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) D T3

80 50.01.0262 1.262 Gội đầu cho người bệnh tại giường D T3

81 50.01.0263 1.263 Gội đầu tẩy độc cho người bệnh D T2

82 50.01.0264 1.264 Tắm cho người bệnh tại giường D T3

83 50.01.0265 1.265 Tắm tẩy độc cho người bệnh D T1

84 50.01.0266 1.266 Xoa bóp phòng chống loét D

85 50.01.0267 1.267 C T3

86 50.01.0268 1.268 C T3

87 50.01.0269 1.269 Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn D T3

88 50.01.0270 1.27 Ga rô hoặc băng ép cầm máu D T2

89 50.01.0271 1.271 Dùng thuốc kháng độc điều trị giải độc C T1

90 50.01.0272 1.272 C T2

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần)

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

Cân người bệnh tại giường bằng cân treo hay cân điện tử

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da)

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần)

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

Phục hồi chức năng vận động, nói, nuốt cho người bệnh cấp cứu £ 8 giờ

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ

Page 3: dm dong bo dot 4

91 50.01.0273 1.273 C T1

92 50.01.0274 1.274 Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp C T1

93 50.01.0275 1.275 Băng bó vết thương D

94 50.01.0276 1.276 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương D T3

95 50.01.0277 1.277 Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng D T2

96 50.01.0278 1.278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu D

97 50.01.0279 1.279 C T2

98 50.01.0303 1.303 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh C T2

99 50.03.0027 III. NHI KHOA 3.27 Xử trí và theo dõi loạn nhịp tim cấp cứu B TDB

100 50.03.0028 III. NHI KHOA 3.28 Đặt catheter tĩ nh mạch C T3

101 50.03.0034 III. NHI KHOA 3.34 Đặt catheter tĩ nh mạch rốn ở trẻ sơ sinh C T1

102 50.03.0046 III. NHI KHOA 3.46 Theo dõi huyết áp liên tục tại giường C T2

103 50.03.0049 III. NHI KHOA 3.49 Chăm sóc catheter tĩ nh mạch C T3

104 50.03.0051 III. NHI KHOA 3.51 Ép tim ngoài lồng ngực D T1

105 50.03.0077 III. NHI KHOA 3.77 Đặt ống nội khí quản C T1

106 50.03.0087 III. NHI KHOA 3.87 C

107 50.03.0093 III. NHI KHOA 3.93 Vận động trị liệu hô hấp C T2

108 50.03.0100 III. NHI KHOA 3.1 Rút catheter khí quản C T3

109 50.03.0103 III. NHI KHOA 3.103 Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù C T2

110 50.03.0105 III. NHI KHOA 3.105 Thổi ngạt D T2

111 50.03.0106 III. NHI KHOA 3.106 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ D T2

112 50.03.0107 III. NHI KHOA 3.107 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) D T1

113 50.03.0108 III. NHI KHOA 3.108 Thở oxy gọng kí nh D T3

114 50.03.0109 III. NHI KHOA 3.109 Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi D T3

115 50.03.0110 III. NHI KHOA 3.11 Thở oxy qua mặt nạ có túi D T2

116 50.03.0111 III. NHI KHOA 3.111 Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) D T2

117 50.03.0128 III. NHI KHOA 3.128 Bài niệu cưỡng bức C T2

118 50.03.0132 III. NHI KHOA 3.132 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang C T3

119 50.03.0134 III. NHI KHOA 3.134 Hồi sức chống sốc D T1

120 50.03.0137 III. NHI KHOA 3.137 Xử trí tăng áp lực nội sọ C T1

121 50.03.0149 III. NHI KHOA 3.149 C

122 50.03.0150 III. NHI KHOA 3.15 Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại D T2

123 50.03.0151 III. NHI KHOA 3.151 Điều trị giãn cơ trong cấp cứu C

124 50.03.0171 III. NHI KHOA 3.171 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu C T3

125 50.03.0172 III. NHI KHOA 3.172 Cho ăn qua ống thông dạ dày C T3

126 50.03.0180 III. NHI KHOA 3.18 D

127 50.03.0185 III. NHI KHOA 3.185 Nâng thân nhiệt chủ động C T1

128 50.03.0186 III. NHI KHOA 3.186 Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh B T1

129 50.03.0187 III. NHI KHOA 3.187 Kiểm soát đau trong cấp cứu C

130 50.03.0188 III. NHI KHOA 3.188 Siêu âm đen trắng tại giường bệnh C T2

131 50.03.0192 III. NHI KHOA 3.192 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng C T3

132 50.03.0193 III. NHI KHOA 3.193 Truyền máu và các chế phẩm máu C

133 50.03.0194 III. NHI KHOA 3.194 Tắm cho người bệnh tại giường D T3

134 50.03.0196 III. NHI KHOA 3.196 Gội đầu cho người bệnh tại giường D T3

135 50.03.0198 III. NHI KHOA 3.198 Vệ sinh răng miệng đặc biệt D T3

136 50.03.0199 III. NHI KHOA 3.199 Xoa bóp phòng chống loét D

137 50.03.0200 III. NHI KHOA 3.2 Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng D T2

138 50.03.0201 III. NHI KHOA 3.201 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương D T3

139 50.03.0202 III. NHI KHOA 3.202 Băng bó vết thương D

140 50.03.0203 III. NHI KHOA 3.203 Cầm máu (vết thương chảy máu) D

141 50.03.0204 III. NHI KHOA 3.204 Vận chuyển người bệnh an toàn D

142 50.03.0205 III. NHI KHOA 3.205 Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy D T2

143 50.03.0206 III. NHI KHOA 3.206 Định nhóm máu tại giường D

144 50.03.0207 III. NHI KHOA 3.207 Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê D T3

145 50.03.0208 III. NHI KHOA 3.208 Lấy máu tĩ nh mạch bẹn D T3

146 50.03.0210 III. NHI KHOA 3.21 Tiêm truyền thuốc D

147 50.03.0242 III. NHI KHOA 3.242 Liệu pháp thư giãn luyện tập C

148 50.03.0257 III. NHI KHOA 3.257 Xử trí người bệnh kí ch động C

149 50.03.0258 III. NHI KHOA 3.258 Xử trí hội chứng an thần kinh ác tí nh C

150 50.03.0259 III. NHI KHOA 3.259 Xử trí người bệnh không ăn C

151 50.03.0260 III. NHI KHOA 3.26 Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần C

152 50.03.0264 III. NHI KHOA 3.264 Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia đì nh C

153 50.03.0266 III. NHI KHOA 3.266 Liệu pháp giải thí ch hợp lý C

154 50.03.0267 III. NHI KHOA 3.267 Liệu pháp lao động D

155 50.03.0268 III. NHI KHOA 3.268 Cấp cứu người bệnh tự sát D

156 50.03.0269 III. NHI KHOA 3.269 Xử trí dị ứng thuốc hướng thần D

157 50.03.0687 III. NHI KHOA 3.687 Cứu điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý thể hàn D T3

158 50.03.0767 III. NHI KHOA 3.767 Thuỷ trị liệu C T2

159 50.03.0768 III. NHI KHOA 3.768 Thuỷ trị liệu có thuốc C

160 50.03.0769 III. NHI KHOA 3.769 Hoạt động trị liệu C T3

161 50.03.0770 III. NHI KHOA 3.77 Ngôn ngữ trị liệu C T3

162 50.03.0771 III. NHI KHOA 3.771 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều C T3

163 50.03.0772 III. NHI KHOA 3.772 Điều trị bằng điện phân thuốc C T3

164 50.03.0773 III. NHI KHOA 3.773 Điều trị bằng các dòng điện xung C T3

165 50.03.0774 III. NHI KHOA 3.774 Điều trị bằng tia hồng ngoại C

166 50.03.0775 III. NHI KHOA 3.775 Đo liều sinh học trong điều trị tử ngoại C

167 50.03.0776 III. NHI KHOA 3.776 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ C

168 50.03.0777 III. NHI KHOA 3.777 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân C T3

169 50.03.0778 III. NHI KHOA 3.778 C T3

170 50.03.0779 III. NHI KHOA 3.779 Kỹ thuật di động khớp – trượt khớp C T3

171 50.03.0780 III. NHI KHOA 3.78 Kỹ thuật kéo giãn C

172 50.03.0781 III. NHI KHOA 3.781 C

173 50.03.0782 III. NHI KHOA 3.782 C

174 50.03.0783 III. NHI KHOA 3.783 C T3

175 50.03.0784 III. NHI KHOA 3.784 C T3

176 50.03.0785 III. NHI KHOA 3.785 Vật lý trị liệu cho người bệnh đái tháo đường C

177 50.03.0786 III. NHI KHOA 3.786 C T3

178 50.03.0787 III. NHI KHOA 3.787 Vật lý trị liệu cho viêm khớp thái dương – hàm C T3

179 50.03.0788 III. NHI KHOA 3.788 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị viêm não. C T3

180 50.03.0789 III. NHI KHOA 3.789 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cổ C T3

181 50.03.0790 III. NHI KHOA 3.79 C T3

182 50.03.0791 III. NHI KHOA 3.791 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cột sống C T3

183 50.03.0792 III. NHI KHOA 3.792 C T3

184 50.03.0793 III. NHI KHOA 3.793 C T3

185 50.03.0794 III. NHI KHOA 3.794 Tư vấn tâm lý cho người bệnh PHCN C

186 50.03.0795 III. NHI KHOA 3.795 C T3

187 50.03.0796 III. NHI KHOA 3.796 C T3

188 50.03.0797 III. NHI KHOA 3.797 C T3

189 50.03.0798 III. NHI KHOA 3.798 C T3

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

Điều trị giải độc bằng huyết thanh kháng nọc đặc hiệu

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường

Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh)

Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên

Dẫn lưu tư thế

Đánh giá nguy cơ loét chân ở người bệnh đái tháo đường

Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống

Điều trị sẹo bỏng bằng băng thun áp lực kết hợp với gell silicon

Điều trị sẹo bỏng bằng quần áo áp lực kết hợp với thuốc làm mềm sẹo

Vật lý trị liệu trong tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ sơ sinh do tai biến sản khoa

Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị dị tật bàn chân khoèo bẩm sinh

Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não thể nhẽo

Khám-đánh giá người bệnh PHCN xây dựng mục tiêu và phương pháp PHCN

Vật lý trị liệu -PHCN cho trẻ bị chậm phát triển trí tuệ

Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh cứng khớp

Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não thể co cứng

Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não múa vờn

Page 4: dm dong bo dot 4

190 50.03.0799 III. NHI KHOA 3.799 C

191 50.03.0800 III. NHI KHOA 3.8 Đánh giá kỹ năng Vận động thô C

192 50.03.0801 III. NHI KHOA 3.801 Đánh giá trẻ Bại não C

193 50.03.0802 III. NHI KHOA 3.802 Đánh giá trẻ Chậm PT trí tuệ C

194 50.03.0803 III. NHI KHOA 3.803 Vật lý trị liệu hô hấp tại khoa PHCN C T3

195 50.03.0804 III. NHI KHOA 3.804 Tắm bùn khoáng D T3

196 50.03.0805 III. NHI KHOA 3.805 Đắp bùn khoáng D

197 50.03.0806 III. NHI KHOA 3.806 Tập dưỡng sinh D

198 50.03.0807 III. NHI KHOA 3.807 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) D T3

199 50.03.0808 III. NHI KHOA 3.808 Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) D T3

200 50.03.0809 III. NHI KHOA 3.809 Chườm lạnh D

201 50.03.0810 III. NHI KHOA 3.81 Chườm ngải cứu D

202 50.03.0811 III. NHI KHOA 3.811 Tập vận động có trợ giúp D T3

203 50.03.0812 III. NHI KHOA 3.812 Vỗ rung lồng ngực D T3

204 50.03.0813 III. NHI KHOA 3.813 Xoa bóp D T3

205 50.03.0814 III. NHI KHOA 3.814 Tập ho D T3

206 50.03.0815 III. NHI KHOA 3.815 Tập thở D T3

207 50.03.0816 III. NHI KHOA 3.816 Hướng dẫn người bệnh ra vào xe lăn tay D

208 50.03.0817 III. NHI KHOA 3.817 Sử dụng khung, nạng, gậy trong tập đi D

209 50.03.0818 III. NHI KHOA 3.818 Sử dụng xe lăn D

210 50.03.0819 III. NHI KHOA 3.819 Kỹ thuật thay đổi tư thế lăn trở khi nằm D T3

211 50.03.0820 III. NHI KHOA 3.82 Tập vận động chủ động D

212 50.03.0821 III. NHI KHOA 3.821 Tập vận động có kháng trở D T3

213 50.03.0822 III. NHI KHOA 3.822 Tập vận động thụ động D T3

214 50.03.0823 III. NHI KHOA 3.823 Đo tầm vận động khớp D

215 50.03.0824 III. NHI KHOA 3.824 Đắp nóng D

216 50.03.0825 III. NHI KHOA 3.825 Thử cơ bằng tay D

217 50.03.0826 III. NHI KHOA 3.826 D T3

218 50.03.0827 III. NHI KHOA 3.827 D T3

219 50.03.0828 III. NHI KHOA 3.828 D T3

220 50.03.0829 III. NHI KHOA 3.829 D

221 50.03.0830 III. NHI KHOA 3.83 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh bại liệt D T3

222 50.03.0831 III. NHI KHOA 3.831 D T3

223 50.03.0832 III. NHI KHOA 3.832 D T3

224 50.03.0833 III. NHI KHOA 3.833 D T3

225 50.03.0834 III. NHI KHOA 3.834 D

226 50.03.0835 III. NHI KHOA 3.835 D T3

227 50.03.0836 III. NHI KHOA 3.836 D T3

228 50.03.0837 III. NHI KHOA 3.837 D T3

229 50.03.0838 III. NHI KHOA 3.838 Vật lý trị liệu -PHCN viêm quanh khớp vai D T3

230 50.03.0839 III. NHI KHOA 3.839 Vật lý trị liệu -PHCN trật khớp vai D T3

231 50.03.0840 III. NHI KHOA 3.84 Vật lý trị liệu -PHCN gãy xương đòn D T3

232 50.03.0841 III. NHI KHOA 3.841 Vật lý trị liệu trong viêm cột sống dí nh khớp D

233 50.03.0842 III. NHI KHOA 3.842 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi dưới D T3

234 50.03.0843 III. NHI KHOA 3.843 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi trên D T3

235 50.03.0844 III. NHI KHOA 3.844 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật ổ bụng D T3

236 50.03.0845 III. NHI KHOA 3.845 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật lồng ngực D T3

237 50.03.0846 III. NHI KHOA 3.846 D

238 50.03.0847 III. NHI KHOA 3.847 D

239 50.03.0848 III. NHI KHOA 3.848 D T3

240 50.03.0849 III. NHI KHOA 3.849 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy cổ xương đùi D T3

241 50.03.0850 III. NHI KHOA 3.85 D T3

242 50.03.0851 III. NHI KHOA 3.851 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương cẳng tay D T3

243 50.03.0852 III. NHI KHOA 3.852 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy đầu dưới xương quay D T3

244 50.03.0853 III. NHI KHOA 3.853 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương cẳng chân D T3

245 50.03.0854 III. NHI KHOA 3.854 D T3

246 50.03.0855 III. NHI KHOA 3.855 Vật lý trị liệu -PHCN tổn thương tuỷ sống D T3

247 50.03.0856 III. NHI KHOA 3.856 D T3

248 50.03.0857 III. NHI KHOA 3.857 D T3

249 50.03.0858 III. NHI KHOA3.858 Phục hồi chức năng cho người bệnh mang chi gD T3

250 50.03.0859 III. NHI KHOA 3.859 Phục hồi chức năng cho người bệnh mang chi D T3

251 50.03.0860 III. NHI KHOA 3.86 Vật lý trị liệu cho người bệnh áp xe phổi D T3

252 50.03.0861 III. NHI KHOA 3.861 Phòng ngừa và xử trí loét do đè ép D T3

253 50.03.0862 III. NHI KHOA 3.862 Phục hồi chức năng cho người bệnh động kinhD T3

254 50.03.0863 III. NHI KHOA 3.863 Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh chấn thư D T3

255 50.03.0864 III. NHI KHOA 3.864 Vật lý trị liệu người bệnh lao phổi D

256 50.03.0865 III. NHI KHOA 3.865 Vật lý trị liệu -PHCN trong vẹo cổ cấp D T3

257 50.03.0866 III. NHI KHOA 3.866 Vật lý trị liệu trong suy tim D

258 50.03.0867 III. NHI KHOA 3.867 Vật lý trị liệu trong bệnh tắc nghẽn phổi mãn tí D T3

259 50.03.0868 III. NHI KHOA 3.868 Vật lý trị liệu cho người bệnh tràn dịch màng p D T3

260 50.03.0869 III. NHI KHOA 3.869 Vật lý trị liệu sau phẫu thuật van tim D T3

261 50.03.0870 III. NHI KHOA 3.87 Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh teo cơ tiến D T3

262 50.03.0871 III. NHI KHOA 3.871 Tập vận động PHCN cho người bệnh đái tháo D

263 50.03.0872 III. NHI KHOA 3.872 Vật lý trị liệu trong viêm tắc động mạch chi dướD

264 50.03.0873 III. NHI KHOA 3.873 Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh bỏng D

265 50.03.0874 III. NHI KHOA 3.874 Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh vá da D

266 50.03.0875 III. NHI KHOA 3.875 Vật lý trị liệu-PHCN trong giãn tĩ nh mạch D

267 50.03.0876 III. NHI KHOA 3.876 Phục hồi chức năng thoái hoá khớp (cột sống cD

268 50.03.0877 III. NHI KHOA 3.877 Phục hồi chức năng cho người bệnh viêm khớpD

269 50.03.0878 III. NHI KHOA 3.878 D

270 50.03.0879 III. NHI KHOA 3.879 Vật lý trị liệu-phục hồi chức năng cho người D

271 50.03.0880 III. NHI KHOA 3.88 Vật lý trị liệu- PHCN cho người bệnh đau thần kD

272 50.03.0881 III. NHI KHOA 3.881 Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh liệt dây VIID T3

273 50.03.0882 III. NHI KHOA 3.882 Vật lý trị liệu-PHCN cho người cao tuổi D

274 50.03.0883 III. NHI KHOA 3.883 Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh ParkinsonD

275 50.03.0884 III. NHI KHOA 3.884 Xoa bóp bấm huyệt/kéo nắn cột sống, các khớpD T3

276 50.03.0885 III. NHI KHOA 3.885 Xoa bóp đầu mặt cổ, vai gáy, tay D T3

277 50.03.0886 III. NHI KHOA 3.886 Xoa bóp lưng, chân D T3

278 50.03.0887 III. NHI KHOA 3.887 Xoa bóp D T3

279 50.03.0888 III. NHI KHOA 3.888 Xoa bóp tại giường bệnh cho người bệnh nội t D T3

280 50.03.0889 III. NHI KHOA 3.889 Tập do cứng khớp D T3

281 50.03.0890 III. NHI KHOA 3.89 Tập do liệt ngoại biên người bệnh liệt nửa ngưD T3

282 50.03.0891 III. NHI KHOA 3.891 Tập do liệt thần kinh trung ương D T3

283 50.03.0892 III. NHI KHOA 3.892 Tập vận động đoạn chi 30 phút D T3

284 50.03.0893 III. NHI KHOA 3.893 Tập vận động đoạn chi 15 phút D T3

285 50.03.0894 III. NHI KHOA 3.894 Tập vận động toàn thân 30 phút D T3

286 50.03.0895 III. NHI KHOA 3.895 Tập vận động toàn thân 15 phút D T3

287 50.03.0896 III. NHI KHOA 3.896 Tập vận động cột sống D T3

288 50.03.0897 III. NHI KHOA 3.897 Tập KT tạo thuận VĐ cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứnD T3

289 50.03.0898 III. NHI KHOA 3.898 Tập cho trẻ bị Xơ hóa cơ D T3

290 50.03.0899 III. NHI KHOA 3.899 Tập cho trẻ dị tật tay/ chân D T3

291 50.03.0900 III. NHI KHOA 3.9 Tập vận động tại giường D T3

292 50.03.0901 III. NHI KHOA 3.901 Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi D

293 50.03.0902 III. NHI KHOA 3.902 Tập với hệ thống ròng rọc D

294 50.03.0903 III. NHI KHOA 3.903 Tập với xe đạp tập D

295 50.03.0904 III. NHI KHOA 3.904 Tập với xe lăn D

Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh sau mổ thoát vị đĩa đệm cột sống cổ và cột sống thắt lưng

Điều trị sẹo bỏng bằng băng thun áp lực kết hợp với thuốc làm mềm sẹo

Điều trị sẹo bỏng bằng day sẹo- massage sẹo với các thuốc làm mềm sẹo

Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động

Vật lý trị liệu điều tr ị các chứng đau cho sản phụ trong lúc mang thai và sau khi sinh

Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh quay

Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh giữa

Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh trụ

Phục hồi chức năng cho người bệnh mang tay giả

Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương dây chằng chéo trước khớp gối

Vật lý trị liệu - PHCN người bệnh tổn thương sụn chêm khớp gối

Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh sau chấn thương khớp gối

Phục hồi chức năng vận động người bệnh tai biến mạch máu não

Phục hồi chức năng và phòng ngừa tàn tật do bệnh phong

Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh gẫy thân xương đùi

Vật lý trị liệu -PHCN gẫy trên lồi cầu xương cánh tay

Vật lý trị liệu -PHCN trong tổn thương thần kinh chày

Vật lý trị liệu -PHCN trong gẫy đầu dưới xương đùi

Vật lý trị liệu -PHCN sau chấn thương xương chậu

Phục hồi chức năng cho người bệnh đau lư ng

Page 5: dm dong bo dot 4

296 50.03.0905 III. NHI KHOA 3.905 Vật lý trị liệu chỉnh hì nh D T3

297 50.03.0906 III. NHI KHOA 3.906 Vật lý trị liệu hô hấp tại giường bệnh D T3

298 50.03.0977 III. NHI KHOA 3.977 Khung tập đi C

299 50.03.0978 III. NHI KHOA 3.978 Dụng cụ tập sấp ngửa cổ tay C

300 50.03.0979 III. NHI KHOA 3.979 Dụng cụ tập cổ chân C

301 50.03.0980 III. NHI KHOA 3.98 Dụng cụ tập khớp cổ tay C

302 50.03.0981 III. NHI KHOA 3.981 Bàn tập mạnh cơ tứ đầu đùi C

303 50.03.0982 III. NHI KHOA 3.982 Xe đạp C

304 50.03.0983 III. NHI KHOA 3.983 Nạng nách D

305 50.03.0984 III. NHI KHOA 3.984 Nạng khuỷu D

306 50.03.0985 III. NHI KHOA 3.985 Gậy tập D

307 50.03.0986 III. NHI KHOA 3.986 Nẹp khớp gối D

308 50.03.0987 III. NHI KHOA 3.987 Máng đỡ bàn tay D

309 50.03.0988 III. NHI KHOA 3.988 Các dụng cụ tập sự khéo léo của bàn tay D

310 50.03.1001 III. NHI KHOA 3.1001 Nội soi tai C

311 50.03.1002 III. NHI KHOA 3.1002 Nội soi mũi C

312 50.03.1003 III. NHI KHOA 3.1003 Nội soi họng C

313 50.03.1372 III. NHI KHOA 3.1372 Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ C T2

314 50.03.1373 III. NHI KHOA 3.1373 Kỹ thuật gây mê tĩ nh mạch với etomidate, ketamC

315 50.03.1374 III. NHI KHOA 3.1374 Kỹ thuật đặt Mask thanh quản C T2

316 50.03.1375 III. NHI KHOA 3.1375 Kỹ thuật đặt combitube C TDB

317 50.03.1376 III. NHI KHOA 3.1376 Kỹ thuật đặt nội khí quản với thuốc mê tĩ nh m C T2

318 50.03.1377 III. NHI KHOA 3.1377 Kỹ thuật đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy C T2

319 50.03.1378 III. NHI KHOA 3.1378 Kỹ thuật đặt nội khí quản với ống nội khí quản C T2

320 50.03.1379 III. NHI KHOA 3.1379 Kỹ thuật đặt nội khí quản qua mũi C T2

321 50.03.1380 III. NHI KHOA 3.138 Kỹ thuật thường quy đặt nội khí quản khó C T2

322 50.03.1382 III. NHI KHOA 3.1382 Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với đèn Mac Coy C T1

323 50.03.1383 III. NHI KHOA 3.1383 Kỹ thuật đặt nội khí quản khó ngược dòng C TDB

324 50.03.1384 III. NHI KHOA 3.1384 Kỹ thuật phòng và điều trị trào ngược dịch dạ d C

325 50.03.1385 III. NHI KHOA 3.1385 Kỹ thuật gây mê vòng kí n có vôi soda C

326 50.03.1386 III. NHI KHOA 3.1386 Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp C T2

327 50.03.1387 III. NHI KHOA 3.1387 Kỹ thuật gây mê bằng ống Magill C T2

328 50.03.1388 III. NHI KHOA 3.1388 Kỹ thuật thông khí qua màng giáp nhẫn C TDB

329 50.03.1389 III. NHI KHOA 3.1389 Kỹ thuật nâng thân nhiệt chỉ huy C T1

330 50.03.1390 III. NHI KHOA 3.139 Kỹ thuật săn sóc theo dõi ống thông tiểu C

331 50.03.1391 III. NHI KHOA 3.1391 Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng ha C T1

332 50.03.1392 III. NHI KHOA 3.1392 Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sa C TDB

333 50.03.1393 III. NHI KHOA 3.1393 Kỹ thuật theo dõi người bệnh trong và sau mổ C

334 50.03.1394 III. NHI KHOA 3.1394 Kỹ thuật xử lý thường quy các tai biến trong và C T1

335 50.03.1395 III. NHI KHOA 3.1395 Kỹ thuật vô cảm ngoài phòng mổ C T2

336 50.03.1396 III. NHI KHOA 3.1396 Kỹ thuật vô cảm nắn xương C T1

337 50.03.1397 III. NHI KHOA 3.1397 Theo dõi nhịp tim qua ống nghe thực quản C

338 50.03.1398 III. NHI KHOA 3.1398 Kỹ thuật theo dõi giãn cơ bằng máy C T3

339 50.03.1399 III. NHI KHOA 3.1399 Kỹ thuật theo dõi SpO2 C

340 50.03.1400 III. NHI KHOA 3.14 Kỹ thuật theo dõi et CO2 C T3

341 50.03.1401 III. NHI KHOA 3.1401 Kỹ thuật theo dõi HAĐM bằng phương pháp xâmC T2

342 50.03.1402 III. NHI KHOA 3.1402 Kỹ thuật theo dõi HAĐM không xâm lấn bằng m C T3

343 50.03.1403 III. NHI KHOA 3.1403 Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thườn C

344 50.03.1404 III. NHI KHOA 3.1404 Thử nhóm máu trước truyền máu C

345 50.03.1405 III. NHI KHOA 3.1405 Truyền dịch thường quy C

346 50.03.1406 III. NHI KHOA 3.1406 Truyền máu thường quy C

347 50.03.1407 III. NHI KHOA 3.1407 Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩ nh mạch ngoại biêC T3

348 50.03.1408 III. NHI KHOA 3.1408 Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ bằng phương pháC T3

349 50.03.1409 III. NHI KHOA 3.1409 Kỹ thuật truyền dịch trong sốc C

350 50.03.1410 III. NHI KHOA 3.141 Kỹ thuật truyền máu trong sốc C

351 50.03.1411 III. NHI KHOA 3.1411 Kỹ thuật cấp cứu tụt huyết áp C T1

352 50.03.1412 III. NHI KHOA 3.1412 Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim C T1

353 50.03.1413 III. NHI KHOA 3.1413 Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở C T1

354 50.03.1414 III. NHI KHOA 3.1414 Kỹ thuật chọc tĩ nh mạch cảnh trong C T1

355 50.03.1415 III. NHI KHOA 3.1415 Kỹ thuật chọc tĩ nh mạch cảnh ngoài C T3

356 50.03.1416 III. NHI KHOA 3.1416 Kỹ thuật chọc tĩ nh mạch đùi C T3

357 50.03.1417 III. NHI KHOA 3.1417 Kỹ thuật chọc tuỷ sống đường giữa C T2

358 50.03.1418 III. NHI KHOA 3.1418 Kỹ thuật chọc tuỷ sống đường bên C T2

359 50.03.1419 III. NHI KHOA 3.1419 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài mà C T2

360 50.03.1420 III. NHI KHOA 3.142 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang NMC thắt C T2

361 50.03.1421 III. NHI KHOA 3.1421 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên x C T2

362 50.03.1422 III. NHI KHOA 3.1422 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian c C T2

363 50.03.1423 III. NHI KHOA 3.1423 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách C T2

364 50.03.1424 III. NHI KHOA 3.1424 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông C T2

365 50.03.1425 III. NHI KHOA 3.1425 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu C T2

366 50.03.1426 III. NHI KHOA 3.1426 Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay C T2

367 50.03.1427 III. NHI KHOA 3.1427 Kỹ thuật gây tê ở cổ tay C T2

368 50.03.1428 III. NHI KHOA 3.1428 Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to C T2

369 50.03.1429 III. NHI KHOA 3.1429 Kỹ thuật gây tê 3 trong 1 C T1

370 50.03.1430 III. NHI KHOA 3.143 Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối C T1

371 50.03.1431 III. NHI KHOA 3.1431 Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân C T2

372 50.03.1432 III. NHI KHOA 3.1432 GMHS phẫu thuật động mạch, tĩ nh mạch ngoại C

373 50.03.1433 III. NHI KHOA 3.1433 GMHS phẫu thuật rách cơ hoành qua đường b C

374 50.03.1434 III. NHI KHOA 3.1434 GMHS phẫu thuật thông dạ dày, khâu lỗ thủng dC

375 50.03.1435 III. NHI KHOA 3.1435 GMHS phẫu thuật viêm ruột thừa, viêm phúc mạcC

376 50.03.1436 III. NHI KHOA 3.1436 Vô cảm phẫu thuật thoát vị bẹn C P2

377 50.03.1437 III. NHI KHOA 3.1437 GMHS phẫu thuật vùng đáy chậu, hậu môn, bẹn,C

378 50.03.1438 III. NHI KHOA 3.1438 GMHS phẫu thuật chi trên C

379 50.03.1439 III. NHI KHOA 3.1439 GMHS phẫu thuật chi dưới C

380 50.03.1440 III. NHI KHOA 3.144 GMHS phẫu thuật bụng cấp cứu không phải ch C

381 50.03.1441 III. NHI KHOA 3.1441 GMHS người bệnh chấn thương không sốc, số C

382 50.03.1442 III. NHI KHOA 3.1442 GMHS phẫu thuật bướu cổ nhỏ C

383 50.03.1443 III. NHI KHOA 3.1443 Gây mê để thay băng người bệnh bỏng C P2

384 50.03.1444 III. NHI KHOA 3.1444 Gây mê, gây tê cắt amidan ở trẻ em C P2

385 50.03.1445 III. NHI KHOA 3.1445 GMHS phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em C

386 50.03.1446 III. NHI KHOA 3.1446 GMHS phẫu thuật thoát vị bẹn, nước màng tinh C

387 50.03.1447 III. NHI KHOA 3.1447 Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh mônC TDB

388 50.03.1448 III. NHI KHOA 3.1448 Giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫuC

389 50.03.1449 III. NHI KHOA 3.1449 Giảm đau sau phẫu thuật bằng tiêm Morphin c C T3

390 50.03.1450 III. NHI KHOA 3.145 Vệ sinh, vô trùng phòng phẫu thuật C

391 50.03.1451 III. NHI KHOA 3.1451 Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS C

392 50.03.1452 III. NHI KHOA 3.1452 Siêu âm tim cấp cứu tại giường C T1

393 50.03.1453 III. NHI KHOA 3.1453 Chụp X-quang cấp cứu tại giường C T3

394 50.03.1454 III. NHI KHOA 3.1454 Ghi điện tim cấp cứu tại giường C T3

395 50.03.1455 III. NHI KHOA 3.1455 Theo dõi HA liên tục tại giường C T3

396 50.03.1456 III. NHI KHOA 3.1456 Theo dõi điện tim liên tục tại giường C T3

397 50.03.1457 III. NHI KHOA 3.1457 Đặt, theo dõi máy tạo nhịp tạm thời C T1

398 50.03.1458 III. NHI KHOA 3.1458 Chăm sóc catheter tĩ nh mạch C

399 50.03.1459 III. NHI KHOA 3.1459 Chăm sóc catheter động mạch C

400 50.03.1460 III. NHI KHOA 3.146 Thở máy xâm nhập, không xâm nhập với các p C TDB

401 50.03.1461 III. NHI KHOA 3.1461 Mở khí quản trên người bệnh có hay không có ốC P2

Page 6: dm dong bo dot 4

402 50.03.1462 III. NHI KHOA 3.1462 Thở oxy gọng kí nh C T3

403 50.03.1463 III. NHI KHOA 3.1463 Thở oxy qua mặt nạ C T2

404 50.03.1464 III. NHI KHOA 3.1464 Thở oxy qua ống chữ T C T2

405 50.03.1465 III. NHI KHOA 3.1465 Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tr C

406 50.03.1466 III. NHI KHOA 3.1466 Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày C

407 50.03.1467 III. NHI KHOA 3.1467 Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau p C

408 50.03.1468 III. NHI KHOA 3.1468 Dự phòng tắc tĩ nh mạch sau phẫu thuật, sau C

409 50.03.1469 III. NHI KHOA 3.1469 Điều trị rối loạn đông máu trong ngoại khoa C

410 50.03.1470 III. NHI KHOA 3.147 Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh việnC

411 50.03.1509 III. NHI KHOA 3.1509 Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏ C T3

412 50.03.1510 III. NHI KHOA 3.151 Thay băng điều trị bỏng nông, dưới 10% diện tíC T2

413 50.03.1511 III. NHI KHOA 3.1511 Ghép da dị loại (da ếch, trung bì da lợn...). C T2

414 50.03.1512 III. NHI KHOA 3.1512 Rạch hoại tử bỏng sâu giải phòng chèn ép tronC T1

415 50.03.1513 III. NHI KHOA 3.1513 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảyC T3

416 50.03.1514 III. NHI KHOA 3.1514 Bộc lộ tĩ nh mạch ngoại vi C T2

417 50.03.1515 III. NHI KHOA 3.1515 Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát sạch, băng éD T2

418 50.03.1659 III. NHI KHOA 3.1659 Cắt bỏ chắp có bọc C T1

419 50.03.1661 III. NHI KHOA 3.1661 Chí ch dẫn lưu túi lệ C P3

420 50.03.1679 III. NHI KHOA 3.1679 Nhuộm giác mạc thẩm mỹ C TDB

421 50.03.1696 III. NHI KHOA 3.1696 Bóc sợi (Viêm giác mạc sợi) C T3

422 50.03.1697 III. NHI KHOA 3.1697 Bóc giả mạc C T3

423 50.03.1698 III. NHI KHOA 3.1698 Rạch áp xe mi C T2

424 50.03.1701 III. NHI KHOA 3.1701 Soi đáy mắt bằng Schepens C T2

425 50.03.1704 III. NHI KHOA 3.1704 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu D T1

426 50.03.1705 III. NHI KHOA 3.1705 Theo dõi nhãn áp 3 ngày D

427 50.03.1707 III. NHI KHOA 3.1707 Khám mắt D

428 50.03.1914 III. NHI KHOA 3.1914 Nhổ răng vĩ nh viễn lung lay C T1

429 50.03.1915 III. NHI KHOA 3.1915 Nhổ chân răng vĩ nh viễn C T1

430 50.03.1916 III. NHI KHOA 3.1916 Nhổ răng thừa C T1

431 50.03.1917 III. NHI KHOA 3.1917 Nhổ răng vĩ nh viễn C P3

432 50.03.1919 III. NHI KHOA 3.1919 Nhổ răng vĩ nh viễn lung lay C T1

433 50.03.1920 III. NHI KHOA 3.192 Nhổ chân răng vĩ nh viễn C T1

434 50.03.1921 III. NHI KHOA 3.1921 Nhổ răng thừa C T1

435 50.03.1922 III. NHI KHOA 3.1922 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassiono C T2

436 50.03.1923 III. NHI KHOA 3.1923 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc C T3

437 50.03.1924 III. NHI KHOA 3.1924 Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chốC T3

438 50.03.1925 III. NHI KHOA 3.1925 Liên kết cố định răng lung lay bằng Composite C T1

439 50.03.1926 III. NHI KHOA 3.1926 Điều trị viêm lợi do mọc răng C T3

440 50.03.1927 III. NHI KHOA 3.1927 Điều trị viêm quanh thân răng cấp C T3

441 50.03.1928 III. NHI KHOA 3.1928 Điều trị viêm quanh răng C T3

442 50.03.1932 III. NHI KHOA 3.1932 Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà C T1

443 50.03.1933 III. NHI KHOA 3.1933 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi {Ca(OH)2 } C T1

444 50.03.1934 III. NHI KHOA 3.1934 Máng hở mặt nhai C T1

445 50.03.1935 III. NHI KHOA 3.1935 Mài chỉnh khớp cắn C T1

446 50.03.1936 III. NHI KHOA 3.1936 Tháo chụp răng giả C T2

447 50.03.1937 III. NHI KHOA 3.1937 Trám bí t hố rãnh với Glassionomer Cement (Gi C T1

448 50.03.1941 III. NHI KHOA 3.1941 Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt C T1

449 50.03.1943 III. NHI KHOA 3.1943 Lấy tuỷ buồng răng sữa C P3

450 50.03.1945 III. NHI KHOA 3.1945 Điều trị đóng cuống răng bằng Ca(OH)2 C P3

451 50.03.1946 III. NHI KHOA 3.1946 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA C P3

452 50.03.1947 III. NHI KHOA 3.1947 Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor C T3

453 50.03.1948 III. NHI KHOA 3.1948 Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵC T1

454 50.03.1950 III. NHI KHOA 3.195 Hàn răng không sang chấn với Glassionomer CD T1

455 50.03.1952 III. NHI KHOA 3.1952 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Comp D P3

456 50.03.1958 III. NHI KHOA 3.1958 Chí ch Apxe lợi trẻ em D T1

457 50.03.1959 III. NHI KHOA 3.1959 Điều trị viêm lợi trẻ em D T1

458 50.03.1960 III. NHI KHOA 3.196 Chí ch áp xe lợi D T1

459 50.03.1961 III. NHI KHOA 3.1961 Điều trị viêm lợi do mọc răng D T3

460 50.03.1962 III. NHI KHOA 3.1962 Máng chống nghiến răng D T1

461 50.03.1963 III. NHI KHOA 3.1963 Sửa hàm giả gãy D T2

462 50.03.1964 III. NHI KHOA 3.1964 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp D T3

463 50.03.1965 III. NHI KHOA 3.1965 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp D T3

464 50.03.1966 III. NHI KHOA 3.1966 Đệm hàm giả nhựa thường D T3

465 50.03.1967 III. NHI KHOA 3.1967 Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại)D T3

466 50.03.1968 III. NHI KHOA 3.1968 Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa thường D T1

467 50.03.1969 III. NHI KHOA 3.1969 Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa thường D T1

468 50.03.1973 III. NHI KHOA 3.1973 Chụp nhựa D T2

469 50.03.1974 III. NHI KHOA 3.1974 Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) D T3

470 50.03.2068 III. NHI KHOA 3.2068 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng C P1

471 50.03.2070 III. NHI KHOA 3.207 Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm C P2

472 50.03.2071 III. NHI KHOA 3.2071 Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt C T2

473 50.03.2073 III. NHI KHOA 3.2073 Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại C T1

474 50.03.2074 III. NHI KHOA 3.2074 Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt C P2

475 50.03.2075 III. NHI KHOA 3.2075 Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp C P3

476 50.03.2076 III. NHI KHOA 3.2076 Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt C TDB

477 50.03.2077 III. NHI KHOA 3.2077 Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt D P3

478 50.03.2114 III. NHI KHOA 3.2114 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai C P3

479 50.03.2115 III. NHI KHOA 3.2115 Khâu vành tai rách sau chấn thương C P3

480 50.03.2125 III. NHI KHOA 3.2125 Lấy dáy tai (nút biểu bì ) D T2

481 50.03.2141 III. NHI KHOA 3.2141 Phẫu thuật nạo sàng hàm C P1

482 50.03.2142 III. NHI KHOA 3.2142 Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuật xoang hàmC P1

483 50.03.2143 III. NHI KHOA 3.2143 Đốt cuốn mũi bằng Coblator C P3

484 50.03.2144 III. NHI KHOA 3.2144 Phẫu thuật cuốn dưới bằng Coblator C P1

485 50.03.2145 III. NHI KHOA 3.2145 Phẫu thuật vách ngăn mũi C P1

486 50.03.2146 III. NHI KHOA 3.2146 Phẫu thuật nạo VA đặt ống thông khí C P1

487 50.03.2147 III. NHI KHOA 3.2147 Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới C P3

488 50.03.2151 III. NHI KHOA 3.2151 Đốt cuốn mũi C P3

489 50.03.2153 III. NHI KHOA 3.2153 Chọc rửa xoang hàm C T2

490 50.03.2174 III. NHI KHOA 3.2174 Phẫu thuật cắt phanh môi, má, lưỡi C P2

491 50.03.2185 III. NHI KHOA 3.2185 Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản C P2

492 50.03.2186 III. NHI KHOA 3.2186 Bơm thuốc thanh quản C T3

493 50.03.2187 III. NHI KHOA 3.2187 Rửa vòm họng C T3

494 50.03.2188 III. NHI KHOA 3.2188 Đặt nội khí quản khó: Co thắt khí quản, đe doạ C P2

495 50.03.2189 III. NHI KHOA 3.2189 Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp C T2

496 50.03.2190 III. NHI KHOA 3.219 Lấy dị vật họng miệng D T3

497 50.03.2191 III. NHI KHOA 3.2191 Khí dung mũi họng D T1

498 50.03.2242 III. NHI KHOA 3.2242 Nạo VA bằng Coblator C P1

499 50.03.2243 III. NHI KHOA 3.2243 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ C P3

500 50.03.2244 III. NHI KHOA 3.2244 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe góc trong ổ mắt C P2

501 50.03.2261 III. NHI KHOA 3.2261 Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ C

502 50.03.2330 III. NHI KHOA 3.233 Kỹ thuật dẫn lưu tư thế điều trị giãn phế quản, C T1

503 50.03.2353 III. NHI KHOA 3.2353 Tiêm xơ điều trị trĩ C T1

504 50.03.2359 III. NHI KHOA 3.2359 Nong hậu môn C T3

505 50.03.2374 III. NHI KHOA 3.2374 Điều trị chứng loạn trương lực cơ toàn thể hoặC T1

506 50.03.2375 III. NHI KHOA 3.2375 Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm DyspoC T1

507 50.03.2376 III. NHI KHOA 3.2376 Điều trị chứng tăng trương lực cơ di chứng sa C T1

Page 7: dm dong bo dot 4

508 50.03.2377 III. NHI KHOA 3.2377 Điều trị chứng tăng trương lực cơ di chứng do C T1

509 50.03.2378 III. NHI KHOA 3.2378 Điều trị chứng giật mí mắt bằng tiêm Dysport ( C T1

510 50.03.2386 III. NHI KHOA 3.2386 Lấy bệnh phẩm trực tràng để chẩn đoán các bệC T3

511 50.03.2437 III. NHI KHOA 3.2437 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ C P2

512 50.03.2438 III. NHI KHOA 3.2438 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách C P2

513 50.03.2439 III. NHI KHOA 3.2439 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn C P2

514 50.03.2614 III. NHI KHOA 3.2614 Cắt polyp mũi C P2

515 50.03.2765 III. NHI KHOA 3.2765 Cắt u bạch mạch đường kí nh dưới 10 cm C P2

516 50.03.2766 III. NHI KHOA 3.2766 Cắt u lành phần mềm đường kí nh dưới 10cm C P2

517 50.03.2767 III. NHI KHOA 3.2767 Cắt u máu khu trú, đường kí nh dưới 5 cm C P3

518 50.03.2768 III. NHI KHOA 3.2768 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, C P3

519 50.03.2769 III. NHI KHOA 3.2769 Cắt u bao gân C P2

520 50.03.2770 III. NHI KHOA 3.277 Cắt u xương sụn lành tí nh C P2

521 50.03.2892 III. NHI KHOA 3.2892 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân C T2

522 50.03.2893 III. NHI KHOA 3.2893 Điều trị bằng tia tử ngoại từng phần C T2

523 50.03.2894 III. NHI KHOA 3.2894 Điều trị bằng tia hồng ngoại toàn thân C T2

524 50.03.2895 III. NHI KHOA 3.2895 Điều trị bằng tia hồng ngoại từng phần C T2

525 50.03.2896 III. NHI KHOA 3.2896 ánh sáng xanh trị liệu C T2

526 50.03.2897 III. NHI KHOA 3.2897 Đắp mặt nạ điều trị C T1

527 50.03.2898 III. NHI KHOA 3.2898 Đắp mặt nạ dưỡng da C T1

528 50.03.2899 III. NHI KHOA 3.2899 Chăm sóc da điều trị C T1

529 50.03.2900 III. NHI KHOA 3.29 Chăm sóc da thẩm mỹ C T1

530 50.03.2901 III. NHI KHOA 3.2901 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm C T1

531 50.03.2902 III. NHI KHOA 3.2902 Xông hơi nước, ozôn C T1

532 50.03.2934 III. NHI KHOA 3.2934 Cắt sụn thừa nắp tai C P3

533 50.03.2935 III. NHI KHOA 3.2935 Phẫu thuật tai vểnh C P1

534 50.03.2964 III. NHI KHOA 3.2964 Xăm da che phủ các khiếm khuyết về da C T1

535 50.03.2965 III. NHI KHOA 3.2965 Xóa xăm bằng Laser CO2 C T2

536 50.03.2966 III. NHI KHOA 3.2966 Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản C T2

537 50.03.2967 III. NHI KHOA 3.2967 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Cắt C P3

538 50.03.2968 III. NHI KHOA 3.2968 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Cắt kh C P2

539 50.03.2969 III. NHI KHOA 3.2969 Điều trị sẹo xấu bằng Laser C T1

540 50.03.2970 III. NHI KHOA 3.297 Điều trị sẹo xấu bằng sóng cao tần C T1

541 50.03.2971 III. NHI KHOA 3.2971 Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất C T1

542 50.03.2972 III. NHI KHOA 3.2972 Điều trị sẹo lõm bằng laser CO2 siêu xung C T1

543 50.03.2973 III. NHI KHOA 3.2973 Điều trị sẹo lõm bằng chấm TCA C T1

544 50.03.2974 III. NHI KHOA 3.2974 Điều trị sẹo lõm bằng giải phóng các dải xơ dí C P3

545 50.03.2975 III. NHI KHOA 3.2975 Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic C P3

546 50.03.2990 III. NHI KHOA 3.299 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo bỏng khâu kí n C P1

547 50.03.2992 III. NHI KHOA 3.2992 Điều trị bệnh da bằng tia tử ngoại toàn thân C T2

548 50.03.2993 III. NHI KHOA 3.2993 Điều trị bệnh da bằng tia tử ngoại từng phần C T2

549 50.03.2994 III. NHI KHOA 3.2994 Điều trị bệnh da bằng tia hồng ngoại toàn thân C T2

550 50.03.2995 III. NHI KHOA 3.2995 Điều trị bệnh da bằng tia hồng ngoại từng phầnC T2

551 50.03.2996 III. NHI KHOA 3.2996 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm C T3

552 50.03.2997 III. NHI KHOA 3.2997 ánh sáng xanh trị liệu bệnh da C T1

553 50.03.2999 III. NHI KHOA 3.2999 Chăm sóc da điều trị bệnh da C T1

554 50.03.3000 III. NHI KHOA 3.3 Điện đông các khối u lành tí nh ngoài da C TDB

555 50.03.3001 III. NHI KHOA 3.3001 Quang đông các khối u lành tí nh ngoài da C TDB

556 50.03.3003 III. NHI KHOA 3.3003 Điều trị sẹo xấu bằng sóng cao tần C T1

557 50.03.3004 III. NHI KHOA 3.3004 Chăm sóc người bệnh Pemphigus nặng C T3

558 50.03.3005 III. NHI KHOA 3.3005 Tiêm nội sẹo, nội thương tổn C T2

559 50.03.3006 III. NHI KHOA 3.3006 Ga giường bột tale điều trị bệnh da C T1

560 50.03.3022 III. NHI KHOA 3.3022 Plasma hoá các khối u lành tí nh ngoài da C P2

561 50.03.3023 III. NHI KHOA 3.3023 Thay băng người bệnh chợt, loét da dưới 20% C T2

562 50.03.3024 III. NHI KHOA 3.3024 Thay băng người bệnh chợt, loét da trên 20% dC T2

563 50.03.3027 III. NHI KHOA 3.3027 Điều trị sẹo xấu bằng Laser C T1

564 50.03.3028 III. NHI KHOA 3.3028 Điều trị sẹo lõm bằng laser CO2 siêu xung C TDB

565 50.03.3029 III. NHI KHOA 3.3029 Cắt các dải xơ dí nh điều trị sẹo lõm C P3

566 50.03.3030 III. NHI KHOA 3.303 Phẫu thuật móng: bóc móng, móng chọc thịt, mC P2

567 50.03.3031 III. NHI KHOA 3.3031 Chí ch rạch áp xe nhỏ C TDB

568 50.03.3032 III. NHI KHOA 3.3032 Chí ch rạch áp xe lớn, dẫn lưu C TDB

569 50.03.3048 III. NHI KHOA 3.3048 Điều trị bớt sùi da đầu <0.5cm bằng đốt điện, pD T2

570 50.03.3082 III. NHI KHOA 3.3082 Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu C P3

571 50.03.3220 III. NHI KHOA 3.322 Cắt bỏ giãn tĩ nh mạch chi dưới C P1

572 50.03.3221 III. NHI KHOA 3.3221 Thắt các động mạch ngoại vi C P1

573 50.03.3261 III. NHI KHOA 3.3261 Khâu kí n vết thương thủng ngực C P2

574 50.03.3262 III. NHI KHOA 3.3262 Kéo liên tục một mảng sườn hay mảng ức sườC TDB

575 50.03.3263 III. NHI KHOA 3.3263 Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thư C P1

576 50.03.3265 III. NHI KHOA 3.3265 Cố định gãy xương sườn bằng băng dí nh to bảD T1

577 50.03.3329 III. NHI KHOA 3.3329 Phẫu thuật cắt túi thừa ruột non, ruột già C P2

578 50.03.3376 III. NHI KHOA 3.3376 Thắt trĩ độ 1, 2 C T1

579 50.03.3403 III. NHI KHOA 3.3403 Khâu lại bục thành bụng đơn thuần C P2

580 50.03.3404 III. NHI KHOA 3.3404 Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn C P3

581 50.03.3407 III. NHI KHOA 3.3407 Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản C P3

582 50.03.3488 III. NHI KHOA 3.3488 Dẫn lưu thận C P2

583 50.03.3533 III. NHI KHOA 3.3533 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang C P2

584 50.03.3534 III. NHI KHOA 3.3534 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius C P2

585 50.03.3535 III. NHI KHOA 3.3535 Đặt ống thông bàng quang D T3

586 50.03.3549 III. NHI KHOA 3.3549 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu C P1

587 50.03.3550 III. NHI KHOA 3.355 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt C P1

588 50.03.3600 III. NHI KHOA 3.36 Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu C P2

589 50.03.3602 III. NHI KHOA 3.3602 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)C P1

590 50.03.3603 III. NHI KHOA 3.3603 Cắt bỏ bao da qui đầu do dí nh hoặc dài C P2

591 50.03.3604 III. NHI KHOA 3.3604 Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) C P2

592 50.03.3605 III. NHI KHOA 3.3605 Mở rộng lỗ sáo C P2

593 50.03.3756 III. NHI KHOA 3.3756 Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống D P3

594 50.03.3822 III. NHI KHOA 3.3822 Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tí ch cơ C P2

595 50.03.3823 III. NHI KHOA 3.3823 Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tí ch cơC P2

596 50.03.3837 III. NHI KHOA 3.3837 Nắn, bó bột gãy xương hàm C T1

597 50.03.3840 III. NHI KHOA 3.384 Nắn, bó bột gãy xương đòn C T3

598 50.03.3876 III. NHI KHOA 3.3876 Nắn, bú bột gãy xương các loại dưới C Arm D T1

599 50.03.3877 III. NHI KHOA 3.3877 Nẹp bột các loại, không nắn D T3

600 50.03.3898 III. NHI KHOA 3.3898 Chí ch rạch áp xe lớn, dẫn lưu C T2

601 50.03.3899 III. NHI KHOA 3.3899 Mở cửa sổ xương C P2

602 50.03.3902 III. NHI KHOA 3.3902 Phẫu thuật vết thương khớp C P1

603 50.03.3903 III. NHI KHOA 3.3903 Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận C P2

604 50.03.3904 III. NHI KHOA 3.3904 Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của C P1

605 50.03.3906 III. NHI KHOA 3.3906 Đặt túi bơm giãn da C P2

606 50.03.3911 III. NHI KHOA 3.3911 Thay băng, cắt chỉ D T2

607 50.03.3924 III. NHI KHOA 3.3924 Cắt lọc tổ chức hoại tử C P3

608 50.03.3925 III. NHI KHOA 3.3925 Dẫn lưu áp xe cổ/áp xe tuyến giáp C T2

609 50.03.3966 III. NHI KHOA 3.3966 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí C P2

610 50.02.0001 II. NỘI KHOA 2.1 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ D T2

611 50.02.0004 II. NỘI KHOA 2.4 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) D

612 50.02.0007 II. NỘI KHOA 2.7 Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của C T2

613 50.02.0010 II. NỘI KHOA 2.1 Chọc tháo dịch màng phổi D T3

614 50.02.0016 II. NỘI KHOA 2.16 Đặt ống dẫn lưu khoang màng phổi C T2

615 50.02.0028 II. NỘI KHOA 2.28 Kỹ thuật ho có điều khiển D T3

616 50.02.0029 II. NỘI KHOA 2.29 Kỹ thuật tập thở cơ hoành D T3

617 50.02.0031 II. NỘI KHOA 2.31 Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế D T3

Page 8: dm dong bo dot 4

618 50.02.0097 II. NỘI KHOA 2.97 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịpC

619 50.02.0111 II. NỘI KHOA 2.111 Nghiệm pháp Atropin C T2

620 50.02.0128 II. NỘI KHOA 2.128 Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên D

621 50.02.0140 II. NỘI KHOA 2.14 Điều trị trạng thái động kinh B

622 50.02.0149 II. NỘI KHOA 2.149 Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kiC

623 50.02.0151 II. NỘI KHOA 2.151 Lấy máu tĩ nh mạch bẹn C

624 50.02.0163 II. NỘI KHOA 2.163 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMM C T2

625 50.02.0165 II. NỘI KHOA 2.165 Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại gi C

626 50.02.0177 II. NỘI KHOA 2.177 Chọc hút nước tiểu trên xương mu C T2

627 50.02.0195 II. NỘI KHOA 2.195 Đo lượng nước tiểu 24 giờ C

628 50.02.0243 II. NỘI KHOA 2.243 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị C T3

629 50.06.0061 VI. TÂM THẦN 6.61 Xử trí trạng thái loạn trương lực cơ cấp B

630 50.06.0062 VI. TÂM THẦN 6.62 Xử trí trạng thái kí ch động D

631 50.06.0063 VI. TÂM THẦN 6.63 Xử trí trạng thái động kinh B

632 50.06.0065 VI. TÂM THẦN 6.65 Xử trí hội chứng an thần kinh ác tí nh B

633 50.06.0066 VI. TÂM THẦN 6.66 Xử trí trạng thái bồn chồn bất an do thuốc hướ C

634 50.06.0068 VI. TÂM THẦN 6.68 Cấp cứu tự sát D

635 50.06.0069 VI. TÂM THẦN 6.69 Xử trí hạ huyết áp tư thế D

636 50.06.0070 VI. TÂM THẦN 6.7 Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần C

637 50.06.0071 VI. TÂM THẦN 6.71 Xử trí dị ứng thuốc hướng thần D

638 50.06.0072 VI. TÂM THẦN 6.72 Xử trí trạng thái sảng rượu B

639 50.17.0016 XVII. PHỤC HỒI 17.16 Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) D

640 50.17.0017 XVII. PHỤC HỒI 17.17 Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) D

641 50.17.0031 XVII. PHỤC HỒI 17.31 Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh liệt nửa D T3

642 50.17.0032 XVII. PHỤC HỒI 17.32 Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh liệt tủ D T3

643 50.17.0035 XVII. PHỤC HỒI 17.35 Tập lăn trở khi nằm D

644 50.17.0036 XVII. PHỤC HỒI 17.36 Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi D T3

645 50.17.0038 XVII. PHỤC HỒI 17.38 Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng D T3

646 50.17.0040 XVII. PHỤC HỒI 17.4 Tập dáng đi D T3

647 50.17.0054 XVII. PHỤC HỒI 17.54 Tập vận động chủ động D

648 50.17.0055 XVII. PHỤC HỒI 17.55 Tập vận động tự do tứ chi D

649 50.17.0076 XVII. PHỤC HỒI 17.76 Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực D T3

650 50.17.0077 XVII. PHỤC HỒI 17.77 Kỹ thuật dẫn lưu tư thế D T3

651 50.17.0093 XVII. PHỤC HỒI 17.93 Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra vào D

652 50.17.0094 XVII. PHỤC HỒI 17.94 Kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa người ra vàD

653 50.17.0095 XVII. PHỤC HỒI 17.95 Tập các vận động thô của bàn tay D

654 50.17.0096 XVII. PHỤC HỒI 17.96 Tập các vận động khéo léo của bàn tay D T3

655 50.17.0097 XVII. PHỤC HỒI 17.97 Tập phối hợp hai tay D

656 50.17.0098 XVII. PHỤC HỒI 17.98 Tập phối hợp tay mắt D

657 50.17.0099 XVII. PHỤC HỒI 17.99 Tập phối hợp tay miệng D

658 50.17.0100 XVII. PHỤC HỒI 17.1 Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày (ADL) (ăD T3

659 50.17.0101 XVII. PHỤC HỒI 17.101 Tập điều hòa cảm giác D T3

660 50.17.0105 XVII. PHỤC HỒI 17.105 Tập nói D

661 50.17.0106 XVII. PHỤC HỒI 17.106 Tập nhai D

662 50.17.0107 XVII. PHỤC HỒI 17.107 Tập phát âm D T3

663 50.17.0110 XVII. PHỤC HỒI 17.11 Tập luyện giọng D

664 50.27.0075 XXVII. PHẪU THU 27.75 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí mànC P1

665 50.27.0187 XXVII. PHẪU THU 27.187 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa C P2

666 50.27.0188 XXVII. PHẪU THU 27.188 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng C P2

667 50.27.0190 XXVII. PHẪU THU 27.19 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa tron C P1

668 50.27.0191 XXVII. PHẪU THU 27.191 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột C P1

669 50.27.0274 XXVII. PHẪU THU 27.274 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da C P1

670 50.27.0368 XXVII. PHẪU THU 27.368 Nội soi niệu quản để đặt thông JJ hoặc rút thô C P3

671 50.27.0498 XXVII. PHẪU THU 27.498 Phẫu thuật nội soi đặt Catheter ổ bụng để lọc C P2

672 50.12.0068 XII. UNG BƯỚU 12.68 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kí nh dưới 3 cm C P1

673 50.12.0092 XII. UNG BƯỚU 12.92 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kí nh C P2

674 50.12.0218 XII. UNG BƯỚU 12.218 Cắt u mạc treo không cắt ruột C

675 50.12.0263 XII. UNG BƯỚU 12.263 Cắt nang thừng tinh một bên C P2

676 50.12.0265 XII. UNG BƯỚU 12.265 Cắt u lành dương vật C P2

677 50.12.0279 XII. UNG BƯỚU 12.279 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo C T1

678 50.12.0282 XII. UNG BƯỚU 12.282 Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản C P2

679 50.12.0285 XII. UNG BƯỚU 12.285 Phẫu thuật mở bụng/nội soi bóc u lành tử cungC P1

680 50.12.0322 XII. UNG BƯỚU 12.322 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, C P3

681 50.15.0057 XV. TAI MŨI HỌNG 15.57 Chí ch nhọt ống tai ngoài D T2

682 50.15.0146 XV. TAI MŨI HỌNG 15.146 Rút meche, rút merocel hốc mũi D T3

683 50.15.0214 XV. TAI MŨI HỌNG 15.214 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họ C P3

684 50.15.0219 XV. TAI MŨI HỌNG 15.219 Đặt nội khí quản C T1

685 50.15.0301 XV. TAI MŨI HỌNG 15.301 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ D T1

686 50.15.0302 XV. TAI MŨI HỌNG 15.302 Cắt chỉ sau phẫu thuật D

687 50.15.0303 XV. TAI MŨI HỌNG 15.303 Thay băng vết mổ D T3

688 50.15.0304 XV. TAI MŨI HỌNG 15.304 Chí ch áp xe nhỏ vùng đầu cổ D T3

689 50.16.0041 XVI. RĂNG HÀM M 16.41 Điều trị viêm quanh răng C T1

690 50.16.0042 XVI. RĂNG HÀM M 16.42 Chí ch áp xe lợi D T1

691 50.16.0043 XVI. RĂNG HÀM M 16.43 Lấy cao răng D T1

692 50.16.0203 XVI. RĂNG HÀM M 16.203 Nhổ răng vĩ nh viễn C P3

693 50.16.0204 XVI. RĂNG HÀM M 16.204 Nhổ răng vĩ nh viễn lung lay C T1

694 50.16.0205 XVI. RĂNG HÀM M 16.205 Nhổ chân răng vĩ nh viễn C T1

695 50.16.0206 XVI. RĂNG HÀM M 16.206 Nhổ răng thừa C T1

696 50.16.0213 XVI. RĂNG HÀM M 16.213 Cắt lợi xơ cho răng mọc C P3

697 50.16.0221 XVI. RĂNG HÀM M 16.221 Điều trị viêm quanh thân răng cấp C T1

698 50.16.0238 XVI. RĂNG HÀM M 16.238 Nhổ răng sữa D T1

Page 9: dm dong bo dot 4

699 50.16.0239 XVI. RĂNG HÀM M 16.239 Nhổ chân răng sữa D T1

700 50.16.0240 XVI. RĂNG HÀM M 16.24 Chí ch Apxe lợi trẻ em D T1

701 50.16.0241 XVI. RĂNG HÀM M 16.241 Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) D T1

702 50.16.0296 XVI. RĂNG HÀM M 16.296 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng C P1

703 50.16.0297 XVI. RĂNG HÀM M 16.297 Phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt doB P1

704 50.16.0299 XVI. RĂNG HÀM M 16.299 Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt C P2

705 50.16.0300 XVI. RĂNG HÀM M 16.3 Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt C TDB

706 50.16.0301 XVI. RĂNG HÀM M 16.301 Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt D P3

707 50.16.0334 XVI. RĂNG HÀM M 16.334 Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm C P2

708 50.16.0338 XVI. RĂNG HÀM M 16.338 Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt C T2

709 50.16.0340 XVI. RĂNG HÀM M 16.34 Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp C P3

710 50.14.0208 XIV. MẮT 14.208 Thay băng vô khuẩn D T2

711 50.14.0209 XIV. MẮT 14.209 Tra thuốc nhỏ mắt D

712 50.14.0212 XIV. MẮT 14.212 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu D T1

713 50.14.0223 XIV. MẮT 14.223 Khám lâm sàng mắt D

714 50.14.0260 XIV. MẮT 14.26 Đo thị lực D

715 50.11.0016 XI. BỎNG 11.16 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảD T3

716 50.11.0077 XI. BỎNG 11.77 Khám bệnh nhân bỏng, chẩn đoán diện tí ch và D T3

717 50.11.0079 XI. BỎNG 11.79 Sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng nhiệt D T2

718 50.11.0080 XI. BỎNG 11.8 Xử lí tại chỗ kì đầu tổn thương bỏng D T2

719 50.11.0081 XI. BỎNG 11.81 Sơ cấp cứu bỏng do vôi tôi nóng D T2

720 50.11.0082 XI. BỎNG 11.82 Sơ cấp cứu bỏng acid D T2

721 50.11.0083 XI. BỎNG 11.83 Sơ cấp cứu bỏng do dòng điện D T2

722 50.11.0084 XI. BỎNG 11.84 Chẩn đoán và điều trị sốc bỏng C T1

723 50.11.0085 XI. BỎNG 11.85 Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường hô hấp C T1

724 50.11.0086 XI. BỎNG 11.86 Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường tiêu hóa C T1

725 50.11.0089 XI. BỎNG 11.89 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân D T3

726 50.11.0090 XI. BỎNG 11.9 Bộc lộ tĩ nh mạch ngoại vi để truyền dịch điều t C T2

727 50.11.0102 XI. BỎNG 11.102 Khám di chứng bỏng C T3

728 50.11.0122 XI. BỎNG 11.122 Khám bệnh nhân phục hồi chức năng sau bỏn C T3

729 50.11.0128 XI. BỎNG 11.128 Tập vận động phục hồi chức năng sau bỏng C T2

730 50.11.0130 XI. BỎNG 11.13 Tập vận động cho bệnh nhân đang điều trị bỏn C T2

731 50.11.0131 XI. BỎNG 11.131 Đặt vị thế cho bệnh nhân bỏng C T3

732 50.09.0004 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.4 Cai máy thở bằng chế độ thở thông thường C

733 50.09.0006 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.6 Cấp cứu cao huyết áp C T1

734 50.09.0007 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.7 Cấp cứu ngừng thở C T1

735 50.09.0008 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.8 Cấp cứu ngừng tim C T1

736 50.09.0010 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1 Cấp cứu tụt huyết áp C T1

737 50.09.0011 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.11 Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong C

738 50.09.0012 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.12 Chăm sóc catheter động mạch C

739 50.09.0013 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.13 Chăm sóc catheter tĩ nh mạch C

740 50.09.0015 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.15 Chọc tĩ nh mạch cảnh ngoài C T3

741 50.09.0016 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.16 Chọc tĩ nh mạch cảnh trong C T1

742 50.09.0017 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.17 Chọc tĩ nh mạch đùi C T3

743 50.09.0018 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.18 Chọc tĩ nh mạch dưới đòn C T1

744 50.09.0019 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.19 Chọc tuỷ sống đường bên C T2

745 50.09.0020 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2 Chọc tuỷ sống đường giữa C T2

746 50.09.0021 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.21 Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật C T2

747 50.09.0037 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.37 Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy C T2

748 50.09.0040 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.4 Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũiC T1

749 50.09.0046 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.46 Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩ nh mạch, thuố C T2

750 50.09.0060 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.6 Dự phòng tắc tĩ nh mạch sau phẫu thuật, sau C

751 50.09.0064 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.64 Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp C T2

752 50.09.0067 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.67 Kỹ thuật gây mê tĩ nh mạch với etomidate, ketamiC

753 50.09.0068 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.68 Kỹ thuật gây mê vòng kí n có vôi soda C

754 50.09.0074 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.74 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên x C T1

755 50.09.0075 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.75 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian c C T1

756 50.09.0076 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.76 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách C T1

757 50.09.0086 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.86 Kỹ thuật gây tê ở cổ tay C T2

758 50.09.0087 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.87 Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay C T2

759 50.09.0089 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.89 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh C T2

760 50.09.0094 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.94 Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thai C

761 50.09.0095 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.95 Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân C T2

762 50.09.0102 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.102 Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh C

763 50.09.0110 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.11 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền kC

764 50.09.0113 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.113 Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ nắn xương C T1

765 50.09.0114 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.114 Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫuC T1

766 50.09.0116 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.116 Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê C T1

767 50.09.0117 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.117 Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu t C T2

768 50.09.0120 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.12 Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản C T2

769 50.09.0124 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.124 Xoay trở bệnh nhân thở máy C

770 50.09.0127 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.127 Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau p C

771 50.09.0133 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.133 Lưu kim luồn tĩ nh mạch để tiêm thuốc C T3

772 50.09.0135 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.135 Mê tĩ nh mạch theo TCI C

773 50.09.0136 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.136 Mở khí quản C T1

774 50.09.0141 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.141 Nuôi dưỡng bằng đường tĩ nh mạch C

775 50.09.0146 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.146 Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh việnC

776 50.09.0147 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.147 Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày C

777 50.09.0148 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.148 Rửa tay phẫu thuật C

778 50.09.0149 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.149 Rửa tay sát khuẩn C

779 50.09.0150 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.15 Săn sóc theo dõi ống thông tiểu C

780 50.09.0165 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.165 Theo dõi EtCO2 C T3

781 50.09.0166 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.166 Theo dõi Hb tại chỗ C T3

782 50.09.0167 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.167 Theo dõi Hct tại chỗ C

783 50.09.0168 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.168 Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy C

784 50.09.0173 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.173 Theo dõi SpO2 C

785 50.09.0175 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.175 Theo dõi thân nhiệt bằng máy C

786 50.09.0176 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.176 Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui C

Page 10: dm dong bo dot 4

787 50.09.0182 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.182 Thở máy xâm nhập với các phương thức khác C TDB

788 50.09.0183 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.183 Thở oxy gọng kí nh C T3

789 50.09.0184 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.184 Thở oxy qua mặt nạ C

790 50.09.0185 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.185 Thở oxy qua mũ kí n C

791 50.09.0186 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.186 Thở oxy qua ống chữ T C T2

792 50.09.0188 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.188 Thông khí không xâm nhập bằng máy thở C TDB

793 50.09.0192 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.192 Thường qui đặt nội khí quản khó C TDB

794 50.09.0193 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.193 Tiến hành tuần hoàn ngoài cơ thể bằng máy B TDB

795 50.09.0194 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.194 Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS C

796 50.09.0195 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.195 Truyền dịch thường qui C

797 50.09.0196 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.196 Truyền dịch trong sốc C

798 50.09.0197 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.197 Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui C

799 50.09.0198 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.198 Truyền máu khối lượng lớn B

800 50.09.0199 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.199 Truyền máu trong sốc C

801 50.09.0200 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2 Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện C TDB

802 50.09.0201 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.201 Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện C T1

803 50.09.0202 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.202 Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức C

804 50.09.0203 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.203 Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môC TDB

805 50.09.0204 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.204 Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu h C

806 50.09.0205 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.205 Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giườ C

807 50.09.0209 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.209 Gây mê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ C

808 50.09.0222 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.222 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên b B

809 50.09.0223 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.223 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên b B

810 50.09.0224 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.224 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệ B

811 50.09.0225 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.225 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệ B

812 50.09.0226 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.226 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệ B

813 50.09.0250 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.25 Gây mê phẫu thuật áp xe gan C

814 50.09.0266 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.266 Gây mê phẫu thuật bảo tồn C

815 50.09.0267 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.267 Gây mê phẫu thuật bất động ngoài xương chày,C

816 50.09.0269 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.269 Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ c C

817 50.09.0271 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.271 Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc r C

818 50.09.0277 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.277 Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung B

819 50.09.0286 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.286 Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấC

820 50.09.0287 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.287 Gây mê phẫu thuật bụng cấp do chấn thương ở nC

821 50.09.0309 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.309 Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần C

822 50.09.0330 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.33 Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, C

823 50.09.0346 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.346 Gây mê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay C

824 50.09.0347 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.347 Gây mê phẫu thuật cắt cụt chi C

825 50.09.0348 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.348 Gây mê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn C

826 50.09.0354 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.354 Gây mê phẫu thuật cắt đoạn chi C

827 50.09.0369 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.369 Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tí nh dướ C

828 50.09.0370 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.37 Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tí nh mi mC

829 50.09.0371 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.371 Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tí nh trên C

830 50.09.0375 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.375 Gây mê phẫu thuật cắt lách do chấn thương C

831 50.09.0378 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.378 Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - C

832 50.09.0379 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.379 Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1%C

833 50.09.0380 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.38 Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% C

834 50.09.0381 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.381 Gây mê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thươnC

835 50.09.0383 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.383 Gây mê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xươnC

836 50.09.0427 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.427 Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú C

837 50.09.0429 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.429 Gây mê phẫu thuật cắt ruột non hì nh chêm C

838 50.09.0430 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.43 Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần C

839 50.09.0431 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.431 Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ B

840 50.09.0432 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.432 Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxC

841 50.09.0433 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.433 Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụn C

842 50.09.0450 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.45 Gây mê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần C

843 50.09.0496 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.496 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u C

844 50.09.0501 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.501 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u C

845 50.09.0503 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.503 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung C

846 50.09.0524 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.524 Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc B

847 50.09.0525 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.525 Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dí nh B

848 50.09.0526 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.526 Gây mê phẫu thuật cắt u da đầu C

849 50.09.0527 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.527 Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tí nh vành tai B

850 50.09.0528 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.528 Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tí nh vùng da C

851 50.09.0544 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.544 Gây mê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đườngC

852 50.09.0550 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.55 Gây mê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột C

853 50.09.0563 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.563 Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắ C

854 50.09.0564 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.564 Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng C

855 50.09.0633 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.633 Gây mê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặC

856 50.09.0653 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.653 Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ C

857 50.09.0661 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.661 Gây mê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vC

858 50.09.0673 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.673 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu C

859 50.09.0678 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.678 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu túi mật C

860 50.09.0762 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.762 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát C

861 50.09.0764 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.764 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi C

862 50.09.0768 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.768 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng C

Page 11: dm dong bo dot 4

863 50.09.0769 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.769 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thu C

864 50.09.0782 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.782 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay C

865 50.09.0786 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.786 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay C

866 50.09.0787 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.787 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – C

867 50.09.0889 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.889 Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên C

868 50.09.0899 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.899 Gây mê phẫu thuật khâu da thì II C

869 50.09.0923 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.923 Gây mê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay C

870 50.09.0924 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.924 Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu C

871 50.09.0925 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.925 Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu C

872 50.09.0926 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.926 Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùngC

873 50.09.0927 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.927 Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ C

874 50.09.0928 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.928 Gây mê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngC

875 50.09.0929 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.929 Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ chân A

876 50.09.0930 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.93 Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và ph C

877 50.09.0932 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.932 Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi C

878 50.09.0933 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.933 Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ x C

879 50.09.0936 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.936 Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chC

880 50.09.0937 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.937 Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương q C

881 50.09.0938 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.938 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xươnC

882 50.09.0939 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.939 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liê C

883 50.09.0940 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.94 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xươn C

884 50.09.0941 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.941 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xươnC

885 50.09.0942 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.942 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liêC

886 50.09.0943 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.943 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xươnC

887 50.09.0944 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.944 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xươnC

888 50.09.0945 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.945 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xươC

889 50.09.0946 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.946 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xư C

890 50.09.0947 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.947 Gây mê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xư C

891 50.09.0949 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.949 Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương C

892 50.09.0950 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.95 Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển x B

893 50.09.0951 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.951 Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xươnC

894 50.09.0952 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.952 Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xươnC

895 50.09.0953 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.953 Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xươn C

896 50.09.0954 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.954 Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn C

897 50.09.0955 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.955 Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớpC

898 50.09.0956 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.956 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân C

899 50.09.0957 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.957 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài C

900 50.09.0958 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.958 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong C

901 50.09.0959 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.959 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật kh C

902 50.09.0960 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.96 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài C

903 50.09.0961 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.961 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong C

904 50.09.0962 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.962 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức t C

905 50.09.0963 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.963 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu C

906 50.09.0964 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.964 Gây mê phẫu thuật KHX gãy Monteggia C

907 50.09.0965 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.965 Gây mê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5C

908 50.09.0966 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.966 Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dướiC

909 50.09.0967 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.967 Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khC

910 50.09.0971 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.971 Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khu C

911 50.09.0972 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.972 Gây mê phẫu thuật KHX gãy Pilon C

912 50.09.0973 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.973 Gây mê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánC

913 50.09.0975 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.975 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳngC

914 50.09.0976 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.976 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳngC

915 50.09.0977 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.977 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngóC

916 50.09.0978 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.978 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng C

917 50.09.0979 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.979 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh t C

918 50.09.0980 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.98 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tayC

919 50.09.0981 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.981 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh t C

920 50.09.0982 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.982 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày C

921 50.09.0984 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.984 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi C

922 50.09.0985 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.985 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánhC

923 50.09.0986 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.986 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi C

924 50.09.0987 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.987 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón C

925 50.09.0988 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.988 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ởC

926 50.09.0989 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.989 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay C

927 50.09.0990 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.99 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót C

928 50.09.0993 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.993 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương C

929 50.09.0994 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.994 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương C

930 50.09.0995 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.995 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu C

931 50.09.0997 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.997 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè p D

932 50.09.0999 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.999 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đòn C

933 50.09.1000 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngóC

934 50.09.1001 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1001 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và C

935 50.09.1003 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1003 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thC

936 50.09.1004 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1004 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trậC

937 50.09.1006 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1006 Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tC

938 50.09.1007 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1007 Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn C

Page 12: dm dong bo dot 4

939 50.09.1010 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.101 Gây mê phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớ B

940 50.09.1011 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1011 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân C

941 50.09.1013 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1013 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn C

942 50.09.1022 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1022 Gây mê phẫu thuật lách hoặc tụy C

943 50.09.1025 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1025 Gây mê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật C

944 50.09.1026 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1026 Gây mê phẫu thuật lại ung thư, gỡ dí nh. C

945 50.09.1028 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1028 Gây mê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo C

946 50.09.1075 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1075 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang C

947 50.09.1081 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1081 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo C

948 50.09.1095 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1095 Gây mê phẫu thuật lấy thai bì nh thường ở sản C

949 50.09.1113 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1113 Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều C

950 50.09.1114 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1114 Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm C

951 50.09.1117 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1117 Gây mê phẫu thuật loai 3 C

952 50.09.1119 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1119 Gây mê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột C

953 50.09.1128 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1128 Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò C

954 50.09.1129 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1129 Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ C

955 50.09.1134 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1134 Gây mê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương C

956 50.09.1151 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1151 Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo C

957 50.09.1154 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1154 Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ th B

958 50.09.1155 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1155 Gây mê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc GC

959 50.09.1156 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1156 Gây mê phẫu thuật mở thông túi mật C

960 50.09.1627 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1627 Hồi sức các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ C

961 50.09.1684 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1684 Hồi sức phẫu thuật bảo tồn C

962 50.09.1685 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1685 Hồi sức phẫu thuật bất động ngoài xương chàyC

963 50.09.1689 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1689 Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc rC

964 50.09.1704 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1704 Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chC

965 50.09.1705 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1705 Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thươnC

966 50.09.1706 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1706 Hồi sức phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em B

967 50.09.1740 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.174 Hồi sức phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dí nh C

968 50.09.1748 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1748 Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu C

969 50.09.1764 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1764 Hồi sức phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay C

970 50.09.1765 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1765 Hồi sức phẫu thuật cắt cụt chi C

971 50.09.1766 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1766 Hồi sức phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn C

972 50.09.1772 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1772 Hồi sức phẫu thuật cắt đoạn chi C

973 50.09.1793 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1793 Hồi sức phẫu thuật cắt lách do chấn thương C

974 50.09.1797 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1797 Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1%C

975 50.09.1798 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1798 Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% C

976 50.09.1799 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1799 Hồi sức phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thươnC

977 50.09.1801 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1801 Hồi sức phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xươ C

978 50.09.1847 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1847 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột non hì nh chêm C

979 50.09.1848 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1848 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần C

980 50.09.1849 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1849 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻB

981 50.09.1850 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.185 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ ap C

982 50.09.1851 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1851 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụnC

983 50.09.1868 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1868 Hồi sức phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần C

984 50.09.1914 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1914 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u C

985 50.09.1919 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1919 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u C

986 50.09.1921 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1921 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung C

987 50.09.1926 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1926 Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa Meckel C

988 50.09.1943 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1943 Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dí nh B

989 50.09.1944 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1944 Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu C

990 50.09.1945 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1945 Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tí nh vành tai B

991 50.09.1946 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1946 Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tí nh vùng da C

992 50.09.1978 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1978 Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm C

993 50.09.1979 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1979 Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng h C

994 50.09.1980 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.198 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch C

995 50.09.1981 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1981 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắC

996 50.09.1982 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.1982 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng C

997 50.09.2051 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2051 Hồi sức phẫu thuật chấn thương không sốc ho C

998 50.09.2071 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2071 Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ C

999 50.09.2079 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2079 Hồi sức phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp C

1000 50.09.2091 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2091 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu C

1001 50.09.2096 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2096 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu túi mật C

1002 50.09.2200 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.22 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay C

1003 50.09.2215 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2215 Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên C

1004 50.09.2265 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2265 Hồi sức phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tayC

1005 50.09.2341 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2341 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay C

1006 50.09.2342 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2342 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầuC

1007 50.09.2343 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2343 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầ C

1008 50.09.2344 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2344 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùn C

1009 50.09.2345 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2345 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ C

1010 50.09.2346 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2346 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và nC

1011 50.09.2347 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2347 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ chân A

1012 50.09.2348 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2348 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phC

1013 50.09.2350 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.235 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi C

1014 50.09.2351 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2351 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ C

Page 13: dm dong bo dot 4

1015 50.09.2352 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2352 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạpC

1016 50.09.2353 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2353 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay C

1017 50.09.2354 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2354 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chC

1018 50.09.2355 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2355 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương qC

1019 50.09.2356 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2356 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xươnC

1020 50.09.2357 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2357 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liêC

1021 50.09.2358 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2358 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xươ C

1022 50.09.2359 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2359 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xươC

1023 50.09.2360 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.236 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và li C

1024 50.09.2361 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2361 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xươnC

1025 50.09.2362 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2362 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xươC

1026 50.09.2363 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2363 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xư C

1027 50.09.2364 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2364 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xư C

1028 50.09.2367 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2367 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xươngC

1029 50.09.2368 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2368 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển B

1030 50.09.2369 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2369 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xươ C

1031 50.09.2370 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.237 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xươ C

1032 50.09.2371 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2371 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xươnC

1033 50.09.2372 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2372 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bànC

1034 50.09.2373 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2373 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớC

1035 50.09.2374 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2374 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân C

1036 50.09.2375 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2375 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài C

1037 50.09.2376 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2376 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong C

1038 50.09.2377 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2377 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật k C

1039 50.09.2378 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2378 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài C

1040 50.09.2379 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2379 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong C

1041 50.09.2380 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.238 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức C

1042 50.09.2381 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2381 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu C

1043 50.09.2382 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2382 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Monteggia C

1044 50.09.2383 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2383 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón C

1045 50.09.2384 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2384 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dướC

1046 50.09.2385 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2385 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương k C

1047 50.09.2389 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2389 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuC

1048 50.09.2390 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.239 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Pilon C

1049 50.09.2391 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2391 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cáC

1050 50.09.2392 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2392 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng C

1051 50.09.2393 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2393 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳn C

1052 50.09.2394 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2394 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳngC

1053 50.09.2395 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2395 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngC

1054 50.09.2396 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2396 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng C

1055 50.09.2397 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2397 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tC

1056 50.09.2398 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2398 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh taC

1057 50.09.2399 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2399 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tC

1058 50.09.2400 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.24 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương chày C

1059 50.09.2402 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2402 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi C

1060 50.09.2403 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2403 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánhC

1061 50.09.2404 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2404 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi C

1062 50.09.2405 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2405 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón C

1063 50.09.2406 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2406 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân C

1064 50.09.2407 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2407 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay C

1065 50.09.2410 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.241 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xươngC

1066 50.09.2411 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2411 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xươngC

1067 50.09.2412 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2412 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xươngC

1068 50.09.2413 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2413 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầ C

1069 50.09.2415 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2415 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè pD

1070 50.09.2416 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2416 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý C

1071 50.09.2417 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2417 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đòn C

1072 50.09.2418 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2418 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngóC

1073 50.09.2419 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2419 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và C

1074 50.09.2421 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2421 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn t C

1075 50.09.2422 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2422 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trC

1076 50.09.2424 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2424 Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh C

1077 50.09.2429 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2429 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân C

1078 50.09.2430 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.243 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu C

1079 50.09.2431 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2431 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn C

1080 50.09.2432 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2432 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên C

1081 50.09.2440 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.244 Hồi sức phẫu thuật lách hoặc tụy C

1082 50.09.2443 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2443 Hồi sức phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật C

1083 50.09.2493 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2493 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang C

1084 50.09.2513 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2513 Hồi sức phẫu thuật lấy thai ở sản phụ không c C

1085 50.09.2532 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2532 Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm C

1086 50.09.2535 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2535 Hồi sức phẫu thuật loai 3 C

1087 50.09.2537 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2537 Hồi sức phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột C

1088 50.09.2546 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2546 Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò C

1089 50.09.2547 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2547 Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổC

1090 50.09.2552 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2552 Hồi sức phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thươngC

Page 14: dm dong bo dot 4

1091 50.09.2569 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2569 Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ sáo C

1092 50.09.2574 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2574 Hồi sức phẫu thuật mở thông túi mật C

1093 50.09.2716 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2716 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa C

1094 50.09.2717 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.2717 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa C

1095 50.09.3023 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3023 Hồi sức phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em C

1096 50.09.3045 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3045 Gây tê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ C

1097 50.09.3089 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3089 Gây tê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ co C

1098 50.09.3091 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3091 Gây tê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ru C

1099 50.09.3106 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3106 Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấC

1100 50.09.3107 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3107 Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thươngC

1101 50.09.3142 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3142 Gây tê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dí nh h C

1102 50.09.3150 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.315 Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, C

1103 50.09.3166 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3166 Gây tê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay C

1104 50.09.3167 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3167 Gây tê phẫu thuật cắt cụt chi C

1105 50.09.3168 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3168 Gây tê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn C

1106 50.09.3174 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3174 Gây tê phẫu thuật cắt đoạn chi C

1107 50.09.3189 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3189 Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tí nh dưới C

1108 50.09.3198 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3198 Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - C

1109 50.09.3200 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.32 Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% d C

1110 50.09.3201 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3201 Gây tê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thươngC

1111 50.09.3203 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3203 Gây tê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xươngC

1112 50.09.3250 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.325 Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần C

1113 50.09.3270 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.327 Gây tê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần C

1114 50.09.3298 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3298 Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực trà C

1115 50.09.3316 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3316 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u b C

1116 50.09.3321 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3321 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u x C

1117 50.09.3323 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3323 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung C

1118 50.09.3328 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3328 Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel C

1119 50.09.3346 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3346 Gây tê phẫu thuật cắt u da đầu C

1120 50.09.3380 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.338 Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm C

1121 50.09.3382 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3382 Gây tê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch C

1122 50.09.3383 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3383 Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn C

1123 50.09.3384 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3384 Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng C

1124 50.09.3453 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3453 Gây tê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặcC

1125 50.09.3473 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3473 Gây tê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ C

1126 50.09.3481 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3481 Gây tê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp viC

1127 50.09.3577 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3577 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên C

1128 50.09.3578 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3578 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng p C

1129 50.09.3582 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3582 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát C

1130 50.09.3584 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3584 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi C

1131 50.09.3588 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3588 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng k C

1132 50.09.3589 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3589 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuậ C

1133 50.09.3598 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3598 Gây tê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu C

1134 50.09.3605 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3605 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay C

1135 50.09.3617 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3617 Gây tê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên p C

1136 50.09.3667 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3667 Gây tê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay C

1137 50.09.3743 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3743 Gây tê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay C

1138 50.09.3744 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3744 Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu C

1139 50.09.3745 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3745 Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu C

1140 50.09.3746 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3746 Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng C

1141 50.09.3747 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3747 Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ x C

1142 50.09.3748 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3748 Gây tê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngóC

1143 50.09.3749 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3749 Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ chân A

1144 50.09.3750 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.375 Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫ C

1145 50.09.3752 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3752 Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi C

1146 50.09.3753 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3753 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xư C

1147 50.09.3754 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3754 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp C

1148 50.09.3755 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3755 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay C

1149 50.09.3756 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3756 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chàC

1150 50.09.3757 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3757 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương qu C

1151 50.09.3758 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3758 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xươngC

1152 50.09.3759 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3759 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên C

1153 50.09.3760 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.376 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương C

1154 50.09.3761 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3761 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xươngC

1155 50.09.3762 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3762 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liê C

1156 50.09.3763 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3763 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xươngC

1157 50.09.3764 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3764 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xươngC

1158 50.09.3765 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3765 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xươnC

1159 50.09.3766 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3766 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xươ C

1160 50.09.3767 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3767 Gây tê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xươC

1161 50.09.3769 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3769 Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cC

1162 50.09.3770 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.377 Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xư B

1163 50.09.3771 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3771 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xươngC

1164 50.09.3772 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3772 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xươngC

1165 50.09.3773 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3773 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương C

1166 50.09.3774 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3774 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn vC

Page 15: dm dong bo dot 4

1167 50.09.3775 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3775 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp C

1168 50.09.3776 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3776 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân x C

1169 50.09.3777 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3777 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài C

1170 50.09.3778 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3778 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong C

1171 50.09.3779 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3779 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớ C

1172 50.09.3780 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.378 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài C

1173 50.09.3781 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3781 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong C

1174 50.09.3782 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3782 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạ C

1175 50.09.3783 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3783 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu C

1176 50.09.3784 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3784 Gây tê phẫu thuật KHX gãy Monteggia C

1177 50.09.3785 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3785 Gây tê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 C

1178 50.09.3786 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3786 Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới C

1179 50.09.3787 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3787 Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớC

1180 50.09.3791 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3791 Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷ C

1181 50.09.3792 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3792 Gây tê phẫu thuật KHX gãy Pilon C

1182 50.09.3793 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3793 Gây tê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánhC

1183 50.09.3794 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3794 Gây tê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở C

1184 50.09.3795 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3795 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng C

1185 50.09.3796 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3796 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tC

1186 50.09.3797 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3797 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngónC

1187 50.09.3798 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3798 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng c C

1188 50.09.3799 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3799 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh ta C

1189 50.09.3801 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3801 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh ta C

1190 50.09.3802 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3802 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày C

1191 50.09.3803 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3803 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phứB

1192 50.09.3804 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3804 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi C

1193 50.09.3805 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3805 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh C

1194 50.09.3806 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3806 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi C

1195 50.09.3807 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3807 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón c C

1196 50.09.3808 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3808 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở C

1197 50.09.3809 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3809 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay C

1198 50.09.3810 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.381 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót C

1199 50.09.3812 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3812 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương C

1200 50.09.3813 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3813 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cC

1201 50.09.3814 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3814 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đC

1202 50.09.3815 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3815 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu C

1203 50.09.3817 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3817 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè ph D

1204 50.09.3819 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3819 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đòn C

1205 50.09.3820 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.382 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngónC

1206 50.09.3821 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3821 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đ C

1207 50.09.3823 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3823 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuC

1208 50.09.3824 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3824 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trậtC

1209 50.09.3825 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3825 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật k C

1210 50.09.3826 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3826 Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh taC

1211 50.09.3827 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3827 Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn C

1212 50.09.3831 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3831 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân C

1213 50.09.3833 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3833 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn C

1214 50.09.3845 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3845 Gây tê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật C

1215 50.09.3874 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3874 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau b B

1216 50.09.3875 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3875 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau c B

1217 50.09.3876 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3876 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai c B

1218 50.09.3878 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3878 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau t B

1219 50.09.3879 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3879 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền s B

1220 50.09.3883 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3883 Gây tê phẫu thuật lấy thai bì nh thường ở sản C

1221 50.09.3912 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3912 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang C

1222 50.09.3918 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.3918 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo C

1223 50.09.4465 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.4465 An thần bệnh nhân phải nắn xương C

1224 50.09.4466 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.4466 An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi sức C

1225 50.09.4467 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.4467 An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi tỉnh C

1226 50.09.4760 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.476 An thần sau phẫu thuật chấn thương không số C

1227 50.09.4770 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.477 An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhâ C

1228 50.07.0231 VII. NỘI TIẾT 7.231 Chí ch rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đ C T3

1229 50.07.0234 VII. NỘI TIẾT 7.234 Cắt móng chân, chăm sóc móng trên người bệ D T3

1230 50.07.0239 VII. NỘI TIẾT 7.239 Hướng dẫn kỹ thuật tiêm Insulin D

1231 50.07.0240 VII. NỘI TIẾT 7.24 Hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân D

1232 50.07.0241 VII. NỘI TIẾT 7.241 Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện D

1233 50.21.0013 XXI. THĂM DÒ C 21.13 Nghiệm pháp dây thắt D

1234 50.21.0061 XXI. THĂM DÒ C 21.61 Đo thí nh lực lời B T3

1235 50.21.0093 XXI. THĂM DÒ C 21.93 Đo thị lực D

1236 50.21.0105 XXI. THĂM DÒ C 21.105 Nghiệm pháp Atropin D T3

1237 50.21.0118 XXI. THĂM DÒ C 21.118 Đo đường máu 24 giờ không định lượng Insuli C

1238 50.22.0022 XXII. HUYẾT HỌ 22.22 Nghiệm pháp dây thắt D

1239 50.22.0118 XXII. HUYẾT HỌ 22.118 Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) D

1240 50.22.0150 XXII. HUYẾT HỌ 22.15 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy t B

Page 16: dm dong bo dot 4

1241 50.22.0151 XXII. HUYẾT HỌ 22.151 Cặn Addis C

1242 50.22.0152 XXII. HUYẾT HỌ 22.152 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán C

1243 50.22.0271 XXII. HUYẾT HỌ 22.271 Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC (Kỹ thuật C

1244 50.22.0456 XXII. HUYẾT HỌ 22.456 Xét nghiệm nhanh HBsAg trước hiến máu đối vB

1245 50.22.0457 XXII. HUYẾT HỌ 22.457 Lấy máu toàn phần từ người hiến máu C T3

1246 50.22.0466 XXII. HUYẾT HỌ 22.466 Xét nghiệm sàng lọc ký sinh trùng sốt rét đối D

1247 50.22.0501 XXII. HUYẾT HỌ 22.501 Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị C T2

1248 50.22.0502 XXII. HUYẾT HỌ 22.502 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền C

1249 50.22.0516 XXII. HUYẾT HỌ 22.516 Thủ thuật chọc tủy sống lấy dịch não tủy làm x B T2

1250 50.18.0028 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.28 Siêu âm 3D/4D thai nhi B T3

1251 50.18.0042 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.42 Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi B

1252 50.18.0057 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.57 Siêu tinh hoàn hai bên B

1253 50.28.0001 XXVIII. PHẪU TH 28.1 Cắt lọc - khâu vết thương da đầu mang tóc D P3

1254 50.28.0002 XXVIII. PHẪU TH 28.2 Cắt lọc - khâu vết thương vùng trán D P3

1255 50.28.0009 XXVIII. PHẪU TH 28.9 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tí nh vùng da đầu d C P3

1256 50.28.0010 XXVIII. PHẪU TH 28.1 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tí nh vùng da đầu từC P2

1257 50.28.0034 XXVIII. PHẪU TH 28.34 Khâu da mi C P3

1258 50.28.0036 XXVIII. PHẪU TH 28.36 Khâu cắt lọc vết thương mi D P3

1259 50.28.0063 XXVIII. PHẪU TH 28.63 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tí nh mi mắt C P2

1260 50.28.0083 XXVIII. PHẪU TH 28.83 Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi C P3

1261 50.28.0084 XXVIII. PHẪU TH 28.84 Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử C P2

1262 50.28.0110 XXVIII. PHẪU TH 28.11 Khâu vết thương vùng môi C P3

1263 50.28.0111 XXVIII. PHẪU TH 28.111 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môC P3

1264 50.28.0136 XXVIII. PHẪU TH 28.136 Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai D P3

1265 50.28.0137 XXVIII. PHẪU TH 28.137 Khâu cắt lọc vết thương vành tai D P3

1266 50.28.0163 XXVIII. PHẪU TH 28.163 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thươn D P3

1267 50.28.0167 XXVIII. PHẪU TH 28.167 Phẫu thuật khâu vết thương thấu má C P2

1268 50.28.0171 XXVIII. PHẪU TH 28.171 Phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời khôngC P2

1269 50.28.0197 XXVIII. PHẪU TH 28.197 Phẫu thuật cắt u da mặt lành tí nh C P3

1270 50.28.0225 XXVIII. PHẪU TH 28.225 Cắt u phần mềm vùng cổ C P3

1271 50.28.0275 XXVIII. PHẪU TH 28.275 Cắt bỏ khối u da lành tí nh dưới 5cm B P3

1272 50.28.0334 XXVIII. PHẪU TH 28.334 Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón C P2

1273 50.28.0336 XXVIII. PHẪU TH 28.336 C P3

1274 50.28.0338 XXVIII. PHẪU TH 28.338 Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫC P1

1275 50.28.0341 XXVIII. PHẪU TH 28.341 Gỡ dí nh gân C P2

1276 50.28.0355 XXVIII. PHẪU TH 28.355 Phẫu thuật tách dí nh 2 ngón tay B P2

1277 50.28.0358 XXVIII. PHẪU TH 28.358 Phẫu thuật cắt ngón tay thừa B P2

1278 50.28.0371 XXVIII. PHẪU TH 28.371 Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng tạo hì nh B P2

1279 50.28.0385 XXVIII. PHẪU TH 28.385 Phẫu thuật tạo hì nh các khuyết da vùng đùi bằ B P2

1280 50.28.0387 XXVIII. PHẪU TH 28.387 Phẫu thuật tạo hì nh các khuyết da vùng cẳng b B P2

1281 50.28.0388 XXVIII. PHẪU TH 28.388 Phẫu thuật tạo hì nh các khuyết da vùng cổ châ B P2

1282 50.28.0389 XXVIII. PHẪU TH 28.389 Phẫu thuật tạo hì nh các khuyết da vùng bàn ch B P2

1283 50.28.0403 XXVIII. PHẪU TH 28.403 Cắt các khối u da lành tí nh dưới 5cm B P3

1284 50.28.0407 XXVIII. PHẪU TH 28.407 Phẫu thuật cắt ngón chân thừa B P2

1285 50.23.0179 XXIII. HÓA SINH 23.179 Định tí nh beta hCG (test nhanh) [niệu] D

1286 50.13.0021 XIII. PHỤ SẢN 13.21 Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm C

1287 50.13.0022 XIII. PHỤ SẢN 13.22 Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩ nh mạch C

1288 50.13.0023 XIII. PHỤ SẢN 13.23 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng C

1289 50.13.0034 XIII. PHỤ SẢN 13.34 Cắt và khâu tầng sinh môn D

1290 50.13.0035 XIII. PHỤ SẢN 13.35 Xử trí tí ch cực giai đoạn 3 cuộc chuyển dạ đẻ D

1291 50.13.0036 XIII. PHỤ SẢN 13.36 Nghiệm pháp bong rau, đỡ rau, kiểm tra bánh r D

Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính

Page 17: dm dong bo dot 4

1292 50.13.0037 XIII. PHỤ SẢN 13.37 Kiểm soát tử cung D

1293 50.13.0038 XIII. PHỤ SẢN 13.38 Bóc rau nhân tạo D

1294 50.13.0039 XIII. PHỤ SẢN 13.39 Kỹ thuật bấm ối D

1295 50.13.0041 XIII. PHỤ SẢN 13.41 Khám thai D

1296 50.13.0165 XIII. PHỤ SẢN 13.165 Khám phụ khoa D

1297 50.13.0167 XIII. PHỤ SẢN 13.167 Làm thuốc âm đạo D

1298 50.13.0186 XIII. PHỤ SẢN 13.186 Đặt nội khí quản cấp cứu sơ sinh + thở máy C T1

1299 50.13.0189 XIII. PHỤ SẢN 13.189 Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương ph C

1300 50.13.0190 XIII. PHỤ SẢN 13.19 Truyền máu sơ sinh C

1301 50.13.0196 XIII. PHỤ SẢN 13.196 Khám sơ sinh D

1302 50.13.0197 XIII. PHỤ SẢN 13.197 Chăm sóc rốn sơ sinh D

1303 50.13.0198 XIII. PHỤ SẢN 13.198 Tắm sơ sinh D

1304 50.13.0201 XIII. PHỤ SẢN 13.201 Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh D

1305 50.13.0202 XIII. PHỤ SẢN 13.202 Cố định tạm thời gãy xương sơ sinh D

1306 50.13.0227 XIII. PHỤ SẢN 13.227 Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao)C T1

1307 50.13.0228 XIII. PHỤ SẢN 13.228 Đặt và tháo dụng cụ tử cung D T3

1308 50.10.0172 X. NGOẠI KHOA 10.172 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi D P1

1309 50.10.0278 X. NGOẠI KHOA 10.278 Phẫu thuật cắt u thành ngực C P2

1310 50.10.0353 X. NGOẠI KHOA 10.353 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất C T1

1311 50.10.0356 X. NGOẠI KHOA 10.356 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang C P2

1312 50.10.0357 X. NGOẠI KHOA 10.357 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius C P2

1313 50.10.0359 X. NGOẠI KHOA 10.359 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần C P3

1314 50.10.0408 X. NGOẠI KHOA 10.408 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn C P3

1315 50.10.0410 X. NGOẠI KHOA 10.41 Cắt bỏ bao da qui đầu do dí nh hoặc dài C P3

1316 50.10.0411 X. NGOẠI KHOA 10.411 Cắt hẹp bao quy đầu D P3

1317 50.10.0412 X. NGOẠI KHOA 10.412 Mở rộng lỗ sáo D P3

1318 50.10.0453 X. NGOẠI KHOA 10.453 Nối vị tràng C P3

1319 50.10.0482 X. NGOẠI KHOA 10.482 Tháo xoắn ruột non C P2

1320 50.10.0483 X. NGOẠI KHOA 10.483 Tháo lồng ruột non C P2

1321 50.10.0486 X. NGOẠI KHOA 10.486 Cắt ruột non hì nh chêm C P2

1322 50.10.0491 X. NGOẠI KHOA 10.491 Gỡ dí nh sau mổ lại C P1

1323 50.10.0493 X. NGOẠI KHOA 10.493 Đóng mở thông ruột non C P2

1324 50.10.0511 X. NGOẠI KHOA 10.511 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng C P2

1325 50.10.0565 X. NGOẠI KHOA 10.565 Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn C P2

1326 50.10.0569 X. NGOẠI KHOA 10.569 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn C P1

1327 50.10.0571 X. NGOẠI KHOA 10.571 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh B P2

1328 50.10.0620 X. NGOẠI KHOA 10.62 Mở thông túi mật C P2

1329 50.10.0689 X. NGOẠI KHOA 10.689 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thươC P1

1330 50.10.0690 X. NGOẠI KHOA 10.69 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành C P1

1331 50.10.0809 X. NGOẠI KHOA 10.809 Phẫu thuật vết thương bàn tay B P1

1332 50.10.0860 X. NGOẠI KHOA 10.86 Thương tí ch bàn tay giản đơn C P2

1333 50.10.0864 X. NGOẠI KHOA 10.864 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay B P2

1334 50.10.0960 X. NGOẠI KHOA 10.96 Phẫu thuật vá da diện tí ch <5cm² B P2

1335 50.10.1000 X. NGOẠI KHOA 10.1 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu B T2

1336 50.10.1008 X. NGOẠI KHOA 10.1008 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles B T2

1337 50.10.1012 X. NGOẠI KHOA 10.1012 Nắn, bó bột gãy mâm chày B T2

1338 50.10.1026 X. NGOẠI KHOA 10.1026 Nắn, bó bột gãy Dupuptren B T1

1339 50.10.1027 X. NGOẠI KHOA 10.1027 Nắn, bó bột gãy Monteggia B T1

1340 50.10.1032 X. NGOẠI KHOA 10.1032 Nẹp bột các loại, không nắn B T2

1341 01.0092.0001 50.01.0092 I. HỒI SỨC CẤP 1.92 Siêu âm màng phổi cấp cứu B T1 37.2A01.0001 Siêu âm 30000 49000 04C1.1.3 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1342 03.0070.0001 50.03.0070 III. NHI KHOA 3.7 Siêu âm màng phổi B T1 37.2A01.0001 Siêu âm 30000 49000 04C1.1.3 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1343 02.0063.0001 50.02.0063 II. NỘI KHOA 2.63 Siêu âm màng phổi cấp cứu C 37.2A01.0001 Siêu âm 30000 49000 04C1.1.3 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1344 02.0314.0001 50.02.0314 II. NỘI KHOA 2.314 Siêu âm ổ bụng D 37.2A01.0001 Siêu âm 30000 49000 04C1.1.3 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1345 02.0373.0001 50.02.0373 II. NỘI KHOA 2.373 Siêu âm khớp (một vị trí ) B 37.2A01.0001 Siêu âm 30000 49000 04C1.1.3 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1346 02.0374.0001 50.02.0374 II. NỘI KHOA 2.374 Siêu âm phần mềm (một vị trí ) B 37.2A01.0001 Siêu âm 30000 49000 04C1.1.3 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1347 18.0001.0001 50.18.0001 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.1 Siêu âm tuyến giáp C 37.2A01.0001 Siêu âm 30000 49000 04C1.1.3 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1348 18.0002.0001 50.18.0002 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.2 Siêu âm các tuyến nước bọt C 37.2A01.0001 Siêu âm 30000 49000 04C1.1.3 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1349 18.0011.0001 50.18.0011 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.11 Siêu âm màng phổi B 37.2A01.0001 Siêu âm 30000 49000 04C1.1.3 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1350 18.0012.0001 50.18.0012 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.12 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngựB 37.2A01.0001 Siêu âm 30000 49000 04C1.1.3 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1351 18.0015.0001 50.18.0015 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.15 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng C 37.2A01.0001 Siêu âm 30000 49000 04C1.1.3 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1352 18.0016.0001 50.18.0016 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.16 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bC 37.2A01.0001 Siêu âm 30000 49000 04C1.1.3 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1353 18.0018.0001 50.18.0018 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.18 Siêu âm tử cung phần phụ C 37.2A01.0001 Siêu âm 30000 49000 04C1.1.3 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1354 18.0019.0001 50.18.0019 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.19 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại trànB 37.2A01.0001 Siêu âm 30000 49000 04C1.1.3 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1355 18.0020.0001 50.18.0020 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.2 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) C 37.2A01.0001 Siêu âm 30000 49000 04C1.1.3 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1356 18.0030.0001 50.18.0030 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.3 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng C 37.2A01.0001 Siêu âm 30000 49000 04C1.1.3 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1357 18.0034.0001 50.18.0034 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.34 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu C 37.2A01.0001 Siêu âm 30000 49000 04C1.1.3 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1358 18.0035.0001 50.18.0035 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.35 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa C 37.2A01.0001 Siêu âm 30000 49000 04C1.1.3 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1359 18.0036.0001 50.18.0036 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.36 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối C 37.2A01.0001 Siêu âm 30000 49000 04C1.1.3 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1360 18.0043.0001 50.18.0043 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.43 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) B 37.2A01.0001 Siêu âm 30000 49000 04C1.1.3 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1361 18.0044.0001 50.18.0044 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.44 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….B 37.2A01.0001 Siêu âm 30000 49000 04C1.1.3 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1362 18.0054.0001 50.18.0054 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.54 Siêu âm tuyến vú hai bên B 37.2A01.0001 Siêu âm 30000 49000 04C1.1.3 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1363 03.0041.0004 50.03.0041 III. NHI KHOA 3.41 Siêu âm tim cấp cứu tại giường C T1 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 171000 211000 03C4.1.1 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1364 02.0119.0004 50.02.0119 II. NỘI KHOA 2.119 Siêu âm tim cấp cứu tại giường C T3 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 171000 211000 03C4.1.1 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1365 18.0072.0010 50.18.0072 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.72 Chụp Xquang Blondeau D 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư 36000 47000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1366 18.0073.0010 50.18.0073 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.73 Chụp Xquang Hirtz D 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư 36000 47000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1367 18.0074.0010 50.18.0074 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.74 Chụp Xquang hàm chếch một bên C 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư 36000 47000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1368 18.0075.0010 50.18.0075 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.75 Chụp Xquang xương chí nh mũi nghiêng hoặc tiC 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư 36000 47000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1369 18.0078.0010 50.18.0078 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.78 Chụp Xquang Schuller C 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư 36000 47000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1370 18.0080.0010 50.18.0080 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.8 Chụp Xquang khớp thái dương hàm C 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư 36000 47000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1371 18.0089.0010 50.18.0089 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.89 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 C 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư 36000 47000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1372 18.0117.0011 50.18.0117 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng D 37.2A02.0011 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư 42000 53000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1373 18.0095.0012 50.18.0095 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.95 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze C 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư t 42000 53000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1374 18.0098.0012 50.18.0098 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.98 Chụp Xquang khung chậu thẳng D 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư t 42000 53000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1375 18.0099.0012 50.18.0099 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch D 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư t 42000 53000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1376 18.0100.0012 50.18.0100 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.1 Chụp Xquang khớp vai thẳng D 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư t 42000 53000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1377 18.0101.0012 50.18.0101 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch C 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư t 42000 53000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1378 18.0105.0012 50.18.0105 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.105 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc CoylD 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư t 42000 53000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1379 18.0109.0012 50.18.0109 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.109 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên D 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư t 42000 53000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1380 18.0110.0012 50.18.0110 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.11 Chụp Xquang khớp háng nghiêng C 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư t 42000 53000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1381 18.0119.0012 50.18.0119 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.119 Chụp Xquang ngực thẳng D 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư t 42000 53000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1382 18.0120.0012 50.18.0120 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.12 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi b D 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư t 42000 53000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1383 18.0123.0012 50.18.0123 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn D 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư t 42000 53000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1384 18.0125.0012 50.18.0125 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.125 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc D 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư t 42000 53000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1385 18.0067.0013 50.18.0067 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.67 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng D 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư t 55000 66000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

Page 18: dm dong bo dot 4

1386 18.0068.0013 50.18.0068 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng D 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư t 55000 66000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1387 18.0086.0013 50.18.0086 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng D 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư t 55000 66000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1388 18.0087.0013 50.18.0087 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên C 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư t 55000 66000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1389 18.0090.0013 50.18.0090 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.9 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng ho D 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư t 55000 66000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1390 18.0091.0013 50.18.0091 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêngD 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư t 55000 66000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1391 18.0092.0013 50.18.0092 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bênD 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư t 55000 66000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1392 18.0093.0013 50.18.0093 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.93 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nD 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư t 55000 66000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1393 18.0094.0013 50.18.0094 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.94 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡ C 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư t 55000 66000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1394 18.0096.0013 50.18.0096 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêngC 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư t 55000 66000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1395 18.0102.0013 50.18.0102 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng D 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư t 55000 66000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1396 18.0103.0013 50.18.0103 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng D 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư t 55000 66000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1397 18.0104.0013 50.18.0104 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc D 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư t 55000 66000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1398 18.0106.0013 50.18.0106 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng D 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư t 55000 66000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1399 18.0107.0013 50.18.0107 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặD 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư t 55000 66000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1400 18.0108.0013 50.18.0108 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghi D 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư t 55000 66000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1401 18.0111.0013 50.18.0111 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng D 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư t 55000 66000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1402 18.0112.0013 50.18.0112 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chD 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư t 55000 66000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1403 18.0113.0013 50.18.0113 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.113 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánC 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư t 55000 66000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1404 18.0114.0013 50.18.0114 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng D 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư t 55000 66000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1405 18.0115.0013 50.18.0115 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng h D 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư t 55000 66000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1406 18.0116.0013 50.18.0116 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, ng D 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư t 55000 66000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1407 18.0121.0013 50.18.0121 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.121 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng C 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư t 55000 66000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1408 18.0122.0013 50.18.0122 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch C 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư t 55000 66000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1409 18.0124.0016 50.18.0124 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.124 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng D 37.2A02.0016 Chụp thực quản có uống thuốc cản q 87000 98000 04C1.2.5.33 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1410 18.0072.0028 50.18.0072 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.72 Chụp Xquang Blondeau D 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim 58000 69000 04C1.2.6.51 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1411 18.0073.0028 50.18.0073 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.73 Chụp Xquang Hirtz D 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim 58000 69000 04C1.2.6.51 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1412 18.0074.0028 50.18.0074 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.74 Chụp Xquang hàm chếch một bên C 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim 58000 69000 04C1.2.6.51 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1413 18.0075.0028 50.18.0075 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.75 Chụp Xquang xương chí nh mũi nghiêng hoặc tiC 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim 58000 69000 04C1.2.6.51 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1414 18.0078.0028 50.18.0078 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.78 Chụp Xquang Schuller C 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim 58000 69000 04C1.2.6.51 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1415 18.0080.0028 50.18.0080 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.8 Chụp Xquang khớp thái dương hàm C 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim 58000 69000 04C1.2.6.51 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1416 18.0095.0028 50.18.0095 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.95 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze C 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim 58000 69000 04C1.2.6.51 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1417 18.0098.0028 50.18.0098 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.98 Chụp Xquang khung chậu thẳng D 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim 58000 69000 04C1.2.6.51 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1418 18.0099.0028 50.18.0099 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch D 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim 58000 69000 04C1.2.6.51 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1419 18.0100.0028 50.18.0100 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.1 Chụp Xquang khớp vai thẳng D 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim 58000 69000 04C1.2.6.51 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1420 18.0101.0028 50.18.0101 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch C 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim 58000 69000 04C1.2.6.51 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1421 18.0105.0028 50.18.0105 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.105 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc CoylD 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim 58000 69000 04C1.2.6.51 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1422 18.0109.0028 50.18.0109 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.109 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên D 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim 58000 69000 04C1.2.6.51 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1423 18.0110.0028 50.18.0110 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.11 Chụp Xquang khớp háng nghiêng C 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim 58000 69000 04C1.2.6.51 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1424 18.0119.0028 50.18.0119 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.119 Chụp Xquang ngực thẳng D 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim 58000 69000 04C1.2.6.51 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1425 18.0120.0028 50.18.0120 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.12 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi b D 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim 58000 69000 04C1.2.6.51 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1426 18.0123.0028 50.18.0123 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn D 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim 58000 69000 04C1.2.6.51 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1427 18.0125.0028 50.18.0125 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.125 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc D 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim 58000 69000 04C1.2.6.51 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1428 18.0067.0029 50.18.0067 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.67 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng D 37.2A03.0029 Chụp X-quang số hóa 2 phim 83000 94000 04C1.2.6.52 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1429 18.0068.0029 50.18.0068 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng D 37.2A03.0029 Chụp X-quang số hóa 2 phim 83000 94000 04C1.2.6.52 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1430 18.0086.0029 50.18.0086 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng D 37.2A03.0029 Chụp X-quang số hóa 2 phim 83000 94000 04C1.2.6.52 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1431 18.0087.0029 50.18.0087 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên C 37.2A03.0029 Chụp X-quang số hóa 2 phim 83000 94000 04C1.2.6.52 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1432 18.0089.0029 50.18.0089 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.89 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 C 37.2A03.0029 Chụp X-quang số hóa 2 phim 83000 94000 04C1.2.6.52 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1433 18.0090.0029 50.18.0090 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.9 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng ho D 37.2A03.0029 Chụp X-quang số hóa 2 phim 83000 94000 04C1.2.6.52 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1434 18.0091.0029 50.18.0091 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêngD 37.2A03.0029 Chụp X-quang số hóa 2 phim 83000 94000 04C1.2.6.52 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1435 18.0092.0029 50.18.0092 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bênD 37.2A03.0029 Chụp X-quang số hóa 2 phim 83000 94000 04C1.2.6.52 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1436 18.0093.0029 50.18.0093 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.93 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nD 37.2A03.0029 Chụp X-quang số hóa 2 phim 83000 94000 04C1.2.6.52 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1437 18.0094.0029 50.18.0094 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.94 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡ C 37.2A03.0029 Chụp X-quang số hóa 2 phim 83000 94000 04C1.2.6.52 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1438 18.0096.0029 50.18.0096 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêngC 37.2A03.0029 Chụp X-quang số hóa 2 phim 83000 94000 04C1.2.6.52 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1439 18.0102.0029 50.18.0102 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng D 37.2A03.0029 Chụp X-quang số hóa 2 phim 83000 94000 04C1.2.6.52 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1440 18.0103.0029 50.18.0103 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng D 37.2A03.0029 Chụp X-quang số hóa 2 phim 83000 94000 04C1.2.6.52 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1441 18.0104.0029 50.18.0104 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc D 37.2A03.0029 Chụp X-quang số hóa 2 phim 83000 94000 04C1.2.6.52 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1442 18.0106.0029 50.18.0106 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng D 37.2A03.0029 Chụp X-quang số hóa 2 phim 83000 94000 04C1.2.6.52 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1443 18.0107.0029 50.18.0107 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặD 37.2A03.0029 Chụp X-quang số hóa 2 phim 83000 94000 04C1.2.6.52 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1444 18.0108.0029 50.18.0108 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghi D 37.2A03.0029 Chụp X-quang số hóa 2 phim 83000 94000 04C1.2.6.52 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1445 18.0111.0029 50.18.0111 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng D 37.2A03.0029 Chụp X-quang số hóa 2 phim 83000 94000 04C1.2.6.52 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1446 18.0112.0029 50.18.0112 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chD 37.2A03.0029 Chụp X-quang số hóa 2 phim 83000 94000 04C1.2.6.52 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1447 18.0113.0029 50.18.0113 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.113 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánC 37.2A03.0029 Chụp X-quang số hóa 2 phim 83000 94000 04C1.2.6.52 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1448 18.0114.0029 50.18.0114 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng D 37.2A03.0029 Chụp X-quang số hóa 2 phim 83000 94000 04C1.2.6.52 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1449 18.0115.0029 50.18.0115 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng h D 37.2A03.0029 Chụp X-quang số hóa 2 phim 83000 94000 04C1.2.6.52 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1450 18.0116.0029 50.18.0116 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, ng D 37.2A03.0029 Chụp X-quang số hóa 2 phim 83000 94000 04C1.2.6.52 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1451 18.0117.0029 50.18.0117 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng D 37.2A03.0029 Chụp X-quang số hóa 2 phim 83000 94000 04C1.2.6.52 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1452 18.0121.0029 50.18.0121 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.121 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng C 37.2A03.0029 Chụp X-quang số hóa 2 phim 83000 94000 04C1.2.6.52 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1453 18.0122.0029 50.18.0122 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch C 37.2A03.0029 Chụp X-quang số hóa 2 phim 83000 94000 04C1.2.6.52 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1454 18.0088.0030 50.18.0088 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.88 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư t C 37.2A03.0030 Chụp X-quang số hóa 3 phim 108000 119000 04C1.2.6.53 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1455 18.0097.0030 50.18.0097 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.97 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch haiC 37.2A03.0030 Chụp X-quang số hóa 3 phim 108000 119000 04C1.2.6.53 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1456 18.0124.0034 50.18.0124 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.124 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng D 37.2A03.0034 Chụp thực quản có uống thuốc cản q 155000 209000 04C1.2.6.57 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1457 03.0081.0071 50.03.0081 III. NHI KHOA 3.81 Bơm rửa màng phổi C T2 37.8B00.0071 Bơm rửa khoang màng phổi 159000 203000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1458 02.0002.0071 50.02.0002 II. NỘI KHOA 2.2 Bơm rửa khoang màng phổi C T2 37.8B00.0071 Bơm rửa khoang màng phổi 159000 203000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1459 01.0158.0074 50.01.0158 I. HỒI SỨC CẤP 1.158 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản D T1 37.8B00.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn 386000 458000 Bao gồm cả bóng dùng n04C2.108 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1460 13.0194.0074 50.13.0194 XIII. PHỤ SẢN 13.194 Ép tim ngoài lồng ngực C 37.8B00.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn 386000 458000 Bao gồm cả bóng dùng n04C2.108 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1461 13.0200.0074 50.13.0200 XIII. PHỤ SẢN 13.2 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh D 37.8B00.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn 386000 458000 Bao gồm cả bóng dùng n04C2.108 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

Page 19: dm dong bo dot 4

1462 03.1681.0075 50.03.1681 III. NHI KHOA 3.1681 Cắt chỉ khâu giác mạc C T2 37.8B00.0075 Cắt chỉ 30000 30000 Chỉ áp dụng với người bệ04C3.1.142 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1463 03.1690.0075 50.03.1690 III. NHI KHOA 3.169 Cắt chỉ khâu kết mạc C T3 37.8B00.0075 Cắt chỉ 30000 30000 Chỉ áp dụng với người bệ04C3.1.142 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1464 03.1703.0075 50.03.1703 III. NHI KHOA 3.1703 Cắt chỉ khâu da D T3 37.8B00.0075 Cắt chỉ 30000 30000 Chỉ áp dụng với người bệ04C3.1.142 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1465 03.3826.0075 50.03.3826 III. NHI KHOA 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 37.8B00.0075 Cắt chỉ 30000 30000 Chỉ áp dụng với người bệ04C3.1.142 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1466 14.0203.0075 50.14.0203 XIV. MẮT 14.203 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản D T3 37.8B00.0075 Cắt chỉ 30000 30000 Chỉ áp dụng với người bệ04C3.1.142 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1467 14.0204.0075 50.14.0204 XIV. MẮT 14.204 Cắt chỉ khâu kết mạc D T3 37.8B00.0075 Cắt chỉ 30000 30000 Chỉ áp dụng với người bệ04C3.1.142 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1468 03.0079.0077 50.03.0079 III. NHI KHOA 3.79 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi C T1 37.8B00.0077 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 109000 131000 04C2.69 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1469 03.0084.0077 50.03.0084 III. NHI KHOA 3.84 Chọc thăm dò màng phổi C T2 37.8B00.0077 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 109000 131000 04C2.69 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1470 03.0164.0077 50.03.0164 III. NHI KHOA 3.164 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu C T2 37.8B00.0077 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 109000 131000 04C2.69 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1471 03.0165.0077 50.03.0165 III. NHI KHOA 3.165 Chọc dò ổ bụng cấp cứu C T2 37.8B00.0077 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 109000 131000 04C2.69 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1472 03.2354.0077 50.03.2354 III. NHI KHOA 3.2354 Chọc dịch màng bụng C T3 37.8B00.0077 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 109000 131000 04C2.69 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1473 03.2355.0077 50.03.2355 III. NHI KHOA 3.2355 Dẫn lưu dịch màng bụng C T3 37.8B00.0077 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 109000 131000 04C2.69 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1474 02.0009.0077 50.02.0009 II. NỘI KHOA 2.9 Chọc dò dịch màng phổi D T3 37.8B00.0077 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 109000 131000 04C2.69 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1475 02.0242.0077 50.02.0242 II. NỘI KHOA 2.242 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm C T3 37.8B00.0077 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 109000 131000 04C2.69 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1476 03.2332.0078 50.03.2332 III. NHI KHOA 3.2332 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu C T2 37.8B00.0078 Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng 143000 169000 04C2.112 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1477 03.2333.0078 50.03.2333 III. NHI KHOA 3.2333 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn củ C T2 37.8B00.0078 Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng 143000 169000 04C2.112 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1478 02.0008.0078 50.02.0008 II. NỘI KHOA 2.8 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn củ C T2 37.8B00.0078 Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng 143000 169000 04C2.112 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1479 01.0093.0079 50.01.0093 I. HỒI SỨC CẤP 1.93 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay caC T1 37.8B00.0079 Chọc hút khí màng phổi 110000 136000 04C2.71 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1480 02.0011.0079 50.02.0011 II. NỘI KHOA 2.11 Chọc hút khí màng phổi C T3 37.8B00.0079 Chọc hút khí màng phổi 110000 136000 04C2.71 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1481 13.0191.0079 50.13.0191 XIII. PHỤ SẢN 13.191 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh C T1 37.8B00.0079 Chọc hút khí màng phổi 110000 136000 04C2.71 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1482 01.0202.0083 50.01.0202 I. HỒI SỨC CẤP 1.202 Chọc dịch tuỷ sống C T2 37.8B00.0083 Chọc dò tuỷ sống 74000 100000 Chưa bao gồm kim chọc 03C1.1 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1483 03.0148.0083 50.03.0148 III. NHI KHOA 3.148 Chọc dịch tuỷ sống C T2 37.8B00.0083 Chọc dò tuỷ sống 74000 100000 Chưa bao gồm kim chọc 03C1.1 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1484 02.0129.0083 50.02.0129 II. NỘI KHOA 2.129 Chọc dò dịch não tuỷ C T2 37.8B00.0083 Chọc dò tuỷ sống 74000 100000 Chưa bao gồm kim chọc 03C1.1 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1485 13.0188.0083 50.13.0188 XIII. PHỤ SẢN 13.188 Chọc dò tủy sống sơ sinh C T1 37.8B00.0083 Chọc dò tuỷ sống 74000 100000 Chưa bao gồm kim chọc 03C1.1 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1486 03.0125.0086 50.03.0125 III. NHI KHOA 3.125 Chọc hút nước tiểu trên xương mu C T2 37.8B00.0086 Chọc hút hạch hoặc u 82000 104000 04C2.67 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1487 03.2352.0087 50.03.2352 III. NHI KHOA 3.2352 Chọc áp xe gan qua siêu âm C T1 37.8B00.0087 Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn th 119000 145000 04C2.121 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1488 02.0363.0087 50.02.0363 II. NỘI KHOA 2.363 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm C T3 37.8B00.0087 Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn th 119000 145000 04C2.121 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1489 02.0364.0087 50.02.0364 II. NỘI KHOA 2.364 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn cB T2 37.8B00.0087 Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn th 119000 145000 04C2.121 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1490 03.0080.0094 50.03.0080 III. NHI KHOA 3.8 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp C T2 37.8B00.0094 Dẫn lưu màng phổi tối thiểu 539000 583000 04C2.98 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1491 13.0195.0094 50.13.0195 XIII. PHỤ SẢN 13.195 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh C T1 37.8B00.0094 Dẫn lưu màng phổi tối thiểu 539000 583000 04C2.98 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1492 03.2329.0095 50.03.2329 III. NHI KHOA 3.2329 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hư C T2 37.8B00.0095 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dướ 589000 658000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1493 01.0007.0099 50.01.0007 I. HỒI SỨC CẤP 1.7 Đặt catheter tĩ nh mạch trung tâm 01 nòng C T1 37.8B00.0099 Đặt catheter tĩ nh mạch trung tâm một 596000 640000 03C1.57 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1494 09.0028.0099 50.09.0028 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.28 Đặt catheter tĩ nh mạch cảnh ngoài C T2 37.8B00.0099 Đặt catheter tĩ nh mạch trung tâm một 596000 640000 03C1.57 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1495 13.0185.0099 50.13.0185 XIII. PHỤ SẢN 13.185 Đặt ống thông tĩ nh mạch rốn sơ sinh C T2 37.8B00.0099 Đặt catheter tĩ nh mạch trung tâm một 596000 640000 03C1.57 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1496 01.0216.0103 50.01.0216 I. HỒI SỨC CẤP 1.216 Đặt ống thông dạ dày D T3 37.8B00.0103 Đặt sonde dạ dày 69500 85400 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1497 03.0167.0103 50.03.0167 III. NHI KHOA 3.167 Đặt ống thông dạ dày C T3 37.8B00.0103 Đặt sonde dạ dày 69500 85400 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1498 02.0244.0103 50.02.0244 II. NỘI KHOA 2.244 Đặt ống thông dạ dày D T3 37.8B00.0103 Đặt sonde dạ dày 69500 85400 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1499 13.0192.0103 50.13.0192 XIII. PHỤ SẢN 13.192 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡnC 37.8B00.0103 Đặt sonde dạ dày 69500 85400 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1500 02.0349.0112 50.02.0349 II. NỘI KHOA 2.349 Hút dịch khớp gối C T3 37.8B00.0112 Hút dịch khớp 89000 109000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1501 02.0361.0112 50.02.0361 II. NỘI KHOA 2.361 Hút nang bao hoạt dịch C T3 37.8B00.0112 Hút dịch khớp 89000 109000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1502 02.0350.0113 50.02.0350 II. NỘI KHOA 2.35 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu â B T2 37.8B00.0113 Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của s 92000 118000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1503 02.0362.0113 50.02.0362 II. NỘI KHOA 2.362 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của s B T2 37.8B00.0113 Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của s 92000 118000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1504 03.0076.0114 50.03.0076 III. NHI KHOA 3.76 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nộC T2 37.8B00.0114 Hút đờm 10000 10000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1505 02.0150.0114 50.02.0150 II. NỘI KHOA 2.15 Hút đờm hầu họng D T3 37.8B00.0114 Hút đờm 10000 10000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1506 15.0174.0120 50.15.0174 XV. TAI MŨI HỌNG 15.174 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) C P3 37.8B00.0120 Mở khí quản 650000 704000 04C2.99 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1507 03.0129.0121 50.03.0129 III. NHI KHOA 3.129 Mở thông bàng quang trên xương mu C T1 37.8B00.0121 Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) 316000 360000 04C2.120 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1508 03.3532.0121 50.03.3532 III. NHI KHOA 3.3532 Mở thông bàng quang C P2 37.8B00.0121 Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) 316000 360000 04C2.120 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1509 03.3606.0156 50.03.3606 III. NHI KHOA 3.3606 Nong niệu đạo C P3 37.8B00.0156 Nong niệu đạo và đặt thông đái 184000 228000 04C2.74 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1510 10.0405.0156 50.10.0405 X. NGOẠI KHOA 10.405 Nong niệu đạo C T1 37.8B00.0156 Nong niệu đạo và đặt thông đái 184000 228000 04C2.74 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1511 01.0165.0158 50.01.0165 I. HỒI SỨC CẤP 1.165 Rửa bàng quang lấy máu cục C T2 37.8B00.0158 Rửa bàng quang 141000 185000 Chưa bao gồm hóa chất.04C2.73 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1512 03.0131.0158 50.03.0131 III. NHI KHOA 3.131 Rửa bàng quang lấy máu cục C T2 37.8B00.0158 Rửa bàng quang 141000 185000 Chưa bao gồm hóa chất.04C2.73 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1513 02.0232.0158 50.02.0232 II. NỘI KHOA 2.232 Rửa bàng quang lấy máu cục C T2 37.8B00.0158 Rửa bàng quang 141000 185000 Chưa bao gồm hóa chất.04C2.73 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1514 02.0233.0158 50.02.0233 II. NỘI KHOA 2.233 Rửa bàng quang C T3 37.8B00.0158 Rửa bàng quang 141000 185000 Chưa bao gồm hóa chất.04C2.73 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1515 01.0218.0159 50.01.0218 I. HỒI SỨC CẤP 1.218 Rửa dạ dày cấp cứu D T2 37.8B00.0159 Rửa dạ dày 61500 106000 03C1.5 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1516 03.0168.0159 50.03.0168 III. NHI KHOA 3.168 Rửa dạ dày cấp cứu C T2 37.8B00.0159 Rửa dạ dày 61500 106000 03C1.5 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1517 02.0313.0159 50.02.0313 II. NỘI KHOA 2.313 Rửa dạ dày cấp cứu D T3 37.8B00.0159 Rửa dạ dày 61500 106000 03C1.5 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1518 13.0193.0159 50.13.0193 XIII. PHỤ SẢN 13.193 Rửa dạ dày sơ sinh C T1 37.8B00.0159 Rửa dạ dày 61500 106000 03C1.5 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1519 01.0219.0160 50.01.0219 I. HỒI SỨC CẤP 1.219 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kí n D T2 37.8B00.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ t 531000 576000 03C1.54 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1520 03.0169.0160 50.03.0169 III. NHI KHOA 3.169 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kí n C T2 37.8B00.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ t 531000 576000 03C1.54 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1521 03.2331.0164 50.03.2331 III. NHI KHOA 3.2331 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổC T1 37.8B00.0164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn l 150000 172000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1522 01.0244.0165 50.01.0244 I. HỒI SỨC CẤP 1.244 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm C T1 37.8B00.0165 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn 2039000 2058000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1523 02.0317.0165 50.02.0317 II. NỘI KHOA 2.317 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ ápC T1 37.8B00.0165 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn 2039000 2058000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1524 02.0325.0166 50.02.0325 II. NỘI KHOA 2.325 Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan C T1 37.8B00.0166 Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ n 509000 547000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1525 18.0603.0169 50.18.0603 XVIII. ĐIỆN QUAN 18.603 Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm C T1 37.8B00.0169 Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn 894000 978000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1526 11.0116.0199 50.11.0116 XI. BỎNG 11.116 Thay băng điều trị vết thương mạn tí nh C T3 37.8B00.0199 Thay băng cắt lọc vết thương mạn tí n 188000 233000 Áp dụng đối với bệnh Pemphigus/ Pemphigo984/QĐ-BYT 2016-03-23

1527 07.0225.0199 50.07.0225 VII. NỘI TIẾT 7.225 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường D T3 37.8B00.0199 Thay băng cắt lọc vết thương mạn tí n 188000 233000 Áp dụng đối với bệnh Pemphigus/ Pemphigo1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1528 03.0102.0200 50.03.0102 III. NHI KHOA 3.102 Chăm sóc lỗ mở khí quản C 37.8B00.0200 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài 55000 55000 Chỉ áp dụng với người b04C3.1.143 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1529 03.3826.0200 50.03.3826 III. NHI KHOA 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 37.8B00.0200 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài 55000 55000 Chỉ áp dụng với người b04C3.1.143 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1530 03.3826.0201 50.03.3826 III. NHI KHOA 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 37.8B00.0201 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài 70000 79600 04C3.1.144 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1531 03.3826.0202 50.03.3826 III. NHI KHOA 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 37.8B00.0202 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài t 100000 109000 04C3.1.145 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1532 03.3826.0203 50.03.3826 III. NHI KHOA 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 37.8B00.0203 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài 110000 129000 04C3.1.146 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1533 03.3826.0204 50.03.3826 III. NHI KHOA 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 37.8B00.0204 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài 155000 174000 04C3.1.147 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1534 03.3826.0205 50.03.3826 III. NHI KHOA 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 37.8B00.0205 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài 180000 227000 04C3.1.148 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1535 01.0080.0206 50.01.0080 I. HỒI SỨC CẤP 1.8 Thay canuyn mở khí quản C T3 37.8B00.0206 Thay canuyn mở khí quản 219000 241000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

Page 20: dm dong bo dot 4

1536 01.0089.0206 50.01.0089 I. HỒI SỨC CẤP 1.89 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng D T2 37.8B00.0206 Thay canuyn mở khí quản 219000 241000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1537 02.0067.0206 50.02.0067 II. NỘI KHOA 2.67 Thay canuyn mở khí quản D T2 37.8B00.0206 Thay canuyn mở khí quản 219000 241000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1538 15.0220.0206 50.15.0220 XV. TAI MŨI HỌNG 15.22 Thay canuyn C T2 37.8B00.0206 Thay canuyn mở khí quản 219000 241000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1539 03.0058.0209 50.03.0058 III. NHI KHOA 3.58 Thở máy bằng xâm nhập B T1 37.8B00.0209 Thở máy (01 ngày điều trị) 444000 533000 04C2.105 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1540 03.0082.0209 50.03.0082 III. NHI KHOA 3.82 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPC T1 37.8B00.0209 Thở máy (01 ngày điều trị) 444000 533000 04C2.105 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1541 03.0083.0209 50.03.0083 III. NHI KHOA 3.83 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản C T1 37.8B00.0209 Thở máy (01 ngày điều trị) 444000 533000 04C2.105 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1542 13.0187.0209 50.13.0187 XIII. PHỤ SẢN 13.187 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâC 37.8B00.0209 Thở máy (01 ngày điều trị) 444000 533000 04C2.105 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1543 01.0164.0210 50.01.0164 I. HỒI SỨC CẤP 1.164 Thông bàng quang D T3 37.8B00.0210 Thông đái 69500 85400 04C2.65 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1544 03.0133.0210 50.03.0133 III. NHI KHOA 3.133 Thông tiểu D T3 37.8B00.0210 Thông đái 69500 85400 04C2.65 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1545 02.0188.0210 50.02.0188 II. NỘI KHOA 2.188 Đặt sonde bàng quang C T3 37.8B00.0210 Thông đái 69500 85400 04C2.65 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1546 01.0221.0211 50.01.0221 I. HỒI SỨC CẤP 1.221 Thụt tháo D T3 37.8B00.0211 Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 64000 78000 04C2.66 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1547 01.0223.0211 50.01.0223 I. HỒI SỨC CẤP 1.223 Đặt ống thông hậu môn D T3 37.8B00.0211 Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 64000 78000 04C2.66 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1548 03.0178.0211 50.03.0178 III. NHI KHOA 3.178 Đặt sonde hậu môn D T3 37.8B00.0211 Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 64000 78000 04C2.66 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1549 03.0179.0211 50.03.0179 III. NHI KHOA 3.179 Thụt tháo phân D T3 37.8B00.0211 Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 64000 78000 04C2.66 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1550 03.2357.0211 50.03.2357 III. NHI KHOA 3.2357 Thụt tháo phân D T3 37.8B00.0211 Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 64000 78000 04C2.66 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1551 03.2358.0211 50.03.2358 III. NHI KHOA 3.2358 Đặt sonde hậu môn D T3 37.8B00.0211 Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 64000 78000 04C2.66 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1552 02.0247.0211 50.02.0247 II. NỘI KHOA 2.247 Đặt ống thông hậu môn D T3 37.8B00.0211 Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 64000 78000 04C2.66 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1553 02.0338.0211 50.02.0338 II. NỘI KHOA 2.338 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng D T3 37.8B00.0211 Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 64000 78000 04C2.66 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1554 02.0339.0211 50.02.0339 II. NỘI KHOA 2.339 Thụt tháo phân D T3 37.8B00.0211 Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 64000 78000 04C2.66 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1555 13.0199.0211 50.13.0199 XIII. PHỤ SẢN 13.199 Đặt sonde hậu môn sơ sinh D 37.8B00.0211 Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 64000 78000 04C2.66 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1556 03.2387.0212 50.03.2387 III. NHI KHOA 3.2387 Tiêm trong da D T3 37.8B00.0212 Tiêm (bắp/dưới da/tĩ nh mạch) 5000 10000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1557 03.2388.0212 50.03.2388 III. NHI KHOA 3.2388 Tiêm dưới da D T3 37.8B00.0212 Tiêm (bắp/dưới da/tĩ nh mạch) 5000 10000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1558 03.2389.0212 50.03.2389 III. NHI KHOA 3.2389 Tiêm bắp thịt D T3 37.8B00.0212 Tiêm (bắp/dưới da/tĩ nh mạch) 5000 10000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1559 03.2390.0212 50.03.2390 III. NHI KHOA 3.239 Tiêm tĩ nh mạch D T3 37.8B00.0212 Tiêm (bắp/dưới da/tĩ nh mạch) 5000 10000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1560 02.0381.0213 50.02.0381 II. NỘI KHOA 2.381 Tiêm khớp gối B T3 37.8B00.0213 Tiêm khớp 69000 86400 Chưa bao gồm thuốc tiêm. 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1561 02.0411.0214 50.02.0411 II. NỘI KHOA 2.411 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 37.8B00.0214 Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu 104000 126000 Chưa bao gồm thuốc tiêm. 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1562 03.2391.0215 50.03.2391 III. NHI KHOA 3.2391 Truyền tĩ nh mạch D T3 37.8B00.0215 Truyền tĩ nh mạch 20000 20000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1563 03.2245.0216 50.03.2245 III. NHI KHOA 3.2245 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ C T1 37.8B00.0216 Khâu vết thương phần mềm tổn thương 150000 172000 04C3.1.151 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1564 03.3821.0216 50.03.3821 III. NHI KHOA 3.3821 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thươn C T2 37.8B00.0216 Khâu vết thương phần mềm tổn thương 150000 172000 04C3.1.151 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1565 03.3827.0216 50.03.3827 III. NHI KHOA 3.3827 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm D T3 37.8B00.0216 Khâu vết thương phần mềm tổn thương 150000 172000 04C3.1.151 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1566 03.2245.0217 50.03.2245 III. NHI KHOA 3.2245 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ C T1 37.8B00.0217 Khâu vết thương phần mềm tổn thương 180000 224000 04C3.1.152 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1567 03.3825.0217 50.03.3825 III. NHI KHOA 3.3825 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm C T2 37.8B00.0217 Khâu vết thương phần mềm tổn thương 180000 224000 04C3.1.152 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1568 03.2245.0218 50.03.2245 III. NHI KHOA 3.2245 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ C T1 37.8B00.0218 Khâu vết thương phần mềm tổn thương 200000 244000 04C3.1.153 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1569 03.3818.0218 50.03.3818 III. NHI KHOA 3.3818 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn C T3 37.8B00.0218 Khâu vết thương phần mềm tổn thương 200000 244000 04C3.1.153 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1570 03.3827.0218 50.03.3827 III. NHI KHOA 3.3827 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm D T3 37.8B00.0218 Khâu vết thương phần mềm tổn thương 200000 244000 04C3.1.153 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1571 03.2245.0219 50.03.2245 III. NHI KHOA 3.2245 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ C T1 37.8B00.0219 Khâu vết thương phần mềm tổn thương 220000 286000 04C3.1.154 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1572 03.3825.0219 50.03.3825 III. NHI KHOA 3.3825 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm C T2 37.8B00.0219 Khâu vết thương phần mềm tổn thương 220000 286000 04C3.1.154 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1573 03.0287.0222 50.03.0287 III. NHI KHOA 3.287 Bó thuốc D T3 37.8C00.0222 Bó thuốc 38100 47700 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1574 03.0289.0224 50.03.0289 III. NHI KHOA 3.289 Hào châm D T3 37.8C00.0224 Châm (các phương pháp châm) 67000 81800 04C2.DY125 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1575 03.0290.0224 50.03.0290 III. NHI KHOA 3.29 Nhĩ châm D T2 37.8C00.0224 Châm (các phương pháp châm) 67000 81800 04C2.DY125 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1576 03.0291.0224 50.03.0291 III. NHI KHOA 3.291 Ôn châm D T2 37.8C00.0224 Châm (các phương pháp châm) 67000 81800 04C2.DY125 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1577 03.0459.0227 50.03.0459 III. NHI KHOA 3.459 Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật C T1 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 159000 174000 04C2.DY124 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1578 03.0288.0228 50.03.0288 III. NHI KHOA 3.288 Chườm ngải D T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 33000 35000 04C2.DY140 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1579 03.0671.0228 50.03.0671 III. NHI KHOA 3.671 Cứu điều trị đau lưng thể hàn D T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 33000 35000 04C2.DY140 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1580 03.0672.0228 50.03.0672 III. NHI KHOA 3.672 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn D T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 33000 35000 04C2.DY140 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1581 03.0673.0228 50.03.0673 III. NHI KHOA 3.673 Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn D T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 33000 35000 04C2.DY140 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1582 03.0674.0228 50.03.0674 III. NHI KHOA 3.674 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hà D T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 33000 35000 04C2.DY140 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1583 03.0675.0228 50.03.0675 III. NHI KHOA 3.675 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn D T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 33000 35000 04C2.DY140 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1584 03.0676.0228 50.03.0676 III. NHI KHOA 3.676 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn D T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 33000 35000 04C2.DY140 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1585 03.0677.0228 50.03.0677 III. NHI KHOA 3.677 Cứu điều trị liệt thể hàn D T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 33000 35000 04C2.DY140 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1586 03.0678.0228 50.03.0678 III. NHI KHOA 3.678 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn D T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 33000 35000 04C2.DY140 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1587 03.0679.0228 50.03.0679 III. NHI KHOA 3.679 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn D T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 33000 35000 04C2.DY140 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1588 03.0680.0228 50.03.0680 III. NHI KHOA 3.68 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn D T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 33000 35000 04C2.DY140 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1589 03.0681.0228 50.03.0681 III. NHI KHOA 3.681 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn D T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 33000 35000 04C2.DY140 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1590 03.0682.0228 50.03.0682 III. NHI KHOA 3.682 Cứu điều trị bại não thể hàn D T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 33000 35000 04C2.DY140 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1591 03.0683.0228 50.03.0683 III. NHI KHOA 3.683 Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn D T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 33000 35000 04C2.DY140 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1592 03.0684.0228 50.03.0684 III. NHI KHOA 3.684 Cứu điều trị ù tai thể hàn D T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 33000 35000 04C2.DY140 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1593 03.0685.0228 50.03.0685 III. NHI KHOA 3.685 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn D T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 33000 35000 04C2.DY140 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1594 03.0686.0228 50.03.0686 III. NHI KHOA 3.686 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn D T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 33000 35000 04C2.DY140 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1595 03.0688.0228 50.03.0688 III. NHI KHOA 3.688 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn D T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 33000 35000 04C2.DY140 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1596 03.0689.0228 50.03.0689 III. NHI KHOA 3.689 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn D T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 33000 35000 04C2.DY140 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1597 03.0690.0228 50.03.0690 III. NHI KHOA 3.69 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn D T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 33000 35000 04C2.DY140 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1598 03.0691.0228 50.03.0691 III. NHI KHOA 3.691 Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn D T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 33000 35000 04C2.DY140 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1599 03.0692.0228 50.03.0692 III. NHI KHOA 3.692 Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn D T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 33000 35000 04C2.DY140 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1600 03.0693.0228 50.03.0693 III. NHI KHOA 3.693 Cứu điều trị đái dầm thể hàn D T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 33000 35000 04C2.DY140 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1601 03.0694.0228 50.03.0694 III. NHI KHOA 3.694 Cứu điều trị bí đái thể hàn D T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 33000 35000 04C2.DY140 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1602 03.0695.0228 50.03.0695 III. NHI KHOA 3.695 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn D T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 33000 35000 04C2.DY140 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1603 03.0696.0228 50.03.0696 III. NHI KHOA 3.696 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn D T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 33000 35000 04C2.DY140 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1604 03.0286.0229 50.03.0286 III. NHI KHOA 3.286 Đặt thuốc YHCT D T3 37.8C00.0229 Đặt thuốc y học cổ truyền 35500 43200 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1605 03.0294.0230 50.03.0294 III. NHI KHOA 3.294 Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp C T1 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1606 03.0295.0230 50.03.0295 III. NHI KHOA 3.295 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên C T1 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1607 03.0296.0230 50.03.0296 III. NHI KHOA 3.296 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới C T1 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1608 03.0297.0230 50.03.0297 III. NHI KHOA 3.297 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người C T1 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1609 03.0298.0230 50.03.0298 III. NHI KHOA 3.298 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ C T1 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1610 03.0299.0230 50.03.0299 III. NHI KHOA 3.299 Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kC T1 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1611 03.0300.0230 50.03.0300 III. NHI KHOA 3.3 Điện mãng châm điều trị teo cơ C T1 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1612 03.0301.0230 50.03.0301 III. NHI KHOA 3.301 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ C T1 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1613 03.0302.0230 50.03.0302 III. NHI KHOA 3.302 Điện mãng châm điều trị bại não C T1 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1614 03.0304.0230 50.03.0304 III. NHI KHOA 3.304 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng C T1 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1615 03.0305.0230 50.03.0305 III. NHI KHOA 3.305 Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ C T1 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1616 03.0306.0230 50.03.0306 III. NHI KHOA 3.306 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược C T1 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1617 03.0307.0230 50.03.0307 III. NHI KHOA 3.307 Điện mãng châm điều trị đau đầu C T1 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1618 03.0308.0230 50.03.0308 III. NHI KHOA 3.308 Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu C T1 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1619 03.0309.0230 50.03.0309 III. NHI KHOA 3.309 Điện mãng châm điều trị stress C T1 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1620 03.0310.0230 50.03.0310 III. NHI KHOA 3.31 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và C T1 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1621 03.0311.0230 50.03.0311 III. NHI KHOA 3.311 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kC T1 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1622 03.0312.0230 50.03.0312 III. NHI KHOA 3.312 Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên C T1 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1623 03.0317.0230 50.03.0317 III. NHI KHOA 3.317 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đì nh C T1 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1624 03.0321.0230 50.03.0321 III. NHI KHOA 3.321 Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp C T1 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1625 03.0323.0230 50.03.0323 III. NHI KHOA 3.323 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sư C T1 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1626 03.0328.0230 50.03.0328 III. NHI KHOA 3.328 Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh C T1 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1627 03.0329.0230 50.03.0329 III. NHI KHOA 3.329 Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp C T1 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1628 03.0330.0230 50.03.0330 III. NHI KHOA 3.33 Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp C T1 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1629 03.0331.0230 50.03.0331 III. NHI KHOA 3.331 Điện mãng châm điều trị đau lưng C T1 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1630 03.0332.0230 50.03.0332 III. NHI KHOA 3.332 Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ C T1 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1631 03.0333.0230 50.03.0333 III. NHI KHOA 3.333 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai C T1 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1632 03.0334.0230 50.03.0334 III. NHI KHOA 3.334 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy C T1 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1633 03.0344.0230 50.03.0344 III. NHI KHOA 3.344 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thựcC T1 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1634 03.0461.0230 50.03.0461 III. NHI KHOA 3.461 Điện châm điều trị di chứng bại liệt D T2 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1635 03.0462.0230 50.03.0462 III. NHI KHOA 3.462 Điện châm điều trị liệt chi trên D T2 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

Page 21: dm dong bo dot 4

1636 03.0463.0230 50.03.0463 III. NHI KHOA 3.463 Điện châm điều trị liệt chi dưới D T2 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1637 03.0464.0230 50.03.0464 III. NHI KHOA 3.464 Điện châm điều trị liệt nửa người D T2 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1638 03.0465.0230 50.03.0465 III. NHI KHOA 3.465 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ D T2 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1639 03.0466.0230 50.03.0466 III. NHI KHOA 3.466 Điện châm điều trị teo cơ D T2 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1640 03.0467.0230 50.03.0467 III. NHI KHOA 3.467 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ D T2 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1641 03.0468.0230 50.03.0468 III. NHI KHOA 3.468 Điện châm điều trị bại não D T2 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1642 03.0478.0230 50.03.0478 III. NHI KHOA 3.478 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu D T2 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1643 03.0479.0230 50.03.0479 III. NHI KHOA 3.479 Điện châm điều trị mất ngủ D T2 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1644 03.0480.0230 50.03.0480 III. NHI KHOA 3.48 Điện châm điều trị stress D T2 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1645 03.0482.0230 50.03.0482 III. NHI KHOA 3.482 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rD T2 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1646 03.0483.0230 50.03.0483 III. NHI KHOA 3.483 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V D T2 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1647 03.0484.0230 50.03.0484 III. NHI KHOA 3.484 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại bD T2 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1648 03.0492.0230 50.03.0492 III. NHI KHOA 3.492 Điện châm điều trị hội chứng tiền đì nh D T2 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1649 03.0495.0230 50.03.0495 III. NHI KHOA 3.495 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi D T2 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1650 03.0513.0230 50.03.0513 III. NHI KHOA 3.513 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương D T2 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1651 03.0524.0230 50.03.0524 III. NHI KHOA 3.524 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh D T2 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1652 03.0528.0230 50.03.0528 III. NHI KHOA 3.528 Điện châm điều trị đau mỏi cơ D T2 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1653 03.0529.0230 50.03.0529 III. NHI KHOA 3.529 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai D T2 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1654 03.0530.0230 50.03.0530 III. NHI KHOA 3.53 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy D T2 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1655 08.0005.0230 50.08.0005 VIII. Y HỌC CỔ T 8.5 Điện châm D T2 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1656 08.0278.0230 50.08.0278 VIII. Y HỌC CỔ T 8.278 Điện châm điều trị hội chứng tiền đì nh D T2 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1657 08.0279.0230 50.08.0279 VIII. Y HỌC CỔ T 8.279 Điện châm điều trị huyết áp thấp D T2 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1658 08.0280.0230 50.08.0280 VIII. Y HỌC CỔ T 8.28 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não m D T2 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1659 08.0281.0230 50.08.0281 VIII. Y HỌC CỔ T 8.281 Điện châm điều trị hội chứng stress D T2 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1660 08.0282.0230 50.08.0282 VIII. Y HỌC CỔ T 8.282 Điện châm điều trị cảm mạo D T2 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1661 08.0285.0230 50.08.0285 VIII. Y HỌC CỔ T 8.285 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bD T2 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1662 08.0289.0230 50.08.0289 VIII. Y HỌC CỔ T 8.289 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận độnD T2 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1663 08.0292.0230 50.08.0292 VIII. Y HỌC CỔ T 8.292 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện D T2 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1664 08.0293.0230 50.08.0293 VIII. Y HỌC CỔ T 8.293 Điện châm điều trị bí đái cơ năng D T2 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1665 08.0300.0230 50.08.0300 VIII. Y HỌC CỔ T 8.3 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi D T2 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1666 08.0301.0230 50.08.0301 VIII. Y HỌC CỔ T 8.301 Điện châm điều trị liệt chi trên D T2 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1667 08.0307.0230 50.08.0307 VIII. Y HỌC CỔ T 8.307 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông D T2 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1668 08.0313.0230 50.08.0313 VIII. Y HỌC CỔ T 8.313 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp D T2 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1669 08.0316.0230 50.08.0316 VIII. Y HỌC CỔ T 8.316 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dD T2 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1670 08.0320.0230 50.08.0320 VIII. Y HỌC CỔ T 8.32 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây th D T2 37.8C00.0230 Điện châm 71000 75800 04C2.DY126 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1671 17.0011.0237 50.17.0011 XVII. PHỤC HỒI 17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại D 37.8C00.0237 Hồng ngoại 38200 41100 04C2.DY129 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1672 03.0284.0252 50.03.0284 III. NHI KHOA 3.284 Sắc thuốc thang D T3 37.8C00.0252 Sắc thuốc thang (1 thang) 10000 12000 Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa ba1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1673 08.0022.0252 50.08.0022 VIII. Y HỌC CỔ T 8.22 Sắc thuốc thang D 37.8C00.0252 Sắc thuốc thang (1 thang) 10000 12000 Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa ba1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1674 17.0001.0254 50.17.0001 XVII. PHỤC HỒI 17.1 Điều trị bằng sóng ngắn C T3 37.8C00.0254 Sóng ngắn 34200 40700 04C2.DY131 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1675 17.0102.0258 50.17.0102 XVII. PHỤC HỒI 17.102 Tập tri giác và nhận thức D T3 37.8C00.0258 Tập do liệt thần kinh trung ương 25000 38000 03C1DY.4 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1676 17.0108.0260 50.17.0108 XVII. PHỤC HỒI 17.108 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hì nh ảnh…) D 37.8C00.0260 Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hì nh 28100 52400 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1677 17.0070.0261 50.17.0070 XVII. PHỤC HỒI 17.7 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi D 37.8C00.0261 Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi 5000 9800 03C1DY.11 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1678 03.0130.0262 50.03.0130 III. NHI KHOA 3.13 Vận động trị liệu bàng quang C T3 37.8C00.0262 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, P 274000 296000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1679 17.0104.0263 50.17.0104 XVII. PHỤC HỒI 17.104 Tập nuốt D T3 37.8C00.0263 Tập nuốt (có sử dụng máy) 131000 152000 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1680 17.0104.0264 50.17.0104 XVII. PHỤC HỒI 17.104 Tập nuốt D T3 37.8C00.0264 Tập nuốt (không sử dụng máy) 100000 122000 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1681 17.0109.0265 50.17.0109 XVII. PHỤC HỒI 17.109 Tập cho người thất ngôn D T3 37.8C00.0265 Tập sửa lỗi phát âm 74400 98800 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1682 17.0111.0265 50.17.0111 XVII. PHỤC HỒI 17.111 Tập sửa lỗi phát âm D 37.8C00.0265 Tập sửa lỗi phát âm 74400 98800 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1683 17.0033.0266 50.17.0033 XVII. PHỤC HỒI 17.33 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệ D T3 37.8C00.0266 Tập vận động đoạn chi 30200 44500 04C2.DY136 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1684 17.0034.0267 50.17.0034 XVII. PHỤC HỒI 17.34 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt n D T3 37.8C00.0267 Tập vận động toàn thân 30200 44500 04C2.DY135 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1685 17.0037.0267 50.17.0037 XVII. PHỤC HỒI 17.37 Tập ngồi thăng bằng tĩ nh và động D T3 37.8C00.0267 Tập vận động toàn thân 30200 44500 04C2.DY135 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1686 17.0039.0267 50.17.0039 XVII. PHỤC HỒI 17.39 Tập đứng thăng bằng tĩ nh và động D T3 37.8C00.0267 Tập vận động toàn thân 30200 44500 04C2.DY135 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1687 17.0052.0267 50.17.0052 XVII. PHỤC HỒI 17.52 Tập vận động thụ động D T3 37.8C00.0267 Tập vận động toàn thân 30200 44500 04C2.DY135 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1688 17.0053.0267 50.17.0053 XVII. PHỤC HỒI 17.53 Tập vận động có trợ giúp D T3 37.8C00.0267 Tập vận động toàn thân 30200 44500 04C2.DY135 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1689 17.0041.0268 50.17.0041 XVII. PHỤC HỒI 17.41 Tập đi với thanh song song D 37.8C00.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giú 21400 27300 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1690 17.0042.0268 50.17.0042 XVII. PHỤC HỒI 17.42 Tập đi với khung tập đi D 37.8C00.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giú 21400 27300 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1691 17.0043.0268 50.17.0043 XVII. PHỤC HỒI 17.43 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) D 37.8C00.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giú 21400 27300 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1692 17.0044.0268 50.17.0044 XVII. PHỤC HỒI 17.44 Tập đi với gậy D 37.8C00.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giú 21400 27300 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1693 17.0047.0268 50.17.0047 XVII. PHỤC HỒI 17.47 Tập lên, xuống cầu thang D T3 37.8C00.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giú 21400 27300 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1694 17.0066.0268 50.17.0066 XVII. PHỤC HỒI 17.66 Tập với dụng cụ quay khớp vai D 37.8C00.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giú 21400 27300 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1695 17.0092.0268 50.17.0092 XVII. PHỤC HỒI 17.92 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn D 37.8C00.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giú 21400 27300 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1696 03.0532.0271 50.03.0532 III. NHI KHOA 3.532 Thuỷ châm điều trị liệt D T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 47000 61800 Chưa bao gồm thuốc. 04C2.DY127 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1697 03.0533.0271 50.03.0533 III. NHI KHOA 3.533 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên D T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 47000 61800 Chưa bao gồm thuốc. 04C2.DY127 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1698 03.0534.0271 50.03.0534 III. NHI KHOA 3.534 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới D T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 47000 61800 Chưa bao gồm thuốc. 04C2.DY127 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1699 03.0535.0271 50.03.0535 III. NHI KHOA 3.535 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người D T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 47000 61800 Chưa bao gồm thuốc. 04C2.DY127 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1700 03.0536.0271 50.03.0536 III. NHI KHOA 3.536 Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ D T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 47000 61800 Chưa bao gồm thuốc. 04C2.DY127 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1701 03.0537.0271 50.03.0537 III. NHI KHOA 3.537 Thuỷ châm điều trị teo cơ D T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 47000 61800 Chưa bao gồm thuốc. 04C2.DY127 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1702 03.0538.0271 50.03.0538 III. NHI KHOA 3.538 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ D T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 47000 61800 Chưa bao gồm thuốc. 04C2.DY127 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1703 03.0539.0271 50.03.0539 III. NHI KHOA 3.539 Thuỷ châm điều trị bại não D T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 47000 61800 Chưa bao gồm thuốc. 04C2.DY127 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1704 03.0551.0271 50.03.0551 III. NHI KHOA 3.551 Thuỷ châm điều trị stress D T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 47000 61800 Chưa bao gồm thuốc. 04C2.DY127 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1705 03.0553.0271 50.03.0553 III. NHI KHOA 3.553 Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâD T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 47000 61800 Chưa bao gồm thuốc. 04C2.DY127 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1706 03.0580.0271 50.03.0580 III. NHI KHOA 3.58 Thuỷ châm điều trị đau lưng D T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 47000 61800 Chưa bao gồm thuốc. 04C2.DY127 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1707 03.0581.0271 50.03.0581 III. NHI KHOA 3.581 Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ D T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 47000 61800 Chưa bao gồm thuốc. 04C2.DY127 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1708 03.0582.0271 50.03.0582 III. NHI KHOA 3.582 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai D T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 47000 61800 Chưa bao gồm thuốc. 04C2.DY127 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1709 03.0583.0271 50.03.0583 III. NHI KHOA 3.583 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy D T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 47000 61800 Chưa bao gồm thuốc. 04C2.DY127 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1710 08.0006.0271 50.08.0006 VIII. Y HỌC CỔ T 8.6 Thủy châm D T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 47000 61800 Chưa bao gồm thuốc. 04C2.DY127 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1711 08.0322.0271 50.08.0322 VIII. Y HỌC CỔ T 8.322 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông D T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 47000 61800 Chưa bao gồm thuốc. 04C2.DY127 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1712 08.0323.0271 50.08.0323 VIII. Y HỌC CỔ T 8.323 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu C T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 47000 61800 Chưa bao gồm thuốc. 04C2.DY127 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1713 08.0324.0271 50.08.0324 VIII. Y HỌC CỔ T 8.324 Thuỷ châm điều trị mất ngủ D T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 47000 61800 Chưa bao gồm thuốc. 04C2.DY127 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1714 08.0325.0271 50.08.0325 VIII. Y HỌC CỔ T 8.325 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress C T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 47000 61800 Chưa bao gồm thuốc. 04C2.DY127 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

Page 22: dm dong bo dot 4

1715 08.0326.0271 50.08.0326 VIII. Y HỌC CỔ T 8.326 Thuỷ châm điều trị nấc D T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 47000 61800 Chưa bao gồm thuốc. 04C2.DY127 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1716 08.0330.0271 50.08.0330 VIII. Y HỌC CỔ T 8.33 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến D T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 47000 61800 Chưa bao gồm thuốc. 04C2.DY127 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1717 08.0337.0271 50.08.0337 VIII. Y HỌC CỔ T 8.337 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược C T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 47000 61800 Chưa bao gồm thuốc. 04C2.DY127 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1718 08.0352.0271 50.08.0352 VIII. Y HỌC CỔ T 8.352 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy D T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 47000 61800 Chưa bao gồm thuốc. 04C2.DY127 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1719 08.0356.0271 50.08.0356 VIII. Y HỌC CỔ T 8.356 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại D T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 47000 61800 Chưa bao gồm thuốc. 04C2.DY127 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1720 08.0364.0271 50.08.0364 VIII. Y HỌC CỔ T 8.364 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi C T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 47000 61800 Chưa bao gồm thuốc. 04C2.DY127 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1721 08.0365.0271 50.08.0365 VIII. Y HỌC CỔ T 8.365 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên D T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 47000 61800 Chưa bao gồm thuốc. 04C2.DY127 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1722 08.0366.0271 50.08.0366 VIII. Y HỌC CỔ T 8.366 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới D T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 47000 61800 Chưa bao gồm thuốc. 04C2.DY127 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1723 08.0375.0271 50.08.0375 VIII. Y HỌC CỔ T 8.375 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp D T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 47000 61800 Chưa bao gồm thuốc. 04C2.DY127 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1724 08.0376.0271 50.08.0376 VIII. Y HỌC CỔ T 8.376 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp D T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 47000 61800 Chưa bao gồm thuốc. 04C2.DY127 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1725 08.0377.0271 50.08.0377 VIII. Y HỌC CỔ T 8.377 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai D T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 47000 61800 Chưa bao gồm thuốc. 04C2.DY127 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1726 08.0378.0271 50.08.0378 VIII. Y HỌC CỔ T 8.378 Thuỷ châm điều trị đau lưng D T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 47000 61800 Chưa bao gồm thuốc. 04C2.DY127 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1727 02.0068.0277 50.02.0068 II. NỘI KHOA 2.68 Vận động trị liệu hô hấp D T3 37.8C00.0277 Vật lý trị liệu hô hấp 25200 29000 03C1DY.15 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1728 17.0073.0277 50.17.0073 XVII. PHỤC HỒI 17.73 Tập các kiểu thở D T3 37.8C00.0277 Vật lý trị liệu hô hấp 25200 29000 03C1DY.15 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1729 17.0075.0277 50.17.0075 XVII. PHỤC HỒI 17.75 Tập ho có trợ giúp D T3 37.8C00.0277 Vật lý trị liệu hô hấp 25200 29000 03C1DY.15 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1730 03.0603.0280 50.03.0603 III. NHI KHOA 3.603 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1731 03.0604.0280 50.03.0604 III. NHI KHOA 3.604 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1732 03.0605.0280 50.03.0605 III. NHI KHOA 3.605 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1733 03.0606.0280 50.03.0606 III. NHI KHOA 3.606 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1734 03.0607.0280 50.03.0607 III. NHI KHOA 3.607 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1735 03.0609.0280 50.03.0609 III. NHI KHOA 3.609 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1736 03.0610.0280 50.03.0610 III. NHI KHOA 3.61 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1737 03.0611.0280 50.03.0611 III. NHI KHOA 3.611 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dướiD T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1738 03.0612.0280 50.03.0612 III. NHI KHOA 3.612 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1739 03.0617.0280 50.03.0617 III. NHI KHOA 3.617 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinD T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1740 03.0618.0280 50.03.0618 III. NHI KHOA 3.618 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1741 03.0624.0280 50.03.0624 III. NHI KHOA 3.624 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đ D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1742 03.0625.0280 50.03.0625 III. NHI KHOA 3.625 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1743 03.0626.0280 50.03.0626 III. NHI KHOA 3.626 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1744 03.0628.0280 50.03.0628 III. NHI KHOA 3.628 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rD T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1745 03.0629.0280 50.03.0629 III. NHI KHOA 3.629 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thầnD T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1746 03.0630.0280 50.03.0630 III. NHI KHOA 3.63 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh sốD T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1747 03.0633.0280 50.03.0633 III. NHI KHOA 3.633 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1748 03.0634.0280 50.03.0634 III. NHI KHOA 3.634 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gD T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1749 03.0635.0280 50.03.0635 III. NHI KHOA 3.635 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đì nhD T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1750 03.0636.0280 50.03.0636 III. NHI KHOA 3.636 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thí nh lực D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1751 03.0637.0280 50.03.0637 III. NHI KHOA 3.637 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1752 03.0638.0280 50.03.0638 III. NHI KHOA 3.638 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1753 03.0639.0280 50.03.0639 III. NHI KHOA 3.639 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1754 03.0640.0280 50.03.0640 III. NHI KHOA 3.64 Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1755 03.0641.0280 50.03.0641 III. NHI KHOA 3.641 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1756 03.0642.0280 50.03.0642 III. NHI KHOA 3.642 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1757 03.0643.0280 50.03.0643 III. NHI KHOA 3.643 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1758 03.0644.0280 50.03.0644 III. NHI KHOA 3.644 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1759 03.0645.0280 50.03.0645 III. NHI KHOA 3.645 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1760 03.0646.0280 50.03.0646 III. NHI KHOA 3.646 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấ D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1761 03.0647.0280 50.03.0647 III. NHI KHOA 3.647 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1762 03.0648.0280 50.03.0648 III. NHI KHOA 3.648 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1763 03.0649.0280 50.03.0649 III. NHI KHOA 3.649 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1764 03.0650.0280 50.03.0650 III. NHI KHOA 3.65 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vaD T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1765 03.0651.0280 50.03.0651 III. NHI KHOA 3.651 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1766 03.0652.0280 50.03.0652 III. NHI KHOA 3.652 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1767 03.0653.0280 50.03.0653 III. NHI KHOA 3.653 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1768 03.0654.0280 50.03.0654 III. NHI KHOA 3.654 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đ D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1769 03.0655.0280 50.03.0655 III. NHI KHOA 3.655 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ deD T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1770 03.0656.0280 50.03.0656 III. NHI KHOA 3.656 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiệD T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1771 03.0657.0280 50.03.0657 III. NHI KHOA 3.657 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1772 03.0658.0280 50.03.0658 III. NHI KHOA 3.658 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1773 03.0659.0280 50.03.0659 III. NHI KHOA 3.659 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1774 03.0660.0280 50.03.0660 III. NHI KHOA 3.66 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1775 03.0661.0280 50.03.0661 III. NHI KHOA 3.661 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh th D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1776 03.0662.0280 50.03.0662 III. NHI KHOA 3.662 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1777 03.0663.0280 50.03.0663 III. NHI KHOA 3.663 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1778 03.0664.0280 50.03.0664 III. NHI KHOA 3.664 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1779 03.0665.0280 50.03.0665 III. NHI KHOA 3.665 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1780 03.0666.0280 50.03.0666 III. NHI KHOA 3.666 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung th D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1781 03.0667.0280 50.03.0667 III. NHI KHOA 3.667 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1782 03.0668.0280 50.03.0668 III. NHI KHOA 3.668 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1783 03.0669.0280 50.03.0669 III. NHI KHOA 3.669 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1784 03.0670.0280 50.03.0670 III. NHI KHOA 3.67 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1785 08.0389.0280 50.08.0389 VIII. Y HỌC CỔ T 8.389 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1786 08.0390.0280 50.08.0390 VIII. Y HỌC CỔ T 8.39 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1787 08.0391.0280 50.08.0391 VIII. Y HỌC CỔ T 8.391 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1788 08.0392.0280 50.08.0392 VIII. Y HỌC CỔ T 8.392 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưngD T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1789 08.0393.0280 50.08.0393 VIII. Y HỌC CỔ T 8.393 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1790 08.0395.0280 50.08.0395 VIII. Y HỌC CỔ T 8.395 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận độnD T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1791 08.0398.0280 50.08.0398 VIII. Y HỌC CỔ T 8.398 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1792 08.0406.0280 50.08.0406 VIII. Y HỌC CỔ T 8.406 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1793 08.0408.0280 50.08.0408 VIII. Y HỌC CỔ T 8.408 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đ D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1794 08.0409.0280 50.08.0409 VIII. Y HỌC CỔ T 8.409 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1795 08.0410.0280 50.08.0410 VIII. Y HỌC CỔ T 8.41 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1796 08.0412.0280 50.08.0412 VIII. Y HỌC CỔ T 8.412 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rD T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1797 08.0413.0280 50.08.0413 VIII. Y HỌC CỔ T 8.413 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thầnD T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1798 08.0414.0280 50.08.0414 VIII. Y HỌC CỔ T 8.414 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh sốD T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1799 08.0419.0280 50.08.0419 VIII. Y HỌC CỔ T 8.419 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đì nhD T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1800 08.0429.0280 50.08.0429 VIII. Y HỌC CỔ T 8.429 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá k D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1801 08.0430.0280 50.08.0430 VIII. Y HỌC CỔ T 8.43 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1802 08.0431.0280 50.08.0431 VIII. Y HỌC CỔ T 8.431 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vaD T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1803 08.0432.0280 50.08.0432 VIII. Y HỌC CỔ T 8.432 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1804 08.0445.0280 50.08.0445 VIII. Y HỌC CỔ T 8.445 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng D T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1805 08.0450.0280 50.08.0450 VIII. Y HỌC CỔ T 8.45 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly C T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 47000 61300 04C2.DY128 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1806 17.0085.0282 50.17.0085 XVII. PHỤC HỒI 17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng D T3 37.8C00.0282 Xoa bóp cục bộ bằng tay 45200 59500 03C1DY.22 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1807 02.0166.0283 50.02.0166 II. NỘI KHOA 2.166 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần C 37.8C00.0283 Xoa bóp toàn thân 65200 87000 03C1DY.23 984/QĐ-BYT 2016-03-23

Page 23: dm dong bo dot 4

1808 17.0086.0283 50.17.0086 XVII. PHỤC HỒI 17.86 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân C T3 37.8C00.0283 Xoa bóp toàn thân 65200 87000 03C1DY.23 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

1809 03.0282.0284 50.03.0282 III. NHI KHOA 3.282 Xông hơi thuốc D T3 37.8C00.0284 Xông hơi thuốc 30000 40000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1810 03.0113.0297 50.03.0113 III. NHI KHOA 3.113 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp D TDB 37.8D01.0297 Thủ thuật đặc biệt (HSCC - CĐ) 864000 1149000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1811 03.0092.0299 50.03.0092 III. NHI KHOA 3.92 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kí C T2 37.8D01.0299 Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) 331000 430000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1812 03.0044.0300 50.03.0044 III. NHI KHOA 3.44 Ghi điện tim cấp cứu tại giường C T3 37.8D01.0300 Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) 219000 295000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1813 03.0091.0300 50.03.0091 III. NHI KHOA 3.91 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter mộC T3 37.8D01.0300 Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) 219000 295000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1814 03.2384.0307 50.03.2384 III. NHI KHOA 3.2384 Test áp (Patch test) với các loại thuốc D T1 37.8D02.0307 Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với t 477000 511000 DƯ-MDLS 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1815 03.2382.0313 50.03.2382 III. NHI KHOA 3.2382 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc D T1 37.8D02.0313 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với c 346000 370000 DƯ-MDLS 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1816 03.2383.0314 50.03.2383 III. NHI KHOA 3.2383 Test nội bì D T1 37.8D02.0314 Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc/ 443000 468000 DƯ-MDLS 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1817 03.2383.0315 50.03.2383 III. NHI KHOA 3.2383 Test nội bì D T1 37.8D02.0315 Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc/ 358000 382000 DƯ-MDLS 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1818 03.2998.0323 50.03.2998 III. NHI KHOA 3.2998 Đắp mặt nạ điều trị bệnh da C T1 37.8D03.0323 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 132000 181000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1819 03.3002.0324 50.03.3002 III. NHI KHOA 3.3002 áp nitơ lỏng các khối u lành tí nh ngoài da C TDB 37.8D03.0324 Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ l 250000 314000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1820 03.3035.0329 50.03.3035 III. NHI KHOA 3.3035 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, D T3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO 218000 307000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1821 03.3036.0329 50.03.3036 III. NHI KHOA 3.3036 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, lD T3 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO 218000 307000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1822 03.3037.0329 50.03.3037 III. NHI KHOA 3.3037 Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, D T2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO 218000 307000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1823 03.3038.0329 50.03.3038 III. NHI KHOA 3.3038 Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điệD T2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO 218000 307000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1824 03.3039.0329 50.03.3039 III. NHI KHOA 3.3039 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser,D T2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO 218000 307000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1825 03.3040.0329 50.03.3040 III. NHI KHOA 3.304 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasmaD T2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO 218000 307000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1826 03.3041.0329 50.03.3041 III. NHI KHOA 3.3041 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, p D T2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO 218000 307000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1827 03.3042.0329 50.03.3042 III. NHI KHOA 3.3042 Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plaD T2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO 218000 307000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1828 03.3043.0329 50.03.3043 III. NHI KHOA 3.3043 Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, pD T2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO 218000 307000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1829 03.3044.0329 50.03.3044 III. NHI KHOA 3.3044 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasmD T2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO 218000 307000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1830 03.3045.0329 50.03.3045 III. NHI KHOA 3.3045 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, lasD T2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO 218000 307000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1831 03.3046.0329 50.03.3046 III. NHI KHOA 3.3046 Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser,D T2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO 218000 307000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1832 03.3047.0329 50.03.3047 III. NHI KHOA 3.3047 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nD T2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO 218000 307000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1833 03.3008.0333 50.03.3008 III. NHI KHOA 3.3008 Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất C TDB 37.8D03.0333 Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại 170000 259000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1834 03.3009.0333 50.03.3009 III. NHI KHOA 3.3009 Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic C TDB 37.8D03.0333 Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại 170000 259000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1835 03.3010.0333 50.03.3010 III. NHI KHOA 3.301 Chấm TCA điều trị sẹo lõm C TDB 37.8D03.0333 Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại 170000 259000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1836 03.3034.0339 50.03.3034 III. NHI KHOA 3.3034 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương C P2 37.8D03.0339 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xư 513000 602000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1837 03.3033.0340 50.03.3033 III. NHI KHOA 3.3033 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương C P3 37.8D03.0340 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm 365000 505000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1838 03.3007.0351 50.03.3007 III. NHI KHOA 3.3007 Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyel C T1 37.8D03.0351 Thủ thuật loại I (Da liễu) 296000 365000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1839 10.0152.0410 50.10.0152 X. NGOẠI KHOA 10.152 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi C P2 37.8D05.0410 Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi 1460000 1689000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1840 03.3264.0411 50.03.3264 III. NHI KHOA 3.3264 Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng n C P1 37.8D05.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực 5449000 6404000 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp ví t, các loại1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1841 03.3531.0421 50.03.3531 III. NHI KHOA 3.3531 Mổ lấy sỏi bàng quang C P2 37.8D05.0421 Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quả 3273000 3910000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1842 10.0355.0421 50.10.0355 X. NGOẠI KHOA 10.355 Lấy sỏi bàng quang C P2 37.8D05.0421 Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quả 3273000 3910000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1843 10.0358.0424 50.10.0358 X. NGOẠI KHOA 10.358 Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyểnA PDB 37.8D05.0424 Phẫu thuật cắt bàng quang 4286000 5073000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1844 10.0360.0425 50.10.0360 X. NGOẠI KHOA 10.36 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang B P1 37.8D05.0425 Phẫu thuật cắt u bàng quang 4197000 5152000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1845 03.3601.0435 50.03.3601 III. NHI KHOA 3.3601 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn C P1 37.8D05.0435 Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn 2025000 2254000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1846 03.3607.0435 50.03.3607 III. NHI KHOA 3.3607 Cắt bỏ tinh hoàn C P1 37.8D05.0435 Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn 2025000 2254000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1847 10.0406.0435 50.10.0406 X. NGOẠI KHOA 10.406 Cắt bỏ tinh hoàn C P3 37.8D05.0435 Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn 2025000 2254000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1848 10.0407.0435 50.10.0407 X. NGOẠI KHOA 10.407 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn C P2 37.8D05.0435 Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn 2025000 2254000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1849 10.0528.0454 50.10.0528 X. NGOẠI KHOA 10.528 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trêB P1 37.8D05.0454 Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật 3645000 4282000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim k803/QĐ-BYT 2016-03-08

1850 10.0481.0455 50.10.0481 X. NGOẠI KHOA 10.481 Cắt dây chằng, gỡ dí nh ruột C P2 37.8D05.0455 Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dí nh ruộ 2136000 2416000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1851 10.0494.0456 50.10.0494 X. NGOẠI KHOA 10.494 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng C P2 37.8D05.0456 Phẫu thuật cắt nối ruột 3468000 4105000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim k803/QĐ-BYT 2016-03-08

1852 10.0495.0456 50.10.0495 X. NGOẠI KHOA 10.495 Nối tắt ruột non - ruột non C P2 37.8D05.0456 Phẫu thuật cắt nối ruột 3468000 4105000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim k803/QĐ-BYT 2016-03-08

1853 03.3331.0458 50.03.3331 III. NHI KHOA 3.3331 Cắt đoạn ruột non C P2 37.8D05.0458 Phẫu thuật cắt ruột non 3804000 4441000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim k1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1854 10.0487.0458 50.10.0487 X. NGOẠI KHOA 10.487 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông B P1 37.8D05.0458 Phẫu thuật cắt ruột non 3804000 4441000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim k803/QĐ-BYT 2016-03-08

1855 03.3327.0459 50.03.3327 III. NHI KHOA 3.3327 Phẫu thuật viêm ruột thừa C P2 37.8D05.0459 Phẫu thuật cắt ruột thừa 2116000 2460000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1856 10.0506.0459 50.10.0506 X. NGOẠI KHOA 10.506 Cắt ruột thừa đơn thuần D P2 37.8D05.0459 Phẫu thuật cắt ruột thừa 2116000 2460000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1857 10.0507.0459 50.10.0507 X. NGOẠI KHOA 10.507 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng C P2 37.8D05.0459 Phẫu thuật cắt ruột thừa 2116000 2460000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1858 10.0508.0459 50.10.0508 X. NGOẠI KHOA 10.508 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe C P2 37.8D05.0459 Phẫu thuật cắt ruột thừa 2116000 2460000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1859 10.0510.0459 50.10.0510 X. NGOẠI KHOA 10.51 Các phẫu thuật ruột thừa khác B P2 37.8D05.0459 Phẫu thuật cắt ruột thừa 2116000 2460000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1860 03.3443.0464 50.03.3443 III. NHI KHOA 3.3443 Dẫn lưu túi mật C P3 37.8D05.0464 Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫ 2220000 2563000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1861 03.3444.0464 50.03.3444 III. NHI KHOA 3.3444 Dẫn lưu nang ống mật chủ C P3 37.8D05.0464 Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫ 2220000 2563000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1862 03.3489.0464 50.03.3489 III. NHI KHOA 3.3489 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận C P2 37.8D05.0464 Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫ 2220000 2563000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1863 03.3298.0465 50.03.3298 III. NHI KHOA 3.3298 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần C P2 37.8D05.0465 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy 2854000 3414000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1864 10.0463.0465 50.10.0463 X. NGOẠI KHOA 10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng C P2 37.8D05.0465 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy 2854000 3414000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1865 10.0480.0465 50.10.0480 X. NGOẠI KHOA 10.48 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non C P2 37.8D05.0465 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy 2854000 3414000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1866 10.0485.0465 50.10.0485 X. NGOẠI KHOA 10.485 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kC P1 37.8D05.0465 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy 2854000 3414000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1867 10.0512.0465 50.10.0512 X. NGOẠI KHOA 10.512 Khâu lỗ thủng đại tràng B P2 37.8D05.0465 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy 2854000 3414000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1868 10.0526.0465 50.10.0526 X. NGOẠI KHOA 10.526 Lấy dị vật trực tràng C P2 37.8D05.0465 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy 2854000 3414000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1869 10.0608.0471 50.10.0608 X. NGOẠI KHOA 10.608 Cầm máu nhu mô gan C P1 37.8D05.0471 Phẫu thuật khâu vết thương gan/ chè 4242000 5038000 Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1870 10.0609.0471 50.10.0609 X. NGOẠI KHOA 10.609 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu C P1 37.8D05.0471 Phẫu thuật khâu vết thương gan/ chè 4242000 5038000 Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1871 27.0273.0473 50.27.0273 XXVII. PHẪU THU 27.273 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật C P1 37.8D05.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 2500000 2958000 03C2.1.73 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1872 10.0673.0484 50.10.0673 X. NGOẠI KHOA 10.673 Cắt lách do chấn thương C P1 37.8D05.0484 Phẫu thuật cắt lách 3647000 4284000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siê 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1873 10.0640.0486 50.10.0640 X. NGOẠI KHOA 10.64 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu C P1 37.8D05.0486 Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy 3661000 4297000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim k803/QĐ-BYT 2016-03-08

1874 10.0496.0489 50.10.0496 X. NGOẠI KHOA 10.496 Cắt mạc nối lớn C P2 37.8D05.0489 Phẫu thuật u trong ổ bụng 3845000 4482000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siê 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1875 10.0497.0489 50.10.0497 X. NGOẠI KHOA 10.497 Cắt bỏ u mạc nối lớn C P2 37.8D05.0489 Phẫu thuật u trong ổ bụng 3845000 4482000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siê 803/QĐ-BYT 2016-03-08

Page 24: dm dong bo dot 4

1876 10.0498.0489 50.10.0498 X. NGOẠI KHOA 10.498 Cắt u mạc treo ruột C P1 37.8D05.0489 Phẫu thuật u trong ổ bụng 3845000 4482000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siê 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1877 03.2675.0491 50.03.2675 III. NHI KHOA 3.2675 Mở thông dạ dày ra da do ung thư C 37.8D05.0491 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông 2218000 2447000 "Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1878 03.3297.0491 50.03.3297 III. NHI KHOA 3.3297 Mở thông dạ dày C P3 37.8D05.0491 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông 2218000 2447000 "Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1879 03.3402.0491 50.03.3402 III. NHI KHOA 3.3402 Mở bụng thăm dò C P3 37.8D05.0491 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông 2218000 2447000 "Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1880 10.0451.0491 50.10.0451 X. NGOẠI KHOA 10.451 Mở bụng thăm dò C P3 37.8D05.0491 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông 2218000 2447000 "Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1881 10.0452.0491 50.10.0452 X. NGOẠI KHOA 10.452 Mở bụng thăm dò, sinh thiết C P3 37.8D05.0491 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông 2218000 2447000 "Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1882 10.0479.0491 50.10.0479 X. NGOẠI KHOA 10.479 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng C P3 37.8D05.0491 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông 2218000 2447000 "Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1883 10.0524.0491 50.10.0524 X. NGOẠI KHOA 10.524 Làm hậu môn nhân tạo C P2 37.8D05.0491 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông 2218000 2447000 "Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1884 10.0525.0491 50.10.0525 X. NGOẠI KHOA 10.525 Làm hậu môn nhân tạo C P2 37.8D05.0491 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông 2218000 2447000 "Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1885 10.0701.0491 50.10.0701 X. NGOẠI KHOA 10.701 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu B P1 37.8D05.0491 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông 2218000 2447000 "Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1886 03.3401.0492 50.03.3401 III. NHI KHOA 3.3401 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường C P3 37.8D05.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ t 2813000 3157000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạc1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1887 03.3599.0492 50.03.3599 III. NHI KHOA 3.3599 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên C P2 37.8D05.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ t 2813000 3157000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạc1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1888 10.0679.0492 50.10.0679 X. NGOẠI KHOA 10.679 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương p C P2 37.8D05.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ t 2813000 3157000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạc803/QĐ-BYT 2016-03-08

1889 10.0683.0492 50.10.0683 X. NGOẠI KHOA 10.683 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát B P1 37.8D05.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ t 2813000 3157000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạc803/QĐ-BYT 2016-03-08

1890 10.0684.0492 50.10.0684 X. NGOẠI KHOA 10.684 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên C P1 37.8D05.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ t 2813000 3157000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạc803/QĐ-BYT 2016-03-08

1891 10.0685.0492 50.10.0685 X. NGOẠI KHOA 10.685 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi C P2 37.8D05.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ t 2813000 3157000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạc803/QĐ-BYT 2016-03-08

1892 10.0686.0492 50.10.0686 X. NGOẠI KHOA 10.686 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng B P1 37.8D05.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ t 2813000 3157000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạc803/QĐ-BYT 2016-03-08

1893 10.0687.0492 50.10.0687 X. NGOẠI KHOA 10.687 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác C P1 37.8D05.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ t 2813000 3157000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạc803/QĐ-BYT 2016-03-08

1894 03.3330.0493 50.03.3330 III. NHI KHOA 3.333 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng C P1 37.8D05.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 2290000 2709000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1895 03.3332.0493 50.03.3332 III. NHI KHOA 3.3332 Dẫn lưu áp xe ruột thừa C P3 37.8D05.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 2290000 2709000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1896 03.3416.0493 50.03.3416 III. NHI KHOA 3.3416 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan C P3 37.8D05.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 2290000 2709000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1897 10.0492.0493 50.10.0492 X. NGOẠI KHOA 10.492 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụngC P1 37.8D05.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 2290000 2709000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1898 10.0509.0493 50.10.0509 X. NGOẠI KHOA 10.509 Dẫn lưu áp xe ruột thừa C P2 37.8D05.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 2290000 2709000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1899 03.3377.0494 50.03.3377 III. NHI KHOA 3.3377 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản C P2 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ / điều trị nứt kẽ hậu 2117000 2461000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim k1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1900 03.3378.0494 50.03.3378 III. NHI KHOA 3.3378 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ C P2 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ / điều trị nứt kẽ hậu 2117000 2461000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim k1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1901 03.3379.0494 50.03.3379 III. NHI KHOA 3.3379 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ C P2 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ / điều trị nứt kẽ hậu 2117000 2461000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim k1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1902 10.0547.0494 50.10.0547 X. NGOẠI KHOA 10.547 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ A P2 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ / điều trị nứt kẽ hậu 2117000 2461000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim k803/QĐ-BYT 2016-03-08

1903 10.0549.0494 50.10.0549 X. NGOẠI KHOA 10.549 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Mill C P2 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ / điều trị nứt kẽ hậu 2117000 2461000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim k803/QĐ-BYT 2016-03-08

1904 10.0555.0494 50.10.0555 X. NGOẠI KHOA 10.555 Phẫu thuật chí ch, dẫn lưu áp xe cạnh hậu mônC P2 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ / điều trị nứt kẽ hậu 2117000 2461000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim k803/QĐ-BYT 2016-03-08

1905 10.0557.0494 50.10.0557 X. NGOẠI KHOA 10.557 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản A P2 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ / điều trị nứt kẽ hậu 2117000 2461000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim k803/QĐ-BYT 2016-03-08

1906 03.3380.0498 50.03.3380 III. NHI KHOA 3.338 Cắt polype trực tràng C P2 37.8D05.0498 Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ d 915000 1010000 03C2.1.54 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1907 03.2119.0505 50.03.2119 III. NHI KHOA 3.2119 Chí ch nhọt ống tai ngoài C P2 37.8D05.0505 Chí ch rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 129000 173000 04C3.1.156 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1908 03.2356.0505 50.03.2356 III. NHI KHOA 3.2356 Chọc hút áp xe thành bụng C T3 37.8D05.0505 Chí ch rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 129000 173000 04C3.1.156 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1909 03.3608.0505 50.03.3608 III. NHI KHOA 3.3608 Dẫn lưu áp xe bì u/tinh hoàn C P2 37.8D05.0505 Chí ch rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 129000 173000 04C3.1.156 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1910 03.3817.0505 50.03.3817 III. NHI KHOA 3.3817 Chí ch áp xe phần mềm lớn C T2 37.8D05.0505 Chí ch rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 129000 173000 04C3.1.156 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1911 03.3909.0505 50.03.3909 III. NHI KHOA 3.3909 Chí ch rạch áp xe nhỏ D TDB 37.8D05.0505 Chí ch rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 129000 173000 04C3.1.156 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1912 03.3910.0505 50.03.3910 III. NHI KHOA 3.391 Chí ch hạch viêm mủ D TDB 37.8D05.0505 Chí ch rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 129000 173000 04C3.1.156 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1913 14.0215.0505 50.14.0215 XIV. MẮT 14.215 Rạch áp xe mi C T1 37.8D05.0505 Chí ch rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 129000 173000 04C3.1.156 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1914 01.0157.0508 50.01.0157 I. HỒI SỨC CẤP 1.157 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương D T2 37.8D05.0508 Cố định gãy xương sườn 35000 46500 03C2.1.1 984/QĐ-BYT 2016-03-23

1915 03.0112.0508 50.03.0112 III. NHI KHOA 3.112 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương D T2 37.8D05.0508 Cố định gãy xương sườn 35000 46500 03C2.1.1 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1916 10.0164.0508 50.10.0164 X. NGOẠI KHOA 10.164 Cố định gãy xương sườn bằng băng dí nh to bảD T3 37.8D05.0508 Cố định gãy xương sườn 35000 46500 03C2.1.1 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1917 03.3855.0511 50.03.3855 III. NHI KHOA 3.3855 Nắn, bó bột trật khớp háng C T1 37.8D05.0511 Nắn trật khớp háng (bột liền) 604000 635000 04C3.1.167 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1918 03.3860.0511 50.03.3860 III. NHI KHOA 3.386 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định C T1 37.8D05.0511 Nắn trật khớp háng (bột liền) 604000 635000 04C3.1.167 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1919 10.1015.0511 50.10.1015 X. NGOẠI KHOA 10.1015 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫB T1 37.8D05.0511 Nắn trật khớp háng (bột liền) 604000 635000 04C3.1.167 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1920 03.3855.0512 50.03.3855 III. NHI KHOA 3.3855 Nắn, bó bột trật khớp háng C T1 37.8D05.0512 Nắn trật khớp háng (bột tự cán) 234000 265000 04C3.1.166 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1921 03.3860.0512 50.03.3860 III. NHI KHOA 3.386 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định C T1 37.8D05.0512 Nắn trật khớp háng (bột tự cán) 234000 265000 04C3.1.166 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1922 10.1015.0512 50.10.1015 X. NGOẠI KHOA 10.1015 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫB T1 37.8D05.0512 Nắn trật khớp háng (bột tự cán) 234000 265000 04C3.1.166 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1923 03.3856.0513 50.03.3856 III. NHI KHOA 3.3856 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp C T1 37.8D05.0513 Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ châ 219000 250000 04C3.1.165 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1924 03.3863.0513 50.03.3863 III. NHI KHOA 3.3863 Nắn, bó bột trật khớp gối C T2 37.8D05.0513 Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ châ 219000 250000 04C3.1.165 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1925 03.3875.0513 50.03.3875 III. NHI KHOA 3.3875 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân D T2 37.8D05.0513 Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ châ 219000 250000 04C3.1.165 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1926 10.1018.0513 50.10.1018 X. NGOẠI KHOA 10.1018 Nắn, bó bột trật khớp gối B T2 37.8D05.0513 Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ châ 219000 250000 04C3.1.165 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1927 10.1031.0513 50.10.1031 X. NGOẠI KHOA 10.1031 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân B T2 37.8D05.0513 Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ châ 219000 250000 04C3.1.165 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1928 03.3856.0514 50.03.3856 III. NHI KHOA 3.3856 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp C T1 37.8D05.0514 Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ châ 119000 150000 04C3.1.164 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1929 03.3863.0514 50.03.3863 III. NHI KHOA 3.3863 Nắn, bó bột trật khớp gối C T2 37.8D05.0514 Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ châ 119000 150000 04C3.1.164 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1930 03.3875.0514 50.03.3875 III. NHI KHOA 3.3875 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân D T2 37.8D05.0514 Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ châ 119000 150000 04C3.1.164 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1931 10.1018.0514 50.10.1018 X. NGOẠI KHOA 10.1018 Nắn, bó bột trật khớp gối B T2 37.8D05.0514 Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ châ 119000 150000 04C3.1.164 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1932 10.1031.0514 50.10.1031 X. NGOẠI KHOA 10.1031 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân B T2 37.8D05.0514 Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ châ 119000 150000 04C3.1.164 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1933 03.3844.0515 50.03.3844 III. NHI KHOA 3.3844 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu C T1 37.8D05.0515 Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đ 339000 386000 04C3.1.161 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1934 03.3845.0515 50.03.3845 III. NHI KHOA 3.3845 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu C T1 37.8D05.0515 Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đ 339000 386000 04C3.1.161 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1935 03.3846.0515 50.03.3846 III. NHI KHOA 3.3846 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ C T1 37.8D05.0515 Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đ 339000 386000 04C3.1.161 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1936 03.3873.0515 50.03.3873 III. NHI KHOA 3.3873 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn D T2 37.8D05.0515 Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đ 339000 386000 04C3.1.161 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

Page 25: dm dong bo dot 4

1937 03.3874.0515 50.03.3874 III. NHI KHOA 3.3874 Nắn, cố định trật khớp hàm D T1 37.8D05.0515 Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đ 339000 386000 04C3.1.161 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1938 10.1001.0515 50.10.1001 X. NGOẠI KHOA 10.1001 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ B T2 37.8D05.0515 Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đ 339000 386000 04C3.1.161 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1939 10.1030.0515 50.10.1030 X. NGOẠI KHOA 10.103 Nắm, cố định trật khớp hàm B T2 37.8D05.0515 Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đ 339000 386000 04C3.1.161 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1940 03.3844.0516 50.03.3844 III. NHI KHOA 3.3844 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu C T1 37.8D05.0516 Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đ 161000 208000 04C3.1.160 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1941 03.3845.0516 50.03.3845 III. NHI KHOA 3.3845 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu C T1 37.8D05.0516 Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đ 161000 208000 04C3.1.160 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1942 03.3846.0516 50.03.3846 III. NHI KHOA 3.3846 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ C T1 37.8D05.0516 Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đ 161000 208000 04C3.1.160 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1943 03.3873.0516 50.03.3873 III. NHI KHOA 3.3873 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn D T2 37.8D05.0516 Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đ 161000 208000 04C3.1.160 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1944 03.3874.0516 50.03.3874 III. NHI KHOA 3.3874 Nắn, cố định trật khớp hàm D T1 37.8D05.0516 Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đ 161000 208000 04C3.1.160 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1945 10.1001.0516 50.10.1001 X. NGOẠI KHOA 10.1001 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ B T2 37.8D05.0516 Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đ 161000 208000 04C3.1.160 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1946 10.1030.0516 50.10.1030 X. NGOẠI KHOA 10.103 Nắm, cố định trật khớp hàm B T2 37.8D05.0516 Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đ 161000 208000 04C3.1.160 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1947 03.3839.0517 50.03.3839 III. NHI KHOA 3.3839 Nắn, bó bột trật khớp vai C T1 37.8D05.0517 Nắn trật khớp vai (bột liền) 279000 310000 04C3.1.163 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1948 03.3839.0518 50.03.3839 III. NHI KHOA 3.3839 Nắn, bó bột trật khớp vai C T1 37.8D05.0518 Nắn trật khớp vai (bột tự cán) 124000 155000 04C3.1.162 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1949 03.3854.0519 50.03.3854 III. NHI KHOA 3.3854 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay C T2 37.8D05.0519 Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền 194000 225000 04C3.1.177 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1950 03.3870.0519 50.03.3870 III. NHI KHOA 3.387 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân C T1 37.8D05.0519 Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền 194000 225000 04C3.1.177 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1951 03.3872.0519 50.03.3872 III. NHI KHOA 3.3872 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân C T2 37.8D05.0519 Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền 194000 225000 04C3.1.177 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1952 10.1009.0519 50.10.1009 X. NGOẠI KHOA 10.1009 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay B T2 37.8D05.0519 Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền 194000 225000 04C3.1.177 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1953 10.1022.0519 50.10.1022 X. NGOẠI KHOA 10.1022 Nắn, bó bột gãy xương chày B T2 37.8D05.0519 Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền 194000 225000 04C3.1.177 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1954 10.1024.0519 50.10.1024 X. NGOẠI KHOA 10.1024 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân B T2 37.8D05.0519 Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền 194000 225000 04C3.1.177 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1955 10.1028.0519 50.10.1028 X. NGOẠI KHOA 10.1028 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân B T2 37.8D05.0519 Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền 194000 225000 04C3.1.177 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1956 03.3854.0520 50.03.3854 III. NHI KHOA 3.3854 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay C T2 37.8D05.0520 Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự 109000 150000 04C3.1.176 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1957 03.3870.0520 50.03.3870 III. NHI KHOA 3.387 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân C T1 37.8D05.0520 Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự 109000 150000 04C3.1.176 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1958 03.3872.0520 50.03.3872 III. NHI KHOA 3.3872 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân C T2 37.8D05.0520 Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự 109000 150000 04C3.1.176 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1959 10.1009.0520 50.10.1009 X. NGOẠI KHOA 10.1009 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay B T2 37.8D05.0520 Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự 109000 150000 04C3.1.176 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1960 10.1022.0520 50.10.1022 X. NGOẠI KHOA 10.1022 Nắn, bó bột gãy xương chày B T2 37.8D05.0520 Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự 109000 150000 04C3.1.176 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1961 10.1024.0520 50.10.1024 X. NGOẠI KHOA 10.1024 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân B T2 37.8D05.0520 Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự 109000 150000 04C3.1.176 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1962 10.1028.0520 50.10.1028 X. NGOẠI KHOA 10.1028 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân B T2 37.8D05.0520 Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự 109000 150000 04C3.1.176 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1963 03.3849.0521 50.03.3849 III. NHI KHOA 3.3849 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay C T1 37.8D05.0521 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột li 269000 320000 04C3.1.175 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1964 03.3850.0521 50.03.3850 III. NHI KHOA 3.385 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay C T1 37.8D05.0521 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột li 269000 320000 04C3.1.175 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1965 03.3851.0521 50.03.3851 III. NHI KHOA 3.3851 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay C T1 37.8D05.0521 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột li 269000 320000 04C3.1.175 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1966 03.3852.0521 50.03.3852 III. NHI KHOA 3.3852 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay C T1 37.8D05.0521 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột li 269000 320000 04C3.1.175 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1967 03.3853.0521 50.03.3853 III. NHI KHOA 3.3853 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles C T1 37.8D05.0521 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột li 269000 320000 04C3.1.175 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1968 03.3869.0521 50.03.3869 III. NHI KHOA 3.3869 Nắn, bó bột gãy Monteggia C T1 37.8D05.0521 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột li 269000 320000 04C3.1.175 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1969 10.1007.0521 50.10.1007 X. NGOẠI KHOA 10.1007 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay B T1 37.8D05.0521 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột li 269000 320000 04C3.1.175 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1970 03.3849.0522 50.03.3849 III. NHI KHOA 3.3849 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay C T1 37.8D05.0522 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột t 159000 200000 04C3.1.174 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1971 03.3850.0522 50.03.3850 III. NHI KHOA 3.385 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay C T1 37.8D05.0522 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột t 159000 200000 04C3.1.174 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1972 03.3851.0522 50.03.3851 III. NHI KHOA 3.3851 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay C T1 37.8D05.0522 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột t 159000 200000 04C3.1.174 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1973 03.3852.0522 50.03.3852 III. NHI KHOA 3.3852 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay C T1 37.8D05.0522 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột t 159000 200000 04C3.1.174 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1974 03.3853.0522 50.03.3853 III. NHI KHOA 3.3853 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles C T1 37.8D05.0522 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột t 159000 200000 04C3.1.174 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1975 03.3869.0522 50.03.3869 III. NHI KHOA 3.3869 Nắn, bó bột gãy Monteggia C T1 37.8D05.0522 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột t 159000 200000 04C3.1.174 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1976 10.1007.0522 50.10.1007 X. NGOẠI KHOA 10.1007 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay B T1 37.8D05.0522 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột t 159000 200000 04C3.1.174 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1977 03.3857.0525 50.03.3857 III. NHI KHOA 3.3857 Nắn, bó bột gãy mâm chày C T1 37.8D05.0525 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền 269000 320000 04C3.1.171 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1978 03.3864.0525 50.03.3864 III. NHI KHOA 3.3864 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân C T1 37.8D05.0525 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền 269000 320000 04C3.1.171 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1979 03.3865.0525 50.03.3865 III. NHI KHOA 3.3865 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân C T1 37.8D05.0525 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền 269000 320000 04C3.1.171 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1980 03.3866.0525 50.03.3866 III. NHI KHOA 3.3866 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân C T1 37.8D05.0525 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền 269000 320000 04C3.1.171 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1981 03.3867.0525 50.03.3867 III. NHI KHOA 3.3867 Nắn, bó bột gãy xương chày C T1 37.8D05.0525 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền 269000 320000 04C3.1.171 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1982 03.3868.0525 50.03.3868 III. NHI KHOA 3.3868 Nắn, bó bột gãy Dupuytren C T1 37.8D05.0525 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền 269000 320000 04C3.1.171 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1983 10.1019.0525 50.10.1019 X. NGOẠI KHOA 10.1019 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân B T1 37.8D05.0525 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền 269000 320000 04C3.1.171 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1984 10.1020.0525 50.10.1020 X. NGOẠI KHOA 10.102 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân B T1 37.8D05.0525 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền 269000 320000 04C3.1.171 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1985 10.1021.0525 50.10.1021 X. NGOẠI KHOA 10.1021 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân B T2 37.8D05.0525 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền 269000 320000 04C3.1.171 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1986 03.3857.0526 50.03.3857 III. NHI KHOA 3.3857 Nắn, bó bột gãy mâm chày C T1 37.8D05.0526 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự 174000 236000 04C3.1.170 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1987 03.3864.0526 50.03.3864 III. NHI KHOA 3.3864 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân C T1 37.8D05.0526 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự 174000 236000 04C3.1.170 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1988 03.3865.0526 50.03.3865 III. NHI KHOA 3.3865 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân C T1 37.8D05.0526 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự 174000 236000 04C3.1.170 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1989 03.3866.0526 50.03.3866 III. NHI KHOA 3.3866 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân C T1 37.8D05.0526 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự 174000 236000 04C3.1.170 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1990 03.3867.0526 50.03.3867 III. NHI KHOA 3.3867 Nắn, bó bột gãy xương chày C T1 37.8D05.0526 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự 174000 236000 04C3.1.170 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1991 03.3868.0526 50.03.3868 III. NHI KHOA 3.3868 Nắn, bó bột gãy Dupuytren C T1 37.8D05.0526 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự 174000 236000 04C3.1.170 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1992 10.1019.0526 50.10.1019 X. NGOẠI KHOA 10.1019 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân B T1 37.8D05.0526 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự 174000 236000 04C3.1.170 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1993 10.1020.0526 50.10.1020 X. NGOẠI KHOA 10.102 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân B T1 37.8D05.0526 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự 174000 236000 04C3.1.170 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1994 10.1021.0526 50.10.1021 X. NGOẠI KHOA 10.1021 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân B T2 37.8D05.0526 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự 174000 236000 04C3.1.170 803/QĐ-BYT 2016-03-08

1995 03.3841.0527 50.03.3841 III. NHI KHOA 3.3841 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay C T1 37.8D05.0527 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 269000 320000 04C3.1.173 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1996 03.3842.0527 50.03.3842 III. NHI KHOA 3.3842 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay C T1 37.8D05.0527 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 269000 320000 04C3.1.173 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1997 03.3843.0527 50.03.3843 III. NHI KHOA 3.3843 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay C T1 37.8D05.0527 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 269000 320000 04C3.1.173 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1998 03.3847.0527 50.03.3847 III. NHI KHOA 3.3847 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay C T1 37.8D05.0527 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 269000 320000 04C3.1.173 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

1999 03.3848.0527 50.03.3848 III. NHI KHOA 3.3848 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ C T1 37.8D05.0527 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 269000 320000 04C3.1.173 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2000 10.0997.0527 50.10.0997 X. NGOẠI KHOA 10.997 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay B T1 37.8D05.0527 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 269000 320000 04C3.1.173 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2001 10.0998.0527 50.10.0998 X. NGOẠI KHOA 10.998 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay B T1 37.8D05.0527 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 269000 320000 04C3.1.173 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2002 10.0999.0527 50.10.0999 X. NGOẠI KHOA 10.999 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay B T1 37.8D05.0527 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 269000 320000 04C3.1.173 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2003 10.1002.0527 50.10.1002 X. NGOẠI KHOA 10.1002 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay B T2 37.8D05.0527 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 269000 320000 04C3.1.173 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2004 10.1003.0527 50.10.1003 X. NGOẠI KHOA 10.1003 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ B T1 37.8D05.0527 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 269000 320000 04C3.1.173 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2005 10.1004.0527 50.10.1004 X. NGOẠI KHOA 10.1004 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay B T1 37.8D05.0527 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 269000 320000 04C3.1.173 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2006 10.1005.0527 50.10.1005 X. NGOẠI KHOA 10.1005 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay B T1 37.8D05.0527 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 269000 320000 04C3.1.173 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2007 10.1006.0527 50.10.1006 X. NGOẠI KHOA 10.1006 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay B T1 37.8D05.0527 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 269000 320000 04C3.1.173 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2008 03.3841.0528 50.03.3841 III. NHI KHOA 3.3841 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay C T1 37.8D05.0528 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cá 174000 236000 04C3.1.172 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2009 03.3842.0528 50.03.3842 III. NHI KHOA 3.3842 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay C T1 37.8D05.0528 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cá 174000 236000 04C3.1.172 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2010 03.3843.0528 50.03.3843 III. NHI KHOA 3.3843 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay C T1 37.8D05.0528 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cá 174000 236000 04C3.1.172 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2011 03.3847.0528 50.03.3847 III. NHI KHOA 3.3847 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay C T1 37.8D05.0528 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cá 174000 236000 04C3.1.172 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2012 03.3848.0528 50.03.3848 III. NHI KHOA 3.3848 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ C T1 37.8D05.0528 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cá 174000 236000 04C3.1.172 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2013 10.0997.0528 50.10.0997 X. NGOẠI KHOA 10.997 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay B T1 37.8D05.0528 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cá 174000 236000 04C3.1.172 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2014 10.0998.0528 50.10.0998 X. NGOẠI KHOA 10.998 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay B T1 37.8D05.0528 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cá 174000 236000 04C3.1.172 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2015 10.0999.0528 50.10.0999 X. NGOẠI KHOA 10.999 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay B T1 37.8D05.0528 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cá 174000 236000 04C3.1.172 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2016 10.1002.0528 50.10.1002 X. NGOẠI KHOA 10.1002 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay B T2 37.8D05.0528 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cá 174000 236000 04C3.1.172 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2017 10.1003.0528 50.10.1003 X. NGOẠI KHOA 10.1003 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ B T1 37.8D05.0528 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cá 174000 236000 04C3.1.172 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2018 10.1004.0528 50.10.1004 X. NGOẠI KHOA 10.1004 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay B T1 37.8D05.0528 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cá 174000 236000 04C3.1.172 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2019 10.1005.0528 50.10.1005 X. NGOẠI KHOA 10.1005 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay B T1 37.8D05.0528 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cá 174000 236000 04C3.1.172 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2020 10.1006.0528 50.10.1006 X. NGOẠI KHOA 10.1006 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay B T1 37.8D05.0528 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cá 174000 236000 04C3.1.172 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2021 03.3838.0529 50.03.3838 III. NHI KHOA 3.3838 Nắn, bó bột cột sống C T1 37.8D05.0529 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống 564000 611000 04C3.1.169 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2022 03.3858.0529 50.03.3858 III. NHI KHOA 3.3858 Nắn, bó bột gãy xương chậu C T1 37.8D05.0529 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống 564000 611000 04C3.1.169 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2023 03.3859.0529 50.03.3859 III. NHI KHOA 3.3859 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi C T1 37.8D05.0529 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống 564000 611000 04C3.1.169 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2024 03.3861.0529 50.03.3861 III. NHI KHOA 3.3861 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi C T1 37.8D05.0529 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống 564000 611000 04C3.1.169 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2025 10.0986.0529 50.10.0986 X. NGOẠI KHOA 10.986 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật B T1 37.8D05.0529 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống 564000 611000 04C3.1.169 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2026 10.0989.0529 50.10.0989 X. NGOẠI KHOA 10.989 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi B T1 37.8D05.0529 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống 564000 611000 04C3.1.169 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2027 10.0990.0529 50.10.0990 X. NGOẠI KHOA 10.99 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi B T1 37.8D05.0529 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống 564000 611000 04C3.1.169 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2028 10.1014.0529 50.10.1014 X. NGOẠI KHOA 10.1014 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi B T2 37.8D05.0529 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống 564000 611000 04C3.1.169 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2029 10.1016.0529 50.10.1016 X. NGOẠI KHOA 10.1016 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi B T1 37.8D05.0529 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống 564000 611000 04C3.1.169 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2030 03.3838.0530 50.03.3838 III. NHI KHOA 3.3838 Nắn, bó bột cột sống C T1 37.8D05.0530 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống 284000 331000 04C3.1.168 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2031 03.3858.0530 50.03.3858 III. NHI KHOA 3.3858 Nắn, bó bột gãy xương chậu C T1 37.8D05.0530 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống 284000 331000 04C3.1.168 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2032 03.3859.0530 50.03.3859 III. NHI KHOA 3.3859 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi C T1 37.8D05.0530 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống 284000 331000 04C3.1.168 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2033 03.3861.0530 50.03.3861 III. NHI KHOA 3.3861 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi C T1 37.8D05.0530 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống 284000 331000 04C3.1.168 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2034 10.0986.0530 50.10.0986 X. NGOẠI KHOA 10.986 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật B T1 37.8D05.0530 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống 284000 331000 04C3.1.168 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2035 10.0989.0530 50.10.0989 X. NGOẠI KHOA 10.989 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi B T1 37.8D05.0530 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống 284000 331000 04C3.1.168 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2036 10.0990.0530 50.10.0990 X. NGOẠI KHOA 10.99 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi B T1 37.8D05.0530 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống 284000 331000 04C3.1.168 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2037 10.1014.0530 50.10.1014 X. NGOẠI KHOA 10.1014 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi B T2 37.8D05.0530 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống 284000 331000 04C3.1.168 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2038 10.1016.0530 50.10.1016 X. NGOẠI KHOA 10.1016 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi B T1 37.8D05.0530 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống 284000 331000 04C3.1.168 803/QĐ-BYT 2016-03-08

Page 26: dm dong bo dot 4

2039 03.3871.0532 50.03.3871 III. NHI KHOA 3.3871 Nắn, bó bột gẫy xương gót C T1 37.8D05.0532 Nắn, bó gẫy xương gót 104000 135000 03C2.1.4 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2040 10.1023.0532 50.10.1023 X. NGOẠI KHOA 10.1023 Nắn, bó bột gãy xương gót B T2 37.8D05.0532 Nắn, bó gẫy xương gót 104000 135000 03C2.1.4 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2041 03.3862.0533 50.03.3862 III. NHI KHOA 3.3862 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè C T2 37.8D05.0533 Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có 104000 135000 03C2.1.3 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2042 10.1017.0533 50.10.1017 X. NGOẠI KHOA 10.1017 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè B T2 37.8D05.0533 Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có 104000 135000 03C2.1.3 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2043 03.3755.0534 50.03.3755 III. NHI KHOA 3.3755 Tháo khớp gối C P2 37.8D05.0534 Phẫu thuật cắt cụt chi 3297000 3640000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2044 10.0863.0534 50.10.0863 X. NGOẠI KHOA 10.863 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay C P2 37.8D05.0534 Phẫu thuật cắt cụt chi 3297000 3640000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2045 10.0942.0534 50.10.0942 X. NGOẠI KHOA 10.942 Phẫu thuật cắt cụt chi B P2 37.8D05.0534 Phẫu thuật cắt cụt chi 3297000 3640000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2046 10.0943.0534 50.10.0943 X. NGOẠI KHOA 10.943 Phẫu thuật tháo khớp chi B P2 37.8D05.0534 Phẫu thuật cắt cụt chi 3297000 3640000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2047 10.0734.0548 50.10.0734 X. NGOẠI KHOA 10.734 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu C P1 37.8D05.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố đ 3391000 3850000 Chưa bao gồm kim cố định. 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2048 10.0744.0548 50.10.0744 X. NGOẠI KHOA 10.744 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay A P1 37.8D05.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố đ 3391000 3850000 Chưa bao gồm kim cố định. 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2049 10.0772.0548 50.10.0772 X. NGOẠI KHOA 10.772 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè B P2 37.8D05.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố đ 3391000 3850000 Chưa bao gồm kim cố định. 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2050 10.0773.0548 50.10.0773 X. NGOẠI KHOA 10.773 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp B P1 37.8D05.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố đ 3391000 3850000 Chưa bao gồm kim cố định. 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2051 10.0791.0548 50.10.0791 X. NGOẠI KHOA 10.791 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân A P1 37.8D05.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố đ 3391000 3850000 Chưa bao gồm kim cố định. 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2052 10.0909.0548 50.10.0909 X. NGOẠI KHOA 10.909 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xư B P2 37.8D05.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố đ 3391000 3850000 Chưa bao gồm kim cố định. 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2053 10.0910.0548 50.10.0910 X. NGOẠI KHOA 10.91 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cB P1 37.8D05.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố đ 3391000 3850000 Chưa bao gồm kim cố định. 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2054 03.3649.0556 50.03.3649 III. NHI KHOA 3.3649 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đ C P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2055 03.3684.0556 50.03.3684 III. NHI KHOA 3.3684 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay C P2 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2056 03.3688.0556 50.03.3688 III. NHI KHOA 3.3688 Phẫu thuật cố định nẹp ví t gãy hai xương cẳng C P2 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2057 03.3689.0556 50.03.3689 III. NHI KHOA 3.3689 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng C P2 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2058 03.3690.0556 50.03.3690 III. NHI KHOA 3.369 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng C P2 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2059 03.3712.0556 50.03.3712 III. NHI KHOA 3.3712 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương C P2 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2060 03.3754.0556 50.03.3754 III. NHI KHOA 3.3754 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bá C P2 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2061 28.0335.0556 50.28.0335 XXVIII. PHẪU TH 28.335 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương B P2 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2062 10.0719.0556 50.10.0719 X. NGOẠI KHOA 10.719 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn C P2 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2063 10.0720.0556 50.10.0720 X. NGOẠI KHOA 10.72 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn B P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2064 10.0723.0556 50.10.0723 X. NGOẠI KHOA 10.723 Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuậtA P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2065 10.0724.0556 50.10.0724 X. NGOẠI KHOA 10.724 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay A P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2066 10.0725.0556 50.10.0725 X. NGOẠI KHOA 10.725 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay B P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2067 10.0729.0556 50.10.0729 X. NGOẠI KHOA 10.729 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phứcB P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2068 10.0730.0556 50.10.0730 X. NGOẠI KHOA 10.73 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh taB P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2069 10.0731.0556 50.10.0731 X. NGOẠI KHOA 10.731 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh taB P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2070 10.0732.0556 50.10.0732 X. NGOẠI KHOA 10.732 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay B P2 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2071 10.0733.0556 50.10.0733 X. NGOẠI KHOA 10.733 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh B P2 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2072 10.0736.0556 50.10.0736 X. NGOẠI KHOA 10.736 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia B P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2073 10.0743.0556 50.10.0743 X. NGOẠI KHOA 10.743 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay B P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2074 10.0745.0556 50.10.0745 X. NGOẠI KHOA 10.745 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay A P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2075 10.0746.0556 50.10.0746 X. NGOẠI KHOA 10.746 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay A P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2076 10.0761.0556 50.10.0761 X. NGOẠI KHOA 10.761 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi B P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2077 10.0762.0556 50.10.0762 X. NGOẠI KHOA 10.762 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi B P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2078 10.0763.0556 50.10.0763 X. NGOẠI KHOA 10.763 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùB P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2079 10.0765.0556 50.10.0765 X. NGOẠI KHOA 10.765 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi B P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2080 10.0766.0556 50.10.0766 X. NGOẠI KHOA 10.766 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi B P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2081 10.0767.0556 50.10.0767 X. NGOẠI KHOA 10.767 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi B P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2082 10.0768.0556 50.10.0768 X. NGOẠI KHOA 10.768 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi B P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2083 10.0769.0556 50.10.0769 X. NGOẠI KHOA 10.769 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương B P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2084 10.0779.0556 50.10.0779 X. NGOẠI KHOA 10.779 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày B P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2085 10.0780.0556 50.10.0780 X. NGOẠI KHOA 10.78 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân B P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2086 10.0781.0556 50.10.0781 X. NGOẠI KHOA 10.781 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần B P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2087 10.0782.0556 50.10.0782 X. NGOẠI KHOA 10.782 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (PiloA PDB 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2088 10.0783.0556 50.10.0783 X. NGOẠI KHOA 10.783 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân A P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2089 10.0784.0556 50.10.0784 X. NGOẠI KHOA 10.784 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong B P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2090 10.0785.0556 50.10.0785 X. NGOẠI KHOA 10.785 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài B P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2091 10.0786.0556 50.10.0786 X. NGOẠI KHOA 10.786 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ c B PDB 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2092 10.0793.0556 50.10.0793 X. NGOẠI KHOA 10.793 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng c B P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2093 10.0798.0556 50.10.0798 X. NGOẠI KHOA 10.798 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tB P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2094 10.0801.0556 50.10.0801 X. NGOẠI KHOA 10.801 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh t B P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2095 10.0815.0556 50.10.0815 X. NGOẠI KHOA 10.815 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay B P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2096 10.0820.0556 50.10.0820 X. NGOẠI KHOA 10.82 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay B P2 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2097 10.0870.0556 50.10.0870 X. NGOẠI KHOA 10.87 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn vB P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2098 10.0913.0556 50.10.0913 X. NGOẠI KHOA 10.913 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia B P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2099 10.0914.0556 50.10.0914 X. NGOẠI KHOA 10.914 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổB P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2100 10.0915.0556 50.10.0915 X. NGOẠI KHOA 10.915 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng taB P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2101 10.0917.0556 50.10.0917 X. NGOẠI KHOA 10.917 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi B P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2102 10.0918.0556 50.10.0918 X. NGOẠI KHOA 10.918 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xươngB P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2103 10.0920.0556 50.10.0920 X. NGOẠI KHOA 10.92 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳn B P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp ví 3132000 3609000 Chưa bao gồm đinh xương03C2.1.103 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2104 03.3819.0559 50.03.3819 III. NHI KHOA 3.3819 Nối gân duỗi C P2 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tí nh 2369000 2828000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2105 28.0337.0559 50.28.0337 XXVIII. PHẪU TH 28.337 Nối gân gấp C P2 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tí nh 2369000 2828000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2106 28.0340.0559 50.28.0340 XXVIII. PHẪU TH 28.34 Nối gân duỗi C P1 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tí nh 2369000 2828000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2107 10.0749.0559 50.10.0749 X. NGOẠI KHOA 10.749 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngB P1 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tí nh 2369000 2828000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2108 10.0750.0559 50.10.0750 X. NGOẠI KHOA 10.75 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và c B P1 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tí nh 2369000 2828000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2109 10.0810.0559 50.10.0810 X. NGOẠI KHOA 10.81 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân B P1 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tí nh 2369000 2828000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2110 10.0811.0559 50.10.0811 X. NGOẠI KHOA 10.811 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gB P1 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tí nh 2369000 2828000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2111 10.0885.0559 50.10.0885 X. NGOẠI KHOA 10.885 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille B P1 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tí nh 2369000 2828000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2112 03.2764.0562 50.03.2764 III. NHI KHOA 3.2764 C P1 37.8D05.0562 Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy 2680000 3536000 Chưa bao gồm nẹp, ví t th03C2.1.114 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2113 03.3900.0563 50.03.3900 III. NHI KHOA 3.39 Rút nẹp ví t và các dụng cụ khác sau phẫu thuậtC P2 37.8D05.0563 Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp x 1510000 1681000 03C2.1.111 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2114 03.3901.0563 50.03.3901 III. NHI KHOA 3.3901 Rút đinh các loại C P3 37.8D05.0563 Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp x 1510000 1681000 03C2.1.111 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2115 03.3905.0563 50.03.3905 III. NHI KHOA 3.3905 Rút chỉ thép xương ức C P2 37.8D05.0563 Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp x 1510000 1681000 03C2.1.111 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2116 10.0934.0563 50.10.0934 X. NGOẠI KHOA 10.934 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương C P2 37.8D05.0563 Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp x 1510000 1681000 03C2.1.111 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2117 03.3685.0571 50.03.3685 III. NHI KHOA 3.3685 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo,C P3 37.8D05.0571 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm 2293000 2752000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2118 03.3686.0571 50.03.3686 III. NHI KHOA 3.3686 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tC P2 37.8D05.0571 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm 2293000 2752000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da

Page 27: dm dong bo dot 4

2119 03.3687.0571 50.03.3687 III. NHI KHOA 3.3687 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, C P3 37.8D05.0571 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm 2293000 2752000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2120 03.3710.0571 50.03.3710 III. NHI KHOA 3.371 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa C P3 37.8D05.0571 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm 2293000 2752000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2121 03.3711.0571 50.03.3711 III. NHI KHOA 3.3711 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay C P2 37.8D05.0571 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm 2293000 2752000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2122 10.0851.0571 50.10.0851 X. NGOẠI KHOA 10.851 Phẫu thuật tạo hì nh điều trị tật thừa ngón tay B P1 37.8D05.0571 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm 2293000 2752000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2123 10.0862.0571 50.10.0862 X. NGOẠI KHOA 10.862 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón C P2 37.8D05.0571 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm 2293000 2752000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2124 03.3820.0573 50.03.3820 III. NHI KHOA 3.382 Tạo hì nh bằng các vạt tại chỗ đơn giản C P1 37.8D05.0573 Phẫu thuật tạo hì nh bằng các vạt da 2632000 3167000 03C2.1.116 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2125 03.3824.0575 50.03.3824 III. NHI KHOA 3.3824 Vá da dầy toàn bộ, diện tí ch dưới 10cm² C P2 37.8D05.0575 Phẫu thuật vá da nhỏ diện tí ch < 10 2345000 2689000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2126 28.0066.0575 50.28.0066 XXVIII. PHẪU TH 28.66 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt C P2 37.8D05.0575 Phẫu thuật vá da nhỏ diện tí ch < 10 2345000 2689000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2127 03.3083.0576 50.03.3083 III. NHI KHOA 3.3083 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu C P3 37.8D05.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rác 2302000 2531000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2128 28.0161.0576 50.28.0161 XXVIII. PHẪU TH 28.161 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt D P3 37.8D05.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rác 2302000 2531000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2129 28.0162.0576 50.28.0162 XXVIII. PHẪU TH 28.162 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặtD P3 37.8D05.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rác 2302000 2531000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2130 10.0954.0576 50.10.0954 X. NGOẠI KHOA 10.954 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rác C P2 37.8D05.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rác 2302000 2531000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2131 10.0807.0577 50.10.0807 X. NGOẠI KHOA 10.807 Phẫu thuật thương tí ch phần mềm các cơ qua C P2 37.8D05.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phứ 3585000 4381000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2132 10.0808.0577 50.10.0808 X. NGOẠI KHOA 10.808 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vậnB P1 37.8D05.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phứ 3585000 4381000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2133 03.2734.0589 50.03.2734 III. NHI KHOA 3.2734 Bóc nang tuyến Bartholin C P2 37.8D06.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 1109000 1237000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2134 12.0309.0589 50.12.0309 XII. UNG BƯỚU 12.309 Bóc nang tuyến Bartholin C P2 37.8D06.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 1109000 1237000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2135 13.0152.0589 50.13.0152 XIII. PHỤ SẢN 13.152 Bóc nang tuyến Bartholin C T1 37.8D06.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 1109000 1237000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2136 03.2736.0591 50.03.2736 III. NHI KHOA 3.2736 Mổ bóc nhân xơ vú C P2 37.8D06.0591 Bóc nhân xơ vú 819000 947000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2137 12.0268.0591 50.12.0268 XII. UNG BƯỚU 12.268 Mổ bóc nhân xơ vú C P3 37.8D06.0591 Bóc nhân xơ vú 819000 947000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2138 13.0175.0591 50.13.0175 XIII. PHỤ SẢN 13.175 Bóc nhân xơ vú C T1 37.8D06.0591 Bóc nhân xơ vú 819000 947000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2139 03.2733.0597 50.03.2733 III. NHI KHOA 3.2733 Cắt u thành âm đạo C P2 37.8D06.0597 Cắt u thành âm đạo 1662000 1960000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2140 03.3399.0600 50.03.3399 III. NHI KHOA 3.3399 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản C P3 37.8D06.0600 Chí ch áp xe tầng sinh môn 692000 781000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2141 03.3406.0600 50.03.3406 III. NHI KHOA 3.3406 Chí ch áp xe tầng sinh môn C P3 37.8D06.0600 Chí ch áp xe tầng sinh môn 692000 781000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2142 13.0054.0600 50.13.0054 XIII. PHỤ SẢN 13.54 Chí ch áp xe tầng sinh môn C T2 37.8D06.0600 Chí ch áp xe tầng sinh môn 692000 781000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2143 03.2258.0601 50.03.2258 III. NHI KHOA 3.2258 Chí ch áp xe tuyến Bartholin C T3 37.8D06.0601 Chí ch áp xe tuyến Bartholin 620000 783000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2144 13.0151.0601 50.13.0151 XIII. PHỤ SẢN 13.151 Chí ch áp xe tuyến Bartholin C T2 37.8D06.0601 Chí ch áp xe tuyến Bartholin 620000 783000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2145 13.0163.0602 50.13.0163 XIII. PHỤ SẢN 13.163 Chí ch áp xe vú C T2 37.8D06.0602 Chí ch apxe tuyến vú 162000 206000 04C3.2.192 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2146 13.0153.0603 50.13.0153 XIII. PHỤ SẢN 13.153 Chí ch rạch màng trinh do ứ máu kinh C T1 37.8D06.0603 Chí ch rạch màng trinh do ứ máu kinh 625000 753000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2147 03.2260.0606 50.03.2260 III. NHI KHOA 3.226 Chọc dò túi cùng Douglas C T2 37.8D06.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 223000 267000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2148 03.3405.0606 50.03.3405 III. NHI KHOA 3.3405 Chọc dò túi cùng Douglas C T1 37.8D06.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 223000 267000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2149 13.0160.0606 50.13.0160 XIII. PHỤ SẢN 13.16 Chọc dò túi cùng Douglas C 37.8D06.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 223000 267000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2150 03.2259.0609 50.03.2259 III. NHI KHOA 3.2259 Dẫn lưu cùng đồ Douglas C T1 37.8D06.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 671000 798000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2151 13.0024.0613 50.13.0024 XIII. PHỤ SẢN 13.24 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) C T1 37.8D06.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược 671000 927000 04C3.2.186 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2152 13.0033.0614 50.13.0033 XIII. PHỤ SẢN 13.33 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm D T2 37.8D06.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 567000 675000 04C3.2.185 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2153 13.0026.0615 50.13.0026 XIII. PHỤ SẢN 13.26 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên C T1 37.8D06.0615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 731000 1114000 04C3.2.187 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2154 13.0027.0617 50.13.0027 XIII. PHỤ SẢN 13.27 Forceps C T1 37.8D06.0617 Forceps hoặc Giác hút sản khoa 621000 877000 04C3.2.188 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2155 13.0157.0619 50.13.0157 XIII. PHỤ SẢN 13.157 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết C T2 37.8D06.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh rong h 147000 191000 04C3.2.183 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2156 13.0045.0622 50.13.0045 XIII. PHỤ SẢN 13.45 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai B TDB 37.8D06.0622 Huỷ thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 2211000 2363000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2157 13.0030.0623 50.13.0030 XIII. PHỤ SẢN 13.3 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo C T1 37.8D06.0623 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đ 1391000 1525000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2158 03.2263.0624 50.03.2263 III. NHI KHOA 3.2263 Khâu rách cùng đồ âm đạo C P3 37.8D06.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1511000 1810000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2159 13.0149.0624 50.13.0149 XIII. PHỤ SẢN 13.149 Khâu rách cùng đồ âm đạo C P3 37.8D06.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1511000 1810000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2160 13.0018.0625 50.13.0018 XIII. PHỤ SẢN 13.18 Khâu tử cung do nạo thủng C P2 37.8D06.0625 Khâu tử cung do nạo thủng 2304000 2673000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2161 13.0136.0628 50.13.0136 XIII. PHỤ SẢN 13.136 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm C P3 37.8D06.0628 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ má 2225000 2524000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2162 13.0040.0629 50.13.0040 XIII. PHỤ SẢN 13.4 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩnD 37.8D06.0629 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nh 70000 82100 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2163 03.2262.0630 50.03.2262 III. NHI KHOA 3.2262 Lấy dị vật âm đạo C T1 37.8D06.0630 Lấy dị vật âm đạo 432000 541000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2164 13.0148.0630 50.13.0148 XIII. PHỤ SẢN 13.148 Lấy dị vật âm đạo C T2 37.8D06.0630 Lấy dị vật âm đạo 432000 541000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2165 13.0240.0631 50.13.0240 XIII. PHỤ SẢN 13.24 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ C P2 37.8D06.0631 Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qu 2280000 2728000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2166 03.3400.0632 50.03.3400 III. NHI KHOA 3.34 Lấy máu tụ tầng sinh môn C P3 37.8D06.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh mô 1804000 2147000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2167 13.0032.0632 50.13.0032 XIII. PHỤ SẢN 13.32 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn C P2 37.8D06.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh mô 1804000 2147000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2168 13.0158.0634 50.13.0158 XIII. PHỤ SẢN 13.158 Nạo hút thai trứng C T1 37.8D06.0634 Nạo hút thai trứng 524000 716000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2169 13.0049.0635 50.13.0049 XIII. PHỤ SẢN 13.49 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ C T2 37.8D06.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau 287000 331000 04C3.2.184 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2170 13.0048.0640 50.13.0048 XIII. PHỤ SẢN 13.48 Nong cổ tử cung do bế sản dịch C T3 37.8D06.0640 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 224000 268000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2171 13.0241.0644 50.13.0241 XIII. PHỤ SẢN 13.241 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút D T3 37.8D06.0644 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương 269000 358000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2172 13.0238.0648 50.13.0238 XIII. PHỤ SẢN 13.238 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng p C T2 37.8D06.0648 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tu 338000 383000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2173 13.0013.0649 50.13.0013 XIII. PHỤ SẢN 13.13 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung C P1 37.8D06.0649 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử 4195000 4692000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2174 03.2735.0653 50.03.2735 III. NHI KHOA 3.2735 Cắt u vú lành tí nh C P2 37.8D06.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt 2383000 2753000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2175 12.0267.0653 50.12.0267 XII. UNG BƯỚU 12.267 Cắt u vú lành tí nh C P2 37.8D06.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt 2383000 2753000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2176 13.0174.0653 50.13.0174 XIII. PHỤ SẢN 13.174 Cắt u vú lành tí nh C P2 37.8D06.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt 2383000 2753000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2177 13.0067.0657 50.13.0067 XIII. PHỤ SẢN 13.67 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo B P1 37.8D06.0657 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạ 2980000 3564000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2178 13.0009.0659 50.13.0009 XIII. PHỤ SẢN 13.9 Phẫu thuật cắt tử cung tì nh trạng người bệnh B PDB 37.8D06.0659 Phẫu thuật cắt tử cung tì nh trạng ng 7914000 9188000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2179 13.0093.0664 50.13.0093 XIII. PHỤ SẢN 13.93 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ th C P1 37.8D06.0664 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể hu 3011000 3594000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2180 13.0091.0665 50.13.0091 XIII. PHỤ SẢN 13.91 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng C P1 37.8D06.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có 2969000 3553000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2181 03.2264.0669 50.03.2264 III. NHI KHOA 3.2264 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn C P2 37.8D06.0669 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và 2366000 2735000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2182 13.0008.0670 50.13.0008 XIII. PHỤ SẢN 13.8 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm m C P1 37.8D06.0670 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ th 3559000 4056000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2183 13.0007.0671 50.13.0007 XIII. PHỤ SẢN 13.7 Phẫu thuật lấy thai lần đầu C P2 37.8D06.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 1854000 2223000 04C3.2.194 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2184 13.0002.0672 50.13.0002 XIII. PHỤ SẢN 13.2 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên B P1 37.8D06.0672 Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên 2190000 2773000 04C3.2.195 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2185 13.0003.0674 50.13.0003 XIII. PHỤ SẢN 13.3 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ B P1 37.8D06.0674 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh 3384000 3881000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2186 13.0004.0675 50.13.0004 XIII. PHỤ SẢN 13.4 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàB P1 37.8D06.0675 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh 3551000 4135000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2187 13.0005.0675 50.13.0005 XIII. PHỤ SẢN 13.5 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiềnB P1 37.8D06.0675 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh 3551000 4135000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2188 13.0001.0676 50.13.0001 XIII. PHỤ SẢN 13.1 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài A PDB 37.8D06.0676 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung tro 6682000 7637000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2189 13.0071.0679 50.13.0071 XIII. PHỤ SẢN 13.71 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung C P2 37.8D06.0679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 2876000 3246000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2190 13.0068.0681 50.13.0068 XIII. PHỤ SẢN 13.68 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn B P1 37.8D06.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung 3120000 3704000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2191 13.0070.0681 50.13.0070 XIII. PHỤ SẢN 13.7 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần C P1 37.8D06.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung 3120000 3704000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2192 03.2729.0683 50.03.2729 III. NHI KHOA 3.2729 Cắt u nang buồng trứng xoắn C P2 37.8D06.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứn 2465000 2835000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2193 03.2730.0683 50.03.2730 III. NHI KHOA 3.273 Cắt u nang buồng trứng C P2 37.8D06.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứn 2465000 2835000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2194 03.2731.0683 50.03.2731 III. NHI KHOA 3.2731 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ C P2 37.8D06.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứn 2465000 2835000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2195 03.2732.0683 50.03.2732 III. NHI KHOA 3.2732 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắC P2 37.8D06.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứn 2465000 2835000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2196 12.0280.0683 50.12.0280 XII. UNG BƯỚU 12.28 Cắt u nang buồng trứng xoắn C P2 37.8D06.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứn 2465000 2835000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2197 12.0281.0683 50.12.0281 XII. UNG BƯỚU 12.281 Cắt u nang buồng trứng C P2 37.8D06.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứn 2465000 2835000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2198 12.0283.0683 50.12.0283 XII. UNG BƯỚU 12.283 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ C P2 37.8D06.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứn 2465000 2835000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2199 12.0284.0683 50.12.0284 XII. UNG BƯỚU 12.284 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắC P2 37.8D06.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứn 2465000 2835000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2200 13.0072.0683 50.13.0072 XIII. PHỤ SẢN 13.72 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắC P2 37.8D06.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứn 2465000 2835000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2201 13.0092.0683 50.13.0092 XIII. PHỤ SẢN 13.92 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choá C P2 37.8D06.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứn 2465000 2835000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2202 03.3328.0686 50.03.3328 III. NHI KHOA 3.3328 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa C P1 37.8D06.0686 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc 3533000 4117000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

Page 28: dm dong bo dot 4

2203 13.0074.0686 50.13.0074 XIII. PHỤ SẢN 13.74 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu B P1 37.8D06.0686 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc 3533000 4117000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2204 13.0012.0708 50.13.0012 XIII. PHỤ SẢN 13.12 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp C P2 37.8D06.0708 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung t 2897000 3241000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2205 13.0166.0715 50.13.0166 XIII. PHỤ SẢN 13.166 Soi cổ tử cung D 37.8D06.0715 Soi cổ tử cung 50000 58900 04C3.2.189 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2206 13.0144.0721 50.13.0144 XIII. PHỤ SẢN 13.144 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo C T1 37.8D06.0721 Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đ 306000 370000 04C3.2.193 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2207 13.0150.0724 50.13.0150 XIII. PHỤ SẢN 13.15 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn C P2 37.8D06.0724 Phẫu thuật loại II (Sản khoa) 1004000 1373000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2208 13.0031.0727 50.13.0031 XIII. PHỤ SẢN 13.31 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyếtC T1 37.8D06.0727 Thủ thuật loại I (Sản khoa) 391000 543000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2209 03.1692.0730 50.03.1692 III. NHI KHOA 3.1692 Bơm rửa lệ đạo C T2 37.8D07.0730 Bơm rửa lệ đạo 29000 35000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2210 14.0206.0730 50.14.0206 XIV. MẮT 14.206 Bơm rửa lệ đạo D T2 37.8D07.0730 Bơm rửa lệ đạo 29000 35000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2211 03.1656.0732 50.03.1656 III. NHI KHOA 3.1656 Cắt bỏ túi lệ C P2 37.8D07.0732 Cắt bỏ túi lệ 682000 804000 03C2.3.59 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2212 03.1693.0738 50.03.1693 III. NHI KHOA 3.1693 Chí ch chắp, lẹo, chí ch áp xe mi, kết mạc C T2 37.8D07.0738 Chí ch chắp/ lẹo 66000 75600 04C3.3.208 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2213 14.0207.0738 50.14.0207 XIV. MẮT 14.207 Chí ch chắp, lẹo, nang lông mi; chí ch áp xe mi,D T2 37.8D07.0738 Chí ch chắp/ lẹo 66000 75600 04C3.3.208 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2214 03.1673.0740 50.03.1673 III. NHI KHOA 3.1673 Bơm hơi tiền phòng C P2 37.8D07.0740 Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơ 882000 1060000 03C2.3.75 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2215 03.1687.0745 50.03.1687 III. NHI KHOA 3.1687 Điện di điều trị C 37.8D07.0745 Điện di điều trị (1 lần) 8000 17600 03C2.3.11 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2216 03.1672.0746 50.03.1672 III. NHI KHOA 3.1672 Điện đông thể mi C P3 37.8D07.0746 Điện đông thể mi 320000 439000 03C2.3.79 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2217 03.1654.0748 50.03.1654 III. NHI KHOA 3.1654 Tập nhược thị C 37.8D07.0748 Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược 10900 27000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2218 03.1691.0759 50.03.1691 III. NHI KHOA 3.1691 Đốt lông xiêu C T2 37.8D07.0759 Đốt lông xiêu 38000 45700 03C2.3.16 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2219 03.1660.0764 50.03.1660 III. NHI KHOA 3.166 Khâu cò mi, tháo cò C P3 37.8D07.0764 Khâu cò mi 310000 380000 03C2.3.64 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2220 03.1668.0766 50.03.1668 III. NHI KHOA 3.1668 Khâu củng mạc C P1 37.8D07.0766 Khâu củng giác mạc phức tạp 1082000 1200000 03C2.3.51 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2221 03.1669.0767 50.03.1669 III. NHI KHOA 3.1669 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc C P1 37.8D07.0767 Khâu củng mạc phức tạp 882000 1060000 03C2.3.53 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2222 03.1663.0768 50.03.1663 III. NHI KHOA 3.1663 Khâu da mi C P3 37.8D07.0768 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây 1170000 1379000 04C3.3.220 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2223 03.1688.0768 50.03.1688 III. NHI KHOA 3.1688 Khâu kết mạc C P3 37.8D07.0768 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây 1170000 1379000 04C3.3.220 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2224 03.1663.0769 50.03.1663 III. NHI KHOA 3.1663 Khâu da mi C P3 37.8D07.0769 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây t 655000 774000 04C3.3.219 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2225 03.1688.0769 50.03.1688 III. NHI KHOA 3.1688 Khâu kết mạc C P3 37.8D07.0769 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây t 655000 774000 04C3.3.219 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2226 14.0171.0769 50.14.0171 XIV. MẮT 14.171 Khâu da mi đơn giản C P3 37.8D07.0769 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây t 655000 774000 04C3.3.219 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2227 03.1667.0770 50.03.1667 III. NHI KHOA 3.1667 Khâu giác mạc C P1 37.8D07.0770 Khâu giác mạc đơn thuần 702000 750000 03C2.3.49 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2228 03.1670.0770 50.03.1670 III. NHI KHOA 3.167 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc C P1 37.8D07.0770 Khâu giác mạc đơn thuần 702000 750000 03C2.3.49 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2229 03.1667.0771 50.03.1667 III. NHI KHOA 3.1667 Khâu giác mạc C P1 37.8D07.0771 Khâu giác mạc phức tạp 882000 1060000 03C2.3.52 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2230 03.1664.0772 50.03.1664 III. NHI KHOA 3.1664 Khâu phục hồi bờ mi C P2 37.8D07.0772 Khâu phục hồi bờ mi 482000 645000 03C2.3.55 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2231 03.1665.0773 50.03.1665 III. NHI KHOA 3.1665 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông C P3 37.8D07.0773 Khâu vết thương phần mềm, tổn thươ 720000 879000 03C2.3.56 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2232 28.0033.0773 50.28.0033 XXVIII. PHẪU TH 28.33 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt D P3 37.8D07.0773 Khâu vết thương phần mềm, tổn thươ 720000 879000 03C2.3.56 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2233 03.1674.0774 50.03.1674 III. NHI KHOA 3.1674 Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài C P2 37.8D07.0774 Khoét bỏ nhãn cầu 582000 704000 03C2.3.13 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2234 03.1676.0774 50.03.1676 III. NHI KHOA 3.1676 Cắt thị thần kinh C P2 37.8D07.0774 Khoét bỏ nhãn cầu 582000 704000 03C2.3.13 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2235 03.1671.0775 50.03.1671 III. NHI KHOA 3.1671 Lạnh đông thể mi C P3 37.8D07.0775 Lạnh đông đơn thuần phòng bong võ 1575000 1690000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2236 03.1658.0777 50.03.1658 III. NHI KHOA 3.1658 Lấy dị vật giác mạc C T1 37.8D07.0777 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gâ 555000 640000 04C3.3.221 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2237 03.1658.0778 50.03.1658 III. NHI KHOA 3.1658 Lấy dị vật giác mạc C T1 37.8D07.0778 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây 52000 75300 04C3.3.210 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2238 03.1658.0779 50.03.1658 III. NHI KHOA 3.1658 Lấy dị vật giác mạc C T1 37.8D07.0779 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây 715000 829000 04C3.3.222 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2239 03.1658.0780 50.03.1658 III. NHI KHOA 3.1658 Lấy dị vật giác mạc C T1 37.8D07.0780 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây 270000 314000 04C3.3.211 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2240 03.1706.0782 50.03.1706 III. NHI KHOA 3.1706 Lấy dị vật kết mạc D T2 37.8D07.0782 Lấy dị vật kết mạc nông một mắt 52000 61600 04C3.3.209 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2241 14.0200.0782 50.14.0200 XIV. MẮT 14.2 Lấy dị vật kết mạc D T2 37.8D07.0782 Lấy dị vật kết mạc nông một mắt 52000 61600 04C3.3.209 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2242 03.1686.0784 50.03.1686 III. NHI KHOA 3.1686 Lấy máu làm huyết thanh C 37.8D07.0784 Lấy huyết thanh đóng ống 30000 49200 03C2.3.84 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2243 03.1689.0785 50.03.1689 III. NHI KHOA 3.1689 Lấy calci đông dưới kết mạc C T3 37.8D07.0785 Lấy sạn vôi kết mạc 25300 33000 03C2.3.15 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2244 03.1677.0788 50.03.1677 III. NHI KHOA 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, TrabuC P2 37.8D07.0788 Mổ quặm 1 mi - gây mê 1032000 1189000 04C3.3.224 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2245 03.1680.0788 50.03.1680 III. NHI KHOA 3.168 Mổ quặm bẩm sinh C P2 37.8D07.0788 Mổ quặm 1 mi - gây mê 1032000 1189000 04C3.3.224 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2246 03.1677.0789 50.03.1677 III. NHI KHOA 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, TrabuC P2 37.8D07.0789 Mổ quặm 1 mi - gây tê 532000 614000 04C3.3.213 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2247 03.1680.0789 50.03.1680 III. NHI KHOA 3.168 Mổ quặm bẩm sinh C P2 37.8D07.0789 Mổ quặm 1 mi - gây tê 532000 614000 04C3.3.213 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2248 03.1677.0790 50.03.1677 III. NHI KHOA 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, TrabuC P2 37.8D07.0790 Mổ quặm 2 mi - gây mê 1147000 1356000 04C3.3.225 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2249 03.1680.0790 50.03.1680 III. NHI KHOA 3.168 Mổ quặm bẩm sinh C P2 37.8D07.0790 Mổ quặm 2 mi - gây mê 1147000 1356000 04C3.3.225 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2250 03.1677.0791 50.03.1677 III. NHI KHOA 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, TrabuC P2 37.8D07.0791 Mổ quặm 2 mi - gây tê 687000 809000 04C3.3.214 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2251 03.1680.0791 50.03.1680 III. NHI KHOA 3.168 Mổ quặm bẩm sinh C P2 37.8D07.0791 Mổ quặm 2 mi - gây tê 687000 809000 04C3.3.214 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2252 03.1677.0792 50.03.1677 III. NHI KHOA 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, TrabuC P2 37.8D07.0792 Mổ quặm 3 mi - gây tê 857000 1020000 04C3.3.215 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2253 03.1680.0792 50.03.1680 III. NHI KHOA 3.168 Mổ quặm bẩm sinh C P2 37.8D07.0792 Mổ quặm 3 mi - gây tê 857000 1020000 04C3.3.215 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2254 03.1677.0793 50.03.1677 III. NHI KHOA 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, TrabuC P2 37.8D07.0793 Mổ quặm 3 mi - gây mê 1302000 1563000 04C3.3.226 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2255 03.1680.0793 50.03.1680 III. NHI KHOA 3.168 Mổ quặm bẩm sinh C P2 37.8D07.0793 Mổ quặm 3 mi - gây mê 1302000 1563000 04C3.3.226 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2256 03.1677.0794 50.03.1677 III. NHI KHOA 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, TrabuC P2 37.8D07.0794 Mổ quặm 4 mi - gây mê 1432000 1745000 04C3.3.227 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2257 03.1678.0794 50.03.1678 III. NHI KHOA 3.1678 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (SapC P1 37.8D07.0794 Mổ quặm 4 mi - gây mê 1432000 1745000 04C3.3.227 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2258 03.1680.0794 50.03.1680 III. NHI KHOA 3.168 Mổ quặm bẩm sinh C P2 37.8D07.0794 Mổ quặm 4 mi - gây mê 1432000 1745000 04C3.3.227 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2259 03.1677.0795 50.03.1677 III. NHI KHOA 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, TrabuC P2 37.8D07.0795 Mổ quặm 4 mi - gây tê 972000 1176000 04C3.3.216 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2260 03.1678.0795 50.03.1678 III. NHI KHOA 3.1678 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (SapC P1 37.8D07.0795 Mổ quặm 4 mi - gây tê 972000 1176000 04C3.3.216 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2261 03.1680.0795 50.03.1680 III. NHI KHOA 3.168 Mổ quặm bẩm sinh C P2 37.8D07.0795 Mổ quặm 4 mi - gây tê 972000 1176000 04C3.3.216 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2262 03.1655.0796 50.03.1655 III. NHI KHOA 3.1655 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) C P2 37.8D07.0796 Mở tiền phòng rửa máu/ mủ 582000 704000 03C2.3.54 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2263 03.1675.0798 50.03.1675 III. NHI KHOA 3.1675 Múc nội nhãn C P2 37.8D07.0798 Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn 435000 516000 Chưa bao gồm vật liệu đ03C2.3.12 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2264 03.1694.0799 50.03.1694 III. NHI KHOA 3.1694 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi C T3 37.8D07.0799 Nặn tuyến bờ mi 25300 33000 03C2.3.14 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2265 03.1662.0818 50.03.1662 III. NHI KHOA 3.1662 Phẫu thuật lác thông thường C P1 37.8D07.0818 Phẫu thuật lác (1 mắt) 582000 704000 03C2.3.28 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2266 03.1662.0819 50.03.1662 III. NHI KHOA 3.1662 Phẫu thuật lác thông thường C P1 37.8D07.0819 Phẫu thuật lác (2 mắt) 1082000 1150000 03C2.3.27 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2267 03.1657.0823 50.03.1657 III. NHI KHOA 3.1657 Phẫu thuật mộng đơn thuần C P2 37.8D07.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - 712000 834000 04C3.3.217 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2268 03.1666.0839 50.03.1666 III. NHI KHOA 3.1666 Khâu phủ kết mạc C P2 37.8D07.0839 Phủ kết mạc 532000 614000 03C2.3.65 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2269 03.1695.0842 50.03.1695 III. NHI KHOA 3.1695 Rửa cùng đồ C T2 37.8D07.0842 Rửa cùng đồ 1 mắt 30000 39000 03C2.3.10 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2270 14.0211.0842 50.14.0211 XIV. MẮT 14.211 Rửa cùng đồ D T2 37.8D07.0842 Rửa cùng đồ 1 mắt 30000 39000 03C2.3.10 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2271 03.1699.0849 50.03.1699 III. NHI KHOA 3.1699 Soi đáy mắt trực tiếp C T2 37.8D07.0849 Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng 39500 49600 04C3.3.203 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2272 03.1700.0849 50.03.1700 III. NHI KHOA 3.17 Soi đáy mắt bằng kí nh 3 mặt gương C T2 37.8D07.0849 Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng 39500 49600 04C3.3.203 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2273 03.1702.0849 50.03.1702 III. NHI KHOA 3.1702 Soi góc tiền phòng C T2 37.8D07.0849 Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng 39500 49600 04C3.3.203 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2274 03.1685.0854 50.03.1685 III. NHI KHOA 3.1685 Bơm thông lệ đạo C T1 37.8D07.0854 Thông lệ đạo hai mắt 74500 89900 04C3.3.207 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2275 14.0197.0854 50.14.0197 XIV. MẮT 14.197 Bơm thông lệ đạo C T1 37.8D07.0854 Thông lệ đạo hai mắt 74500 89900 04C3.3.207 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2276 14.0197.0855 50.14.0197 XIV. MẮT 14.197 Bơm thông lệ đạo C T1 37.8D07.0855 Thông lệ đạo một mắt 49500 57200 04C3.3.206 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2277 03.1682.0856 50.03.1682 III. NHI KHOA 3.1682 Tiêm dưới kết mạc C T2 37.8D07.0856 Tiêm dưới kết mạc một mắt 34500 44600 Chưa bao gồm thuốc. 04C3.3.205 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2278 03.1683.0857 50.03.1683 III. NHI KHOA 3.1683 Tiêm cạnh nhãn cầu C T2 37.8D07.0857 Tiêm hậu nhãn cầu một mắt 34500 44600 Chưa bao gồm thuốc. 04C3.3.204 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2279 03.1684.0857 50.03.1684 III. NHI KHOA 3.1684 Tiêm hậu nhãn cầu C T2 37.8D07.0857 Tiêm hậu nhãn cầu một mắt 34500 44600 Chưa bao gồm thuốc. 04C3.3.204 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2280 03.2152.0867 50.03.2152 III. NHI KHOA 3.2152 Bẻ cuốn dưới C T1 37.8D08.0867 Bẻ cuốn mũi 76000 120000 03C2.4.18 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2281 03.2155.0869 50.03.2155 III. NHI KHOA 3.2155 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) D T2 37.8D08.0869 Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) 256000 271000 03C2.4.32 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2282 03.2179.0870 50.03.2179 III. NHI KHOA 3.2179 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê C P2 37.8D08.0870 Cắt Amiđan (gây mê) 855000 1033000 04C3.4.250 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2283 03.2179.0871 50.03.2179 III. NHI KHOA 3.2179 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê C P2 37.8D08.0871 Cắt Amiđan dùng Coblator (gây mê) 2125000 2303000 Bao gồm cả Coblator. 04C3.4.251 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2284 03.2241.0871 50.03.2241 III. NHI KHOA 3.2241 Cắt Amidan bằng Coblator C P1 37.8D08.0871 Cắt Amiđan dùng Coblator (gây mê) 2125000 2303000 Bao gồm cả Coblator. 04C3.4.251 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2285 03.2613.0874 50.03.2613 III. NHI KHOA 3.2613 Cắt polyp ống tai C P2 37.8D08.0874 Cắt polyp ống tai gây mê 1760000 1938000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2286 03.2613.0875 50.03.2613 III. NHI KHOA 3.2613 Cắt polyp ống tai C P2 37.8D08.0875 Cắt polyp ống tai gây tê 545000 589000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2287 03.2181.0878 50.03.2181 III. NHI KHOA 3.2181 Chí ch áp xe quanh Amidan C T1 37.8D08.0878 Chí ch rạch apxe Amiđan (gây tê) 206000 250000 04C3.4.228 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2288 15.0207.0878 50.15.0207 XV. TAI MŨI HỌNG 15.207 Chí ch áp xe quanh Amidan C T1 37.8D08.0878 Chí ch rạch apxe Amiđan (gây tê) 206000 250000 04C3.4.228 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2289 03.2175.0879 50.03.2175 III. NHI KHOA 3.2175 Chí ch áp xe thành sau họng C P2 37.8D08.0879 Chí ch rạch apxe thành sau họng (gây 206000 250000 04C3.4.229 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2290 03.2118.0882 50.03.2118 III. NHI KHOA 3.2118 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai C P3 37.8D08.0882 Chọc hút dịch vành tai 32000 47900 03C2.4.10 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2291 15.0056.0882 50.15.0056 XV. TAI MŨI HỌNG 15.56 Chọc hút dịch vành tai D T3 37.8D08.0882 Chọc hút dịch vành tai 32000 47900 03C2.4.10 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2292 03.2176.0892 50.03.2176 III. NHI KHOA 3.2176 Áp lạnh Amidan C T2 37.8D08.0892 Đốt Amidan áp lạnh 136000 180000 03C2.4.30 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2293 03.2183.0893 50.03.2183 III. NHI KHOA 3.2183 Đốt lạnh họng hạt C T2 37.8D08.0893 Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh 111000 126000 03C2.4.4 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2294 03.2239.0893 50.03.2239 III. NHI KHOA 3.2239 C T1 37.8D08.0893 Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh 111000 126000 03C2.4.4 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2295 03.2238.0894 50.03.2238 III. NHI KHOA 3.2238 Đốt họng bằng khí nitơ lỏng C T1 37.8D08.0894 Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng 136000 146000 03C2.4.3 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2296 03.2182.0895 50.03.2182 III. NHI KHOA 3.2182 Đốt nhiệt họng hạt C T2 37.8D08.0895 Đốt họng hạt 61000 75000 03C2.4.22 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2297 03.2154.0897 50.03.2154 III. NHI KHOA 3.2154 Làm Proetz C T3 37.8D08.0897 Hút xoang dưới áp lực 37000 52900 03C2.4.13 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2298 01.0086.0898 50.01.0086 I. HỒI SỨC CẤP 1.86 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) D T3 37.8D08.0898 Khí dung 8000 17600 Chưa bao gồm thuốc khí03C2.4.15 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2299 01.0087.0898 50.01.0087 I. HỒI SỨC CẤP 1.87 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) C T2 37.8D08.0898 Khí dung 8000 17600 Chưa bao gồm thuốc khí03C2.4.15 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2300 03.0089.0898 50.03.0089 III. NHI KHOA 3.89 Khí dung thuốc cấp cứu C 37.8D08.0898 Khí dung 8000 17600 Chưa bao gồm thuốc khí03C2.4.15 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2301 03.0090.0898 50.03.0090 III. NHI KHOA 3.9 Khí dung thuốc thở máy C T2 37.8D08.0898 Khí dung 8000 17600 Chưa bao gồm thuốc khí03C2.4.15 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2302 02.0032.0898 50.02.0032 II. NỘI KHOA 2.32 Khí dung thuốc giãn phế quản D 37.8D08.0898 Khí dung 8000 17600 Chưa bao gồm thuốc khí03C2.4.15 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2303 15.0222.0898 50.15.0222 XV. TAI MŨI HỌNG 15.222 Khí dung mũi họng D 37.8D08.0898 Khí dung 8000 17600 Chưa bao gồm thuốc khí03C2.4.15 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2304 09.0123.0898 50.09.0123 IX. GÂY MÊ HỒI S 9.123 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng C T2 37.8D08.0898 Khí dung 8000 17600 Chưa bao gồm thuốc khí03C2.4.15 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

2305 03.2120.0899 50.03.2120 III. NHI KHOA 3.212 Làm thuốc tai C T3 37.8D08.0899 Làm thuốc thanh quản/tai 18000 20000 Chưa bao gồm thuốc. 03C2.4.1 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2306 03.2184.0899 50.03.2184 III. NHI KHOA 3.2184 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản C T1 37.8D08.0899 Làm thuốc thanh quản/tai 18000 20000 Chưa bao gồm thuốc. 03C2.4.1 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2307 15.0058.0899 50.15.0058 XV. TAI MŨI HỌNG 15.58 Làm thuốc tai D T3 37.8D08.0899 Làm thuốc thanh quản/tai 18000 20000 Chưa bao gồm thuốc. 03C2.4.1 984/QĐ-BYT 2016-03-23

Đốt họng bằng khí CO 2 (bằng áp lạnh)

Page 29: dm dong bo dot 4

2308 03.2178.0900 50.03.2178 III. NHI KHOA 3.2178 Lấy dị vật hạ họng C T2 37.8D08.0900 Lấy dị vật họng 37000 40000 03C2.4.2 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2309 15.0212.0900 50.15.0212 XV. TAI MŨI HỌNG 15.212 Lấy dị vật họng miệng D T3 37.8D08.0900 Lấy dị vật họng 37000 40000 03C2.4.2 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2310 03.2117.0901 50.03.2117 III. NHI KHOA 3.2117 Lấy dị vật tai C T1 37.8D08.0901 Lấy dị vật tai ngoài đơn giản 50000 60000 04C3.4.233 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2311 03.2117.0902 50.03.2117 III. NHI KHOA 3.2117 Lấy dị vật tai C T1 37.8D08.0902 Lấy dị vật tai ngoài dưới kí nh hiển vi 486000 508000 04C3.4.252 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2312 03.2117.0903 50.03.2117 III. NHI KHOA 3.2117 Lấy dị vật tai C T1 37.8D08.0903 Lấy dị vật tai ngoài dưới kí nh hiển vi ( 130000 150000 04C3.4.234 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2313 15.0059.0908 50.15.0059 XV. TAI MŨI HỌNG 15.59 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài D T2 37.8D08.0908 Lấy nút biểu bì ống tai 50000 60000 03C2.4.12 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2314 15.0045.0909 50.15.0045 XV. TAI MŨI HỌNG 15.45 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái C P3 37.8D08.0909 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ 1245000 1314000 04C3.4.254 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2315 15.0045.0910 50.15.0045 XV. TAI MŨI HỌNG 15.45 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái C P3 37.8D08.0910 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ g 765000 819000 04C3.4.242 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2316 03.2148.0912 50.03.2148 III. NHI KHOA 3.2148 Nắn sống mũi sau chấn thương C P3 37.8D08.0912 Nâng xương chí nh mũi sau chấn th 2442000 2620000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2317 03.2240.0914 50.03.2240 III. NHI KHOA 3.224 Phẫu thuật nạo VA gây mê C P2 37.8D08.0914 Nạo VA gây mê 680000 765000 04C3.4.243 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2318 03.2149.0916 50.03.2149 III. NHI KHOA 3.2149 Nhét bấc mũi sau C T2 37.8D08.0916 Nhét meche/bấc mũi 76000 107000 03C2.4.20 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2319 03.2150.0916 50.03.2150 III. NHI KHOA 3.215 Nhét bấc mũi trước C T2 37.8D08.0916 Nhét meche/bấc mũi 76000 107000 03C2.4.20 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2320 03.4165.0918 50.03.4165 III. NHI KHOA 3.4165 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng C P1 37.8D08.0918 Nội soi cắt polype mũi gây mê 590000 647000 04C3.4.247 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2321 03.4165.0919 50.03.4165 III. NHI KHOA 3.4165 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng C P1 37.8D08.0919 Nội soi cắt polype mũi gây tê 400000 444000 04C3.4.241 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2322 03.2179.0937 50.03.2179 III. NHI KHOA 3.2179 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê C P2 37.8D08.0937 Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plas 3365000 3679000 Chưa bao gồm dao cắt. 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2323 03.2180.0954 50.03.2180 III. NHI KHOA 3.218 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ C P2 37.8D08.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bê 2744000 2973000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2324 03.2177.0965 50.03.2177 III. NHI KHOA 3.2177 Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi C P1 37.8D08.0965 Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng / hố 2409000 2867000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2325 03.2116.0992 50.03.2116 III. NHI KHOA 3.2116 Thông vòi nhĩ C T3 37.8D08.0992 Thông vòi nhĩ 66000 81900 03C2.4.8 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2326 03.2181.0995 50.03.2181 III. NHI KHOA 3.2181 Chí ch áp xe quanh Amidan C T1 37.8D08.0995 Trí ch rạch apxe Amiđan (gây mê) 656000 713000 04C3.4.248 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2327 15.0207.0995 50.15.0207 XV. TAI MŨI HỌNG 15.207 Chí ch áp xe quanh Amidan C T1 37.8D08.0995 Trí ch rạch apxe Amiđan (gây mê) 656000 713000 04C3.4.248 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2328 03.2175.0996 50.03.2175 III. NHI KHOA 3.2175 Chí ch áp xe thành sau họng C P2 37.8D08.0996 Trí ch rạch apxe thành sau họng (gây 656000 713000 04C3.4.249 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2329 03.1918.1007 50.03.1918 III. NHI KHOA 3.1918 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới C T1 37.8D09.1007 Cắt lợi trùm 124000 151000 03C2.5.1.3 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2330 16.0214.1007 50.16.0214 XVI. RĂNG HÀM M 16.214 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới C P3 37.8D09.1007 Cắt lợi trùm 124000 151000 03C2.5.1.3 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

2331 03.2072.1009 50.03.2072 III. NHI KHOA 3.2072 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm C TDB 37.8D09.1009 Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc 274000 343000 03C2.5.1.6 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2332 16.0298.1009 50.16.0298 XVI. RĂNG HÀM M 16.298 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm C TDB 37.8D09.1009 Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc 274000 343000 03C2.5.1.6 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

2333 03.1942.1010 50.03.1942 III. NHI KHOA 3.1942 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục C TDB 37.8D09.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 254000 316000 03C2.5.2.3 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2334 03.1944.1016 50.03.1944 III. NHI KHOA 3.1944 Điều trị tuỷ răng sữa C T1 37.8D09.1016 Điều trị tuỷ răng sữa một chân 227000 261000 03C2.5.2.4 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2335 03.1944.1017 50.03.1944 III. NHI KHOA 3.1944 Điều trị tuỷ răng sữa C T1 37.8D09.1017 Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân 324000 369000 03C2.5.2.5 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2336 03.1930.1018 50.03.1930 III. NHI KHOA 3.193 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement ( C T1 37.8D09.1018 Hàn composite cổ răng 280000 324000 03C2.5.2.14 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2337 03.1931.1018 50.03.1931 III. NHI KHOA 3.1931 Phục hồi cổ răng bằng Composite C T1 37.8D09.1018 Hàn composite cổ răng 280000 324000 03C2.5.2.14 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2338 03.1951.1019 50.03.1951 III. NHI KHOA 3.1951 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amal D P3 37.8D09.1019 Hàn răng sữa sâu ngà 70000 90900 03C2.5.2.1 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2339 03.1954.1019 50.03.1954 III. NHI KHOA 3.1954 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glass D T1 37.8D09.1019 Hàn răng sữa sâu ngà 70000 90900 03C2.5.2.1 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2340 03.2069.1022 50.03.2069 III. NHI KHOA 3.2069 Nắn sai khớp thái dương hàm C P2 37.8D09.1022 Nắn trật khớp thái dương hàm 89500 100000 03C2.5.1.11 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2341 16.0335.1022 50.16.0335 XVI. RĂNG HÀM M 16.335 Nắn sai khớp thái dương hàm C T1 37.8D09.1022 Nắn trật khớp thái dương hàm 89500 100000 03C2.5.1.11 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

2342 03.1955.1029 50.03.1955 III. NHI KHOA 3.1955 Nhổ răng sữa D T1 37.8D09.1029 Nhổ răng sữa/chân răng sữa 21000 33600 04C3.5.1.256 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2343 03.1956.1029 50.03.1956 III. NHI KHOA 3.1956 Nhổ chân răng sữa D T1 37.8D09.1029 Nhổ răng sữa/chân răng sữa 21000 33600 04C3.5.1.256 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2344 03.1929.1031 50.03.1929 III. NHI KHOA 3.1929 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composit C T1 37.8D09.1031 Răng sâu ngà 189000 234000 03C2.5.2.7 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2345 03.1970.1031 50.03.1970 III. NHI KHOA 3.197 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate D T2 37.8D09.1031 Răng sâu ngà 189000 234000 03C2.5.2.7 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2346 03.1971.1031 50.03.1971 III. NHI KHOA 3.1971 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam D T2 37.8D09.1031 Răng sâu ngà 189000 234000 03C2.5.2.7 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2347 03.1972.1031 50.03.1972 III. NHI KHOA 3.1972 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassiono D T2 37.8D09.1031 Răng sâu ngà 189000 234000 03C2.5.2.7 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2348 03.1957.1033 50.03.1957 III. NHI KHOA 3.1957 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em D T3 37.8D09.1033 Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niê 25000 30700 04C3.5.1.261 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2349 03.1938.1035 50.03.1938 III. NHI KHOA 3.1938 Trám bí t hố rãnh với Glassionomer Cement (Gi C T1 37.8D09.1035 Trám bí t hố rãnh 154000 199000 03C2.5.2.2 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2350 03.1939.1035 50.03.1939 III. NHI KHOA 3.1939 Trám bí t hố rãnh với Composite hoá trùng hợp C T1 37.8D09.1035 Trám bí t hố rãnh 154000 199000 03C2.5.2.2 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2351 03.1940.1035 50.03.1940 III. NHI KHOA 3.194 Trám bí t hố rãnh với Composite quang trùng h C T1 37.8D09.1035 Trám bí t hố rãnh 154000 199000 03C2.5.2.2 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2352 03.1949.1035 50.03.1949 III. NHI KHOA 3.1949 Trám bí t hố rãnh bằng nhựa Sealant C T1 37.8D09.1035 Trám bí t hố rãnh 154000 199000 03C2.5.2.2 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2353 03.1953.1035 50.03.1953 III. NHI KHOA 3.1953 Trám bí t hố rãnh bằng Glassionomer Cement ( D T1 37.8D09.1035 Trám bí t hố rãnh 154000 199000 03C2.5.2.2 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2354 03.2456.1044 50.03.2456 III. NHI KHOA 3.2456 Cắt u da đầu lành, đường kí nh dưới 5 cm C P2 37.8D09.1044 Cắt u da đầu lành, đường kí nh dưới 590000 679000 03C2.5.1.12 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2355 03.2442.1045 50.03.2442 III. NHI KHOA 3.2442 Cắt u máu dưới da đầu có đường kí nh trên 10 C P1 37.8D09.1045 Cắt u da đầu lành, đường kí nh từ 5 cm 983000 1094000 03C2.5.1.13 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2356 03.2534.1047 50.03.2534 III. NHI KHOA 3.2534 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm C P2 37.8D09.1047 Cắt nang xương hàm từ 2-5cm 2400000 2807000 03C2.5.7.35 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2357 03.2537.1047 50.03.2537 III. NHI KHOA 3.2537 Cắt nang răng đường kí nh dưới 2 cm C P2 37.8D09.1047 Cắt nang xương hàm từ 2-5cm 2400000 2807000 03C2.5.7.35 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2358 12.0012.1048 50.12.0012 XII. UNG BƯỚU 12.12 Cắt các u nang giáp móng C P2 37.8D09.1048 Cắt u nang giáp móng 1860000 2071000 03C2.5.7.33 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2359 03.2457.1049 50.03.2457 III. NHI KHOA 3.2457 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường k C P1 37.8D09.1049 Cắt u nhỏ lành tí nh phần mềm vùng h 2100000 2507000 03C2.5.7.48 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2360 03.2458.1049 50.03.2458 III. NHI KHOA 3.2458 Cắt u máu dưới da đầu có đường kí nh dưới 5 C P3 37.8D09.1049 Cắt u nhỏ lành tí nh phần mềm vùng h 2100000 2507000 03C2.5.7.48 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2361 03.2535.1049 50.03.2535 III. NHI KHOA 3.2535 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kí nh C P2 37.8D09.1049 Cắt u nhỏ lành tí nh phần mềm vùng h 2100000 2507000 03C2.5.7.48 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2362 03.2536.1049 50.03.2536 III. NHI KHOA 3.2536 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kí nh dưới 3 cm C P1 37.8D09.1049 Cắt u nhỏ lành tí nh phần mềm vùng h 2100000 2507000 03C2.5.7.48 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2363 03.2538.1060 50.03.2538 III. NHI KHOA 3.2538 Cắt bỏ u lành tí nh vùng tuyến nước bọt mang t C P1 37.8D09.1060 Phẫu thuật cắt u lành tí nh tuyến dướ 2700000 3043000 Chưa bao gồm máy dò th03C2.5.7.26 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2364 28.0352.1091 50.28.0352 XXVIII. PHẪU TH 28.352 Rút nẹp ví t và các dụng cụ khác sau phẫu thuậtC P3 37.8D09.1091 Phẫu thuật tháo nẹp ví t sau kết hợp 1993000 2528000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2365 10.0984.1091 50.10.0984 X. NGOẠI KHOA 10.984 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương C P2 37.8D09.1091 Phẫu thuật tháo nẹp ví t sau kết hợp 1993000 2528000 803/QĐ-BYT 2016-03-08

2366 11.0019.1102 50.11.0019 XI. BỎNG 11.19 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% di C P2 37.8D10.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dư 1749000 2151000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2367 11.0022.1102 50.11.0022 XI. BỎNG 11.22 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diệC P2 37.8D10.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dư 1749000 2151000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2368 11.0025.1106 50.11.0025 XI. BỎNG 11.25 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diệnC P2 37.8D10.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dướ 1778000 2180000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2369 11.0028.1106 50.11.0028 XI. BỎNG 11.28 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diệnC P2 37.8D10.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dướ 1778000 2180000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2370 11.0103.1114 50.11.0103 XI. BỎNG 11.103 Cắt sẹo khâu kí n C P2 37.8D10.1114 Cắt sẹo khâu kí n 2595000 3130000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2371 28.0315.1126 50.28.0315 XXVIII. PHẪU TH 28.315 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần m B P2 37.8D10.1126 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 3958000 4691000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2372 28.0316.1126 50.28.0316 XXVIII. PHẪU TH 28.316 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần m B P2 37.8D10.1126 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 3958000 4691000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2373 28.0323.1126 50.28.0323 XXVIII. PHẪU TH 28.323 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghéB P2 37.8D10.1126 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 3958000 4691000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2374 11.0005.1148 50.11.0005 XI. BỎNG 11.5 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tí c D T3 37.8D10.1148 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tí ch 208000 235000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2375 11.0010.1148 50.11.0010 XI. BỎNG 11.1 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tí chC T3 37.8D10.1148 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tí ch 208000 235000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2376 03.3025.1149 50.03.3025 III. NHI KHOA 3.3025 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% C TDB 37.8D10.1149 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tí ch 328000 392000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2377 11.0004.1149 50.11.0004 XI. BỎNG 11.4 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện C T2 37.8D10.1149 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tí ch 328000 392000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2378 11.0009.1149 50.11.0009 XI. BỎNG 11.9 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tC T2 37.8D10.1149 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tí ch 328000 392000 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2379 03.3026.1150 50.03.3026 III. NHI KHOA 3.3026 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% C TDB 37.8D10.1150 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tí ch 423000 519000 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2380 22.0021.1219 50.22.0021 XXII. HUYẾT HỌ 22.21 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) D 37.1E01.1219 Co cục máu đông 13000 14500 04C5.1.296 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2381 01.0284.1269 50.01.0284 I. HỒI SỨC CẤP 1.284 Định nhóm máu tại giường D 37.1E01.1269 Định nhóm máu hệ ABO bằng phương p 34000 38000 04C5.1.286 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2382 22.0279.1269 50.22.0279 XXII. HUYẾT HỌ 22.279 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) C 37.1E01.1269 Định nhóm máu hệ ABO bằng phương p 34000 38000 04C5.1.286 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2383 22.0280.1269 50.22.0280 XXII. HUYẾT HỌ 22.28 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) C 37.1E01.1269 Định nhóm máu hệ ABO bằng phương p 34000 38000 04C5.1.286 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2384 22.0291.1280 50.22.0291 XXII. HUYẾT HỌ 22.291 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)C 37.1E01.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương 27000 30200 04C5.1.292 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2385 22.0292.1280 50.22.0292 XXII. HUYẾT HỌ 22.292 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) C 37.1E01.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương 27000 30200 04C5.1.292 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2386 22.0142.1304 50.22.0142 XXII. HUYẾT HỌ 22.142 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) C 37.1E01.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ côn 20000 22400 04C5.1.283 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2387 22.0020.1347 50.22.0020 XXII. HUYẾT HỌ 22.2 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy D T3 37.1E01.1347 Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy 42000 47000 04C5.1.348 984/QĐ-BYT 2016-03-23

Page 30: dm dong bo dot 4

2388 22.0019.1348 50.22.0019 XXII. HUYẾT HỌ 22.19 Thời gian máu chảy phương pháp Duke D T3 37.1E01.1348 Thời gian máu chảy/(phương pháp Du 11000 12300 04C5.1.295 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2389 01.0285.1349 50.01.0285 I. HỒI SỨC CẤP 1.285 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường D 37.1E01.1349 Thời gian máu đông 11000 12300 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2390 22.0138.1362 50.22.0138 XXII. HUYẾT HỌ 22.138 Tì m ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phư D 37.1E01.1362 Tì m ký sinh trùng sốt rét trong máu 32000 35800 04C5.1.319 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2391 22.0119.1368 50.22.0119 XXII. HUYẾT HỌ 22.119 Phân tí ch tế bào máu ngoại vi (bằng phương p D 37.1E01.1368 Tổng phân tí ch tế bào máu ngoại vi 32000 35800 04C5.1.280 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2392 22.0120.1370 50.22.0120 XXII. HUYẾT HỌ 22.12 Tổng phân tí ch tế bào máu ngoại vi (bằng máy C 37.1E01.1370 Tổng phân tí ch tế bào máu ngoại vi 35000 39200 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2393 23.0030.1472 50.23.0030 XXIII. HÓA SINH 23.3 Định lượng Calci ion hoá [Máu] C 37.1E03.1472 Ca++ máu 15000 15900 Chỉ thanh toán khi định l 04C5.1.312 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2394 23.0029.1473 50.23.0029 XXIII. HÓA SINH 23.29 Định lượng Calci toàn phần [Máu] C 37.1E03.1473 Calci 12000 12700 03C3.1.HS25 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2395 23.0043.1478 50.23.0043 XXIII. HÓA SINH 23.43 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinasB 37.1E03.1478 CK-MB 35000 37100 03C3.1.HS28 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2396 23.0058.1487 50.23.0058 XXIII. HÓA SINH 23.58 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] C 37.1E03.1487 Điện giải đồ (Na, K, CL) 27000 28600 04C5.1.311 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2397 23.0019.1493 50.23.0019 XXIII. HÓA SINH 23.19 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] C 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc 20000 21200 Không thanh toán đối với04C5.1.315 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2398 23.0020.1493 50.23.0020 XXIII. HÓA SINH 23.2 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] C 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc 20000 21200 Không thanh toán đối với04C5.1.315 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2399 23.0025.1493 50.23.0025 XXIII. HÓA SINH 23.25 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] C 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc 20000 21200 Không thanh toán đối với04C5.1.315 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2400 23.0026.1493 50.23.0026 XXIII. HÓA SINH 23.26 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] C 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc 20000 21200 Không thanh toán đối với04C5.1.315 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2401 23.0027.1493 50.23.0027 XXIII. HÓA SINH 23.27 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] C 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc 20000 21200 Không thanh toán đối với04C5.1.315 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2402 23.0003.1494 50.23.0003 XXIII. HÓA SINH 23.3 Định lượng Acid Uric [Máu] C 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creati 20000 21200 04C5.1.313 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2403 23.0007.1494 50.23.0007 XXIII. HÓA SINH 23.7 Định lượng Albumin [Máu] C 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creati 20000 21200 04C5.1.313 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2404 23.0010.1494 50.23.0010 XXIII. HÓA SINH 23.1 Đo hoạt độ Amylase [Máu] C 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creati 20000 21200 04C5.1.313 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2405 23.0051.1494 50.23.0051 XXIII. HÓA SINH 23.51 Định lượng Creatinin (máu) C 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creati 20000 21200 04C5.1.313 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2406 23.0075.1494 50.23.0075 XXIII. HÓA SINH 23.75 Định lượng Glucose [Máu] C 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creati 20000 21200 04C5.1.313 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2407 23.0128.1494 50.23.0128 XXIII. HÓA SINH 23.128 Định lượng Phospho (máu) C 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creati 20000 21200 04C5.1.313 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2408 23.0133.1494 50.23.0133 XXIII. HÓA SINH 23.133 Định lượng Protein toàn phần [Máu] C 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creati 20000 21200 04C5.1.313 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2409 23.0166.1494 50.23.0166 XXIII. HÓA SINH 23.166 Định lượng Urê máu [Máu] C 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creati 20000 21200 04C5.1.313 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2410 23.0118.1503 50.23.0118 XXIII. HÓA SINH 23.118 Định lượng Mg [Máu] B 37.1E03.1503 Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg + 30000 31800 04C5.1.314 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2411 23.0041.1506 50.23.0041 XXIII. HÓA SINH 23.41 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) C 37.1E03.1506 Định lượng Tryglyceride hoặc Phospho 25000 26500 04C5.1.316 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2412 23.0084.1506 50.23.0084 XXIII. HÓA SINH 23.84 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein ChoC 37.1E03.1506 Định lượng Tryglyceride hoặc Phospho 25000 26500 04C5.1.316 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2413 23.0112.1506 50.23.0112 XXIII. HÓA SINH 23.112 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein ChoC 37.1E03.1506 Định lượng Tryglyceride hoặc Phospho 25000 26500 04C5.1.316 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2414 23.0158.1506 50.23.0158 XXIII. HÓA SINH 23.158 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] C 37.1E03.1506 Định lượng Tryglyceride hoặc Phospho 25000 26500 04C5.1.316 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2415 23.0040.1507 50.23.0040 XXIII. HÓA SINH 23.4 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] C 37.1E03.1507 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) 25000 26500 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2416 23.0122.1508 50.23.0122 XXIII. HÓA SINH 23.122 Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] A 37.1E03.1508 Đo hoạt độ P-Amylase 60000 63600 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2417 01.0281.1510 50.01.0281 I. HỒI SỨC CẤP 1.281 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (D 37.1E03.1510 Đường máu mao mạch 22000 23300 04C5.1.346 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2418 03.0191.1510 50.03.0191 III. NHI KHOA 3.191 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường C 37.1E03.1510 Đường máu mao mạch 22000 23300 04C5.1.346 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2419 23.0175.1576 50.23.0175 XXIII. HÓA SINH 23.175 Định lượng Amylase (niệu) C 37.1E03.1576 Amylase niệu 35000 37100 04C5.2.364 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2420 23.0180.1577 50.23.0180 XXIII. HÓA SINH 23.18 Định lượng Canxi (niệu) C 37.1E03.1577 Calci niệu 23000 24300 04C5.2.358 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2421 23.0172.1580 50.23.0172 XXIII. HÓA SINH 23.172 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) C 37.1E03.1580 Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu 27000 28600 04C5.2.360 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2422 23.0194.1589 50.23.0194 XXIII. HÓA SINH 23.194 Định tí nh Morphin (test nhanh) [niệu] D 37.1E03.1589 Opiate định tí nh 40000 42400 03C3.2.3 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2423 23.0187.1593 50.23.0187 XXIII. HÓA SINH 23.187 Định lượng Glucose (niệu) C 37.1E03.1593 Protein niệu hoặc đường niệu định l 13000 13700 04C5.2.361 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2424 23.0201.1593 50.23.0201 XXIII. HÓA SINH 23.201 Định lượng Protein (niệu) C 37.1E03.1593 Protein niệu hoặc đường niệu định l 13000 13700 04C5.2.361 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2425 23.0206.1596 50.23.0206 XXIII. HÓA SINH 23.206 Tổng phân tí ch nước tiểu (Bằng máy tự động) D 37.1E03.1596 Tổng phân tí ch nước tiểu 35000 37100 03C3.2.1 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2426 23.0176.1598 50.23.0176 XXIII. HÓA SINH 23.176 Định lượng Axit Uric (niệu) C 37.1E03.1598 Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệ 15000 15900 04C5.2.363 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2427 23.0184.1598 50.23.0184 XXIII. HÓA SINH 23.184 Định lượng Creatinin (niệu) C 37.1E03.1598 Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệ 15000 15900 04C5.2.363 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2428 23.0205.1598 50.23.0205 XXIII. HÓA SINH 23.205 Định lượng Urê (niệu) C 37.1E03.1598 Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệ 15000 15900 04C5.2.363 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2429 23.0209.1606 50.23.0209 XXIII. HÓA SINH 23.209 Phản ứng Pandy [dịch] C 37.1E03.1606 Phản ứng Pandy 8000 8400 04C5.4.399 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2430 23.0220.1608 50.23.0220 XXIII. HÓA SINH 23.22 Phản ứng Rivalta [dịch] C 37.1E03.1608 Rivalta 8000 8400 04C5.4.400 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2431 02.0145.1777 50.02.0145 II. NỘI KHOA 2.145 Ghi điện não thường quy C 37.3F00.1777 Điện não đồ 60000 69600 04C6.427 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2432 01.0002.1778 50.01.0002 I. HỒI SỨC CẤP 1.2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường C T3 37.3F00.1778 Điện tâm đồ 35000 45900 04C6.426 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2433 02.0085.1778 50.02.0085 II. NỘI KHOA 2.85 Điện tim thường D 37.3F00.1778 Điện tâm đồ 35000 45900 04C6.426 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2434 21.0014.1778 50.21.0014 XXI. THĂM DÒ C 21.14 Điện tim thường D 37.3F00.1778 Điện tâm đồ 35000 45900 04C6.426 1016/QĐ-BYT 2016-03-25

2435 01.0066.1888 50.01.0066 I. HỒI SỨC CẤP 1.66 Đặt ống nội khí quản C T1 37.8B00.1888 Đặt nội khí quản 511000 555000 newlyadded 984/QĐ-BYT 2016-03-23

2436 03.0077.1888 50.03.0077 III. NHI KHOA 3.77 Đặt ống nội khí quản C T1 37.8B00.1888 Đặt nội khí quản 511000 555000 newlyadded 1432/QĐ-BYT 2016-04-15

2437 15.0219.1888 50.15.0219 XV. TAI MŨI HỌNG 15.219 Đặt nội khí quản C T1 37.8B00.1888 Đặt nội khí quản 511000 555000 newlyadded 984/QĐ-BYT 2016-03-23